Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển

Remember

rəˈmɛmbər
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

komma ihåg, minnas, tänka på, påminna

Ý nghĩa của Remember bằng tiếng Thụy Điển

komma ihåg

Ví dụ:
I remember your name.
Jag kommer ihåg ditt namn.
Can you remember what happened yesterday?
Kan du komma ihåg vad som hände igår?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations to indicate recalling information or memories.
Ghi chú: This is the most common translation for 'remember' and is used in a wide range of contexts.

minnas

Ví dụ:
I will always remember our time together.
Jag kommer alltid att minnas vår tid tillsammans.
She remembers her childhood fondly.
Hon minns sin barndom med värme.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts, often when discussing memories with emotional significance.
Ghi chú: This verb is often used in literary contexts or when expressing nostalgia.

tänka på

Ví dụ:
Remember to think about your health.
Tänk på din hälsa.
You need to remember to call your mother.
Du måste tänka på att ringa din mamma.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when reminding someone to take action or consider something.
Ghi chú: This phrase is more about prompting someone to keep something in mind rather than recalling a memory.

påminna

Ví dụ:
Please remind me to submit the report.
Snälla påminn mig om att skicka in rapporten.
He reminded her of their first meeting.
Han påminde henne om deras första möte.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used when one person prompts another to remember something specific.
Ghi chú: This word is used for reminding someone rather than recalling a memory personally.

Từ đồng nghĩa của Remember

reminisce

To reminisce is to indulge in enjoyable recollection of past events or experiences.
Ví dụ: We sat by the fireplace and reminisced about our childhood memories.
Ghi chú: Reminisce carries a connotation of nostalgia and fondly remembering the past.

reminiscent

If something is reminiscent of something else, it is similar to or reminds you of it.
Ví dụ: The old house was reminiscent of my grandmother's home.
Ghi chú: Reminiscent is often used to describe things that evoke memories rather than the act of remembering itself.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Remember

Bear in mind

To remember or consider something important.
Ví dụ: Bear in mind that the deadline is tomorrow.
Ghi chú: This phrase emphasizes actively holding something in your mind rather than just recalling it.

Keep in mind

To remember or consider something in the future.
Ví dụ: Keep in mind that she's new to the team.
Ghi chú: Similar to 'bear in mind,' this phrase emphasizes ongoing awareness or consideration.

Commit to memory

To make a conscious effort to remember something.
Ví dụ: I need to commit this phone number to memory.
Ghi chú: This phrase suggests a deliberate effort to memorize something.

Recall

To remember something after some effort.
Ví dụ: I can't recall where I put my keys.
Ghi chú: Recall implies a conscious effort to bring something back to your memory.

Reminisce about

To think or talk about past experiences or events.
Ví dụ: We spent hours reminiscing about our childhood.
Ghi chú: This phrase focuses on recalling and sharing memories from the past.

Memorize by heart

To learn something by repeated practice until it can be remembered perfectly.
Ví dụ: She memorized the poem by heart.
Ghi chú: This phrase specifically refers to committing something to memory thoroughly and accurately.

Recollect

To remember something after some thought or effort.
Ví dụ: I suddenly recollected where I left my glasses.
Ghi chú: Recollect often implies a more deliberate or conscious effort to remember something.

Call to mind

To bring something into one's thoughts or memory.
Ví dụ: The painting called to mind memories of my childhood.
Ghi chú: This phrase suggests actively bringing something into your thoughts or memory.

Remind oneself

To make oneself remember to do something.
Ví dụ: I need to remind myself to buy milk on the way home.
Ghi chú: This phrase emphasizes prompting oneself to remember something, often through a conscious effort.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Remember

Don't forget

This is a casual way of reminding someone to remember to do something.
Ví dụ: Don't forget to pick up milk on your way home.
Ghi chú: Using 'Don't forget' is more informal and direct than just saying 'Remember.'

It slipped my mind

A way to say that you forgot to do something without meaning to.
Ví dụ: Sorry, I was supposed to call you back but it slipped my mind.
Ghi chú: This phrase implies a momentary lapse of memory rather than a deliberate act of forgetting.

Ring a bell

To say that something seems familiar or that it triggers a vague memory.
Ví dụ: Does that name ring a bell with you?
Ghi chú: Instead of directly saying 'Remember,' it prompts the listener to recall something if it sounds familiar.

Bring to mind

To evoke memories or thoughts of something similar.
Ví dụ: Her story brings to mind similar experiences I've had.
Ghi chú: Rather than a straightforward recollection, 'Bring to mind' implies a more emotional or evocative process.

Refresh your memory

To review or remind someone of information they should remember.
Ví dụ: Let me show you this document to refresh your memory on the procedure.
Ghi chú: 'Refresh your memory' suggests a deliberate effort to jog someone's memory rather than passively remembering.

Keep tabs on

To stay informed or track something to remember specific details.
Ví dụ: Keep tabs on the due dates for your assignments.
Ghi chú: While related to remembering, 'Keep tabs on' conveys the idea of actively monitoring or paying attention to something.

Remember - Ví dụ

Remember to buy milk on your way home.
Kom ihåg att köpa mjölk på väg hem.
I can't seem to remember her name.
Jag kan inte tyckas komma ihåg hennes namn.
Let's try to remember this moment forever.
Låt oss försöka komma ihåg detta ögonblick för alltid.

Ngữ pháp của Remember

Remember - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: remember
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): remembered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): remembering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): remembers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): remember
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): remember
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
remember chứa 3 âm tiết: re • mem • ber
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈmem-bər
re mem ber , ri ˈmem bər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Remember - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
remember: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.