Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Rate
reɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Betyg, Takt, Kurs, Bedöma, Avgift
Ý nghĩa của Rate bằng tiếng Thụy Điển
Betyg
Ví dụ:
I got a high rate in my exam.
Jag fick ett högt betyg på min tenta.
The teacher rates the students' performance.
Läraren betygsätter elevernas prestation.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Education, assessments, evaluations
Ghi chú: Used primarily in academic contexts to describe grades or scores.
Takt
Ví dụ:
The interest rate has increased this year.
Räntesatsen har ökat i år.
The rate of inflation is concerning.
Inflationstakten är oroande.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Finance, economics
Ghi chú: Refers to percentages or ratios used in financial contexts.
Kurs
Ví dụ:
What is the current exchange rate?
Vad är den aktuella växelkursen?
The rate for the dollar has changed.
Kursen för dollarn har ändrats.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Currency exchange, finance
Ghi chú: Commonly used when discussing currency values and exchanges.
Bedöma
Ví dụ:
I rate this movie five stars.
Jag bedömer den här filmen till fem stjärnor.
How would you rate the service?
Hur skulle du bedöma servicen?
Sử dụng: InformalBối cảnh: Reviews, opinions, and feedback
Ghi chú: Often used in casual conversations about opinions on products or services.
Avgift
Ví dụ:
There is a late payment rate.
Det finns en avgift för sen betalning.
The rate for the service is reasonable.
Avgiften för tjänsten är rimlig.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Contracts, services, fees
Ghi chú: Refers to charges or fees associated with services.
Từ đồng nghĩa của Rate
Evaluate
To assess or judge the value, quality, importance, or extent of something.
Ví dụ: She asked me to evaluate the new project proposal.
Ghi chú: Evaluate often implies a more detailed analysis or assessment compared to rate.
Assess
To evaluate or estimate the nature, ability, or quality of something.
Ví dụ: The teacher needs to assess the students' understanding of the topic.
Ghi chú: Assess is similar to evaluate but may focus more on determining the nature or ability of something rather than assigning a value.
Rank
To assign a position in a hierarchy based on a particular criterion.
Ví dụ: The team was ranked first in the competition.
Ghi chú: Rank implies a specific order or position in relation to others, whereas rate may focus on assigning a value or level.
Grade
To assign a score or rank based on a set of criteria.
Ví dụ: The teacher will grade the students' essays based on content and structure.
Ghi chú: Grade is commonly used in educational contexts to assign a score to students' work, while rate has a broader application.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Rate
At a rate of
This phrase indicates the speed or frequency at which something is happening.
Ví dụ: The company is growing at a rate of 10% per year.
Ghi chú: This phrase emphasizes the consistent pace or frequency of an action or process.
Rate of return
Refers to the gain or loss on an investment over a specified period, typically expressed as a percentage.
Ví dụ: Investors expect a high rate of return on their investments.
Ghi chú: This phrase specifically relates to the financial gain or loss from an investment.
Rate something/someone highly
To have a high opinion or evaluation of something or someone.
Ví dụ: She rates his cooking skills highly.
Ghi chú: This phrase indicates giving a positive assessment or evaluation to someone or something.
Below the rate
Indicates that something is lower in quality or standard than what is expected.
Ví dụ: The quality of service was below the expected rate.
Ghi chú: This phrase suggests falling short of a particular standard or level.
Rate of exchange
Refers to the value of one currency in terms of another, used in foreign exchange markets.
Ví dụ: The rate of exchange between the two currencies is favorable for travelers.
Ghi chú: This phrase is specifically used in the context of currency conversion and foreign exchange markets.
At any rate
Used to indicate that the following statement is true or relevant in any case.
Ví dụ: I'm not sure if he will come to the party, but at any rate, we should be prepared.
Ghi chú: This phrase is used to introduce a statement that is relevant or true regardless of other circumstances.
Rate of inflation
Refers to the percentage increase in the general price level of goods and services in an economy.
Ví dụ: The rate of inflation has been increasing steadily over the past few months.
Ghi chú: This phrase specifically denotes the change in price levels within an economy over a period of time.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Rate
Rate
In informal spoken language, 'rate' can be used as a slang term meaning to evaluate, judge, or give an opinion about something.
Ví dụ: I rate this movie 5 stars out of 10.
Ghi chú: The slang usage of 'rate' often refers to personal opinions or evaluations, whereas the original word typically refers to a measure or comparison of something.
Top rate
'Top rate' is a slang term used to describe something or someone excellent, of the highest quality or standard.
Ví dụ: She's a top-rate singer, everyone loves her performances.
Ghi chú: While 'rate' itself refers to a numerical value or comparison, 'top rate' emphasizes the exceptional quality or performance of something.
Under the radar
The phrase 'under the radar' is used to describe something that goes unnoticed or remains hidden from public attention.
Ví dụ: His talent went under the radar until he released his latest album.
Ghi chú: This slang term uses 'radar' metaphorically to imply avoiding detection or escaping notice, unlike the literal sense of 'rate' as a comparison or assessment.
Rate card
A 'rate card' is a document or list detailing the prices or charges for services or products offered by a company.
Ví dụ: Check out the rate card for our new advertising campaign.
Ghi chú: While 'rate' typically refers to a measure or comparison, 'rate card' specifically pertains to a schedule of prices or rates for services, diverging from the general meaning of 'rate'.
Off the charts
When something is 'off the charts', it means it is exceptionally high, extreme, or exceeding normal levels.
Ví dụ: The excitement for the concert was off the charts.
Ghi chú: 'Off the charts' uses 'charts' as a figurative representation of measurement or comparison, unlike the more straightforward meaning of 'rate' as assigning a value or position on a scale.
Rate out of 10
In colloquial language, describing something with a 'rate out of 10' implies assigning a score based on a scale of 1 to 10.
Ví dụ: She rated his cooking skills 9 out of 10.
Ghi chú: While 'rate' is typically a verb indicating evaluation or comparison, 'rate out of 10' specifically refers to a numerical assessment on a scale, diverting from the general sense of 'rate'.
Rate card rate
This term refers to the specific rate or price listed on a rate card for a particular service or product.
Ví dụ: The new rate card rate for our services is quite competitive.
Ghi chú: 'Rate card rate' combines the concepts of rates and rate cards, emphasizing the predetermined charges or fees set by a business rather than a general evaluation or judgment.
Rate - Ví dụ
The hotel guests can rate their experience on the website.
Hotellgästerna kan betygsätta sin upplevelse på webbplatsen.
The exchange rate of the euro to the dollar is favorable.
Wechselkursen för euro till dollar är fördelaktig.
The tax rate in this country is very high.
Skattesatsen i det här landet är mycket hög.
Ngữ pháp của Rate
Rate - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: rate
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): rates
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): rate
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): rated
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): rating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): rates
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): rate
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): rate
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Rate chứa 1 âm tiết: rate
Phiên âm ngữ âm: ˈrāt
rate , ˈrāt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Rate - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Rate: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.