Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Require
rəˈkwaɪ(ə)r
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
kräva, behöva, förutsätta, tvinga
Ý nghĩa của Require bằng tiếng Thụy Điển
kräva
Ví dụ:
The job requires a lot of experience.
Jobbet kräver mycket erfarenhet.
This task requires your full attention.
Denna uppgift kräver din fulla uppmärksamhet.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional or serious contexts, often referring to qualifications or conditions.
Ghi chú: Commonly used in job descriptions and official documents.
behöva
Ví dụ:
You need to require permission before entering.
Du behöver kräva tillstånd innan du går in.
Do you require any assistance?
Behöver du någon hjälp?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations when asking about needs or necessities.
Ghi chú: This meaning is more about personal needs rather than strict requirements.
förutsätta
Ví dụ:
This plan requires that everyone is on board.
Denna plan förutsätter att alla är med.
The project requires certain conditions to succeed.
Projektet förutsätter vissa villkor för att lyckas.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or planning contexts, often referring to assumptions or conditions.
Ghi chú: Often used when discussing theoretical or conditional scenarios.
tvinga
Ví dụ:
The rules require us to follow the guidelines.
Reglerna tvingar oss att följa riktlinjerna.
Circumstances may require you to adapt.
Omständigheterna kan tvinga dig att anpassa dig.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing obligations or situations that force someone to act.
Ghi chú: Can have a slightly negative connotation, implying pressure or necessity.
Từ đồng nghĩa của Require
need
To require something because it is necessary or essential.
Ví dụ: I need your help with this project.
Ghi chú: Slightly more informal than 'require.'
demand
To insist on having something done or provided.
Ví dụ: The job demands a lot of time and effort.
Ghi chú: Implies a stronger sense of urgency or authority compared to 'require.'
necessitate
To make something necessary or unavoidable.
Ví dụ: The new regulations necessitate a change in our procedures.
Ghi chú: Focuses more on the cause-and-effect relationship of requiring something.
call for
To require or demand a particular course of action.
Ví dụ: The situation calls for immediate action.
Ghi chú: Suggests a specific response or action needed in a given situation.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Require
meet the requirements
This phrase means to fulfill or satisfy the necessary conditions or standards.
Ví dụ: In order to graduate, students must meet the requirements set by the university.
Ghi chú: It emphasizes fulfilling specific conditions or standards rather than merely needing something.
require assistance
This phrase means to need or demand help or support.
Ví dụ: The complex project required assistance from experienced professionals.
Ghi chú: It specifically indicates the need for help or support in a particular situation.
necessary requirement
This phrase emphasizes a mandatory or essential condition that must be met.
Ví dụ: Following safety protocols is a necessary requirement in this laboratory.
Ghi chú: It highlights the essential nature of a condition or standard that must be met.
require further information
This phrase means to need additional or more detailed information.
Ví dụ: I'm sorry, but in order to process your application, we require further information.
Ghi chú: It indicates the need for more specific or detailed information beyond what is already provided.
strict requirements
This phrase refers to rigid or inflexible conditions that must be met.
Ví dụ: The job has strict requirements regarding experience and qualifications.
Ghi chú: It emphasizes the inflexibility or rigidity of the conditions compared to general requirements.
require attention
This phrase means to need or deserve focus or consideration.
Ví dụ: The issue is important and requires immediate attention.
Ghi chú: It emphasizes the need for focused consideration or action rather than a mere need for something.
essential requirement
This phrase underscores a crucial or indispensable condition that must be met.
Ví dụ: Good communication skills are an essential requirement for this job.
Ghi chú: It highlights the critical importance of a condition or standard that must be fulfilled.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Require
must
'Must' is often used in spoken language as a strong modal verb to express a necessity or requirement.
Ví dụ: You must finish the project before the deadline.
Ghi chú: Similar to 'need', 'must' is less formal than 'require' and indicates a strong personal obligation or necessity.
gotta
'Gotta' is a slang term derived from 'have got to' and is often used informally to express a requirement or obligation.
Ví dụ: I gotta finish this task before I leave.
Ghi chú: This slang term is more casual and colloquial compared to 'require', conveying a sense of immediacy or necessity.
have to
'Have to' is a common spoken phrase used to indicate a necessity or obligation.
Ví dụ: I have to submit the assignment by Friday.
Ghi chú: While 'require' is more formal and demanding, 'have to' is simpler and more commonly used in everyday conversations.
Require - Ví dụ
English sentence
Engelsk mening
English sentence
Engelsk mening
English sentence
Engelsk mening
Ngữ pháp của Require
Require - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: require
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): required
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): requiring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): requires
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): require
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): require
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
require chứa 2 âm tiết: re • quire
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈkwī(-ə)r
re quire , ri ˈkwī( ə)r (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Require - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
require: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.