Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
National
ˈnæʃ(ə)n(ə)l
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
nationell, nationell nivå, nationell identitet, nationell säkerhet, nationella frågor
Ý nghĩa của National bằng tiếng Thụy Điển
nationell
Ví dụ:
The national flag represents our country.
Den nationella flaggan representerar vårt land.
The national team won the championship.
Det nationella laget vann mästerskapet.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in official contexts, government discussions, and when referring to collective identity.
Ghi chú: This term can refer to anything related to a nation, such as organizations, events, or symbols.
nationell nivå
Ví dụ:
He works at the national level in public health.
Han arbetar på nationell nivå inom folkhälsan.
Decisions are made at the national level.
Beslut fattas på nationell nivå.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in political, administrative, or organizational contexts.
Ghi chú: This phrase emphasizes a broader scope, often in discussions about policies and governance.
nationell identitet
Ví dụ:
Cultural events promote national identity.
Kulturevenemang främjar nationell identitet.
Understanding national identity is important in a multicultural society.
Att förstå nationell identitet är viktigt i ett mångkulturellt samhälle.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about culture, sociology, and identity.
Ghi chú: This term is often discussed in relation to patriotism, cultural heritage, and social cohesion.
nationell säkerhet
Ví dụ:
The government is focused on national security.
Regeringen fokuserar på nationell säkerhet.
Issues of national security are paramount.
Frågor om nationell säkerhet är avgörande.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in political discussions, especially regarding defense and protection of the state.
Ghi chú: This term often relates to military and intelligence matters.
nationella frågor
Ví dụ:
We need to address national issues effectively.
Vi måste hantera nationella frågor effektivt.
National issues affect everyone in the country.
Nationella frågor påverkar alla i landet.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in political discourse, media, and public discussions.
Ghi chú: This term refers to issues that affect the entire nation, including economic, social, and political challenges.
Từ đồng nghĩa của National
domestic
Relating to or existing within a particular country; not foreign.
Ví dụ: The domestic policy of the government focuses on improving healthcare.
Ghi chú: While 'national' can refer to the entire nation, 'domestic' often implies a focus on internal affairs or issues within a country.
patriotic
Having or expressing devotion to and vigorous support for one's country.
Ví dụ: The patriotic citizens proudly waved their country's flag during the parade.
Ghi chú: Unlike 'national', 'patriotic' emphasizes the emotional attachment and loyalty to one's country.
native
Belonging to a particular place by birth or origin.
Ví dụ: She is a native speaker of English.
Ghi chú: While 'national' refers to the country as a whole, 'native' focuses on the individual's place of birth or origin.
citizen
A legally recognized subject or national of a state or commonwealth, either native or naturalized.
Ví dụ: All citizens have the right to vote in the upcoming election.
Ghi chú: Unlike 'national', 'citizen' specifically refers to individuals who are recognized as legal members of a country.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của National
National anthem
A patriotic song or hymn that represents a country and is usually played or sung on official occasions.
Ví dụ: The crowd stood up to sing the national anthem before the game.
Ghi chú: The phrase 'national anthem' specifically refers to a patriotic song of a country, different from the general term 'national' which pertains to anything related to a nation.
National holiday
A day that is recognized by a country as a holiday for all its citizens or residents.
Ví dụ: Independence Day is a national holiday celebrated with parades and fireworks.
Ghi chú: While 'national' refers broadly to the nation, 'national holiday' specifically denotes a day designated for celebration or remembrance at a nationwide level.
National pride
A strong feeling of love, loyalty, and devotion towards one's own country.
Ví dụ: The athlete felt a surge of national pride when she won the gold medal for her country.
Ghi chú: Unlike the term 'national', 'national pride' embodies the emotional connection and attachment individuals feel towards their nation.
National identity
The sense of belonging and collective characteristics that define a particular nation or country.
Ví dụ: The diverse cultural heritage contributes to the country's rich national identity.
Ghi chú: While 'national' can refer to anything related to a nation, 'national identity' specifically focuses on the unique characteristics and shared values that distinguish one nation from another.
National symbol
An object, emblem, or representation that is widely recognized and associated with a specific country.
Ví dụ: The bald eagle is a national symbol of the United States.
Ghi chú: In contrast to the general term 'national', 'national symbol' refers to a tangible or visual representation that embodies the essence or values of a nation.
National security
The protection of a country's sovereignty, territory, citizens, and institutions from internal and external threats.
Ví dụ: The government allocated more funds to enhance national security measures.
Ghi chú: While 'national' pertains broadly to the nation, 'national security' specifically concerns the safeguarding of a country's interests and safety from potential dangers.
National language
The primary language officially recognized and used within a particular country.
Ví dụ: English is the national language of many countries around the world.
Ghi chú: Unlike the term 'national', 'national language' specifically refers to the designated language of a country for official communication and administration.
National team
A sports team representing a specific country in international competitions.
Ví dụ: The national soccer team will compete in the World Cup next year.
Ghi chú: While 'national' can have a broad application, 'national team' specifically denotes a sports team that competes on behalf of a nation in global sporting events.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của National
Natty
Natty is slang for stylish, smart, or well-groomed.
Ví dụ: He always dresses in a natty suit for the national ceremonies.
Ghi chú: Natty is a more casual and colloquial term compared to the formal 'national'.
Nash
Nash is a slang term for a park or a public space, derived from the word 'national'.
Ví dụ: The nash park was crowded during the national day celebrations.
Ghi chú: Nash is a more informal and possibly regional slang term compared to 'national'.
Natty dread
Natty dread is a term used in reggae culture to describe someone with dreadlocks, often associated with a rebellious or free-spirited attitude.
Ví dụ: The natty dread vibes at the national concert were amazing.
Ghi chú: Natty dread combines 'natty' (stylish) with 'dread' (dreadlocks) to create a unique slang term.
Nashy
Nashy is a slang term for a cool or popular place, usually related to 'national' locations or events.
Ví dụ: Let's hang out at the nashy spot near the national stadium.
Ghi chú: Nashy is a more informal and trendy term used to refer to a place associated with 'national' settings.
Nashville
Nashville is a term used to describe a lively, musical, or celebratory atmosphere, inspired by the city known for its music scene.
Ví dụ: His backyard party was like a mini Nashville during the national festivities.
Ghi chú: Nashville is a playful and creative way to bring a festive or musical connotation to 'national' events.
Nash-up
Nash-up is a slang term for a messy or chaotic situation, often related to 'national' locations or events.
Ví dụ: The traffic jam was a complete nash-up on the way to the national park.
Ghi chú: Nash-up is an informal and humorous play on words combining 'national' with 'mash-up' to describe disorder or confusion.
Nashville hot chicken
Nashville hot chicken is a style of fried chicken that is spicy and flavorful, originating from Nashville, Tennessee.
Ví dụ: Let's grab some Nashville hot chicken after the national game.
Ghi chú: Nashville hot chicken is a specific culinary reference related to 'national' events or activities.
National - Ví dụ
Nemzeti
Nationell
Országos
Nationell
Hazai
Inhemsk
Ngữ pháp của National
National - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: national
Chia động từ
Tính từ (Adjective): national
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): nationals
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): national
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
national chứa 3 âm tiết: na • tion • al
Phiên âm ngữ âm: ˈna-sh(ə-)nəl
na tion al , ˈna sh(ə )nəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
National - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
national: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.