Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Law
lɔ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
lag, rätt, lagar, bestämmelse, princip
Ý nghĩa của Law bằng tiếng Thụy Điển
lag
Ví dụ:
The law protects citizens' rights.
Lagen skyddar medborgarnas rättigheter.
He broke the law and was arrested.
Han bröt mot lagen och blev arresterad.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal and governmental contexts, referring to rules or regulations established by a governing authority.
Ghi chú: In Swedish, 'lag' can refer to both general laws and specific legal statutes.
rätt
Ví dụ:
It’s your right to speak your mind.
Det är din rätt att uttrycka dina åsikter.
Everyone has the right to a fair trial.
Alla har rätt till en rättvis rättegång.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about human rights and legal entitlements.
Ghi chú: 'Rätt' can also mean 'right' in the sense of correctness, so context matters when using it.
lagar
Ví dụ:
The laws of physics govern the universe.
Fysikens lagar styr universum.
He studied the laws of nature.
Han studerade naturens lagar.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in scientific contexts, referring to principles that describe natural phenomena.
Ghi chú: In this context, 'lagar' refers to universal principles rather than legal statutes.
bestämmelse
Ví dụ:
The agreement includes several important provisions.
Överenskommelsen innehåller flera viktiga bestämmelser.
There are rules and provisions that must be followed.
Det finns regler och bestämmelser som måste följas.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal documents and contracts to refer to specific rules or stipulations.
Ghi chú: 'Bestämmelse' is often found in legal texts and can refer to clauses and regulations.
princip
Ví dụ:
He believes in the principle of justice for all.
Han tror på principen om rättvisa för alla.
The principles of democracy are essential.
Demokratins principer är avgörande.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about fundamental truths or standards that guide behavior or policies.
Ghi chú: 'Princip' can refer to ethical or moral standards, not just legal ones.
Từ đồng nghĩa của Law
regulation
Regulation refers to a rule or directive made and maintained by an authority.
Ví dụ: The new regulation prohibits smoking in public places.
Ghi chú: While laws are generally broader and more comprehensive, regulations are specific rules that support the enforcement of laws.
statute
A statute is a formal written enactment of a legislative body, governing a specific area of law.
Ví dụ: The statute of limitations for filing a lawsuit is two years.
Ghi chú: Statutes are specific laws enacted by a legislative body, while 'law' can refer to a broader concept of rules and regulations.
legislation
Legislation refers to the process of making or enacting laws through a legislative body.
Ví dụ: The government is planning to introduce new legislation on environmental protection.
Ghi chú: Law refers to the system of rules that a particular country or community recognizes as regulating the actions of its members, while legislation specifically pertains to the process of creating laws.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Law
Break the law
To violate or disobey laws and regulations.
Ví dụ: He was arrested for breaking the law by speeding.
Ghi chú: The phrase refers to violating specific laws, while 'law' itself is the general concept of rules and regulations.
Law and order
Refers to the maintenance of peace and obedience to laws within a society.
Ví dụ: The politician campaigned on a platform of law and order.
Ghi chú: This phrase emphasizes both the legal system and social stability, whereas 'law' on its own refers to regulations.
Above the law
Believing or behaving as if one is exempt from the laws that apply to everyone else.
Ví dụ: Some people think that celebrities act as if they are above the law.
Ghi chú: This phrase implies a sense of privilege or exemption from legal consequences, unlike the general concept of 'law.'
Law of the land
The principle that the rules and regulations established by the government are the highest authority within a country.
Ví dụ: The constitution is considered the law of the land in many countries.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the legal framework established by the government as the highest authority, distinct from the broader concept of 'law.'
Letter of the law
Strict adherence to the literal interpretation of laws rather than their spirit or intention.
Ví dụ: The lawyer argued that his client had not violated the letter of the law.
Ghi chú: This phrase focuses on the literal interpretation of laws, contrasting with the broader concept of 'law' as a system of regulations.
Law unto oneself
Acting independently and making one's own rules without regard for external authority.
Ví dụ: He always does what he wants; he's a law unto himself.
Ghi chú: This phrase implies a sense of autonomy and self-determination, distinct from the general concept of 'law' as external rules and regulations.
Law of averages
The theory that outcomes will eventually balance out over a series of events.
Ví dụ: Over time, things tend to even out due to the law of averages.
Ghi chú: This phrase refers to a statistical concept of probability, in contrast to the legal framework denoted by the word 'law.'
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Law
Get off scot-free
To escape punishment or consequences for wrongdoing, especially without being expected to.
Ví dụ: The rich businessman got off scot-free after being accused of tax evasion.
Ghi chú: This term originates from the Middle English word 'scot,' meaning a tax or payment, and 'scot-free' referred to not having to pay the required fee or tax, eventually evolving to signify escaping without penalty.
Run afoul of the law
To come into conflict or violate the law; to break the law.
Ví dụ: He ran afoul of the law when he was caught shoplifting at the mall.
Ghi chú: This phrase suggests a more active involvement in breaking the law and facing consequences rather than simply abiding by it.
Skate on thin ice
To be in a risky or precarious situation, especially related to legality or rules.
Ví dụ: He's been skating on thin ice by driving without a valid driver's license.
Ghi chú: This expression implies that someone is pushing boundaries or engaging in risky behavior that could lead to legal trouble or consequences.
Wiggle room
Margin for flexibility or negotiation within the boundaries of a law or agreement.
Ví dụ: The legal contract allows for some wiggle room in interpreting the clauses.
Ghi chú: In legal contexts, 'wiggle room' refers to the space or freedom within which interpretation or maneuvering is possible without directly violating the law or contract.
Loop the law
To find loopholes or exploit ambiguities in the law to gain an advantage or avoid compliance.
Ví dụ: Some corporations try to loop the law to avoid paying taxes.
Ghi chú: This term reflects a strategic and sometimes unethical practice of finding ways to bypass the intended legal restrictions or obligations.
Law - Ví dụ
The law requires all citizens to pay taxes.
Lagen kräver att alla medborgare betalar skatt.
The company was fined for breaking the law.
Företaget bötfälldes för att ha brutit mot lagen.
It is important to uphold the rule of law in a democratic society.
Det är viktigt att upprätthålla rättsstaten i ett demokratiskt samhälle.
Ngữ pháp của Law
Law - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: law
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): laws, law
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): law
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
law chứa 1 âm tiết: law
Phiên âm ngữ âm: ˈlȯ
law , ˈlȯ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Law - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
law: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.