Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển

Sense

sɛns
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Förnuft, Känsla, Sinne, Meningen, Sinne för

Ý nghĩa của Sense bằng tiếng Thụy Điển

Förnuft

Ví dụ:
Use your common sense when making decisions.
Använd ditt förnuft när du fattar beslut.
It's important to have a sense of balance in life.
Det är viktigt att ha ett förnuftigt balans i livet.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Everyday situations, discussions about decision-making.
Ghi chú: This meaning refers to practical judgment or the ability to make sensible decisions.

Känsla

Ví dụ:
I have a sense that something is wrong.
Jag har en känsla av att något är fel.
She has a good sense of humor.
Hon har en bra känsla för humor.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Personal feelings, emotions, or perceptions.
Ghi chú: This refers to an emotional or intuitive understanding of something.

Sinne

Ví dụ:
We have five senses: sight, hearing, taste, touch, and smell.
Vi har fem sinnen: syn, hörsel, smak, känsel och lukt.
The sense of touch is critical for many animals.
Känseln är avgörande för många djur.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Scientific or educational discussions about human senses.
Ghi chú: This meaning refers to the physiological capabilities through which we perceive the world.

Meningen

Ví dụ:
What is the sense of this text?
Vad är meningen med den här texten?
I don't see the sense in his argument.
Jag ser ingen mening i hans argument.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Literary analysis, discussions about meaning and interpretation.
Ghi chú: This refers to the meaning or significance of something, often in a literary or philosophical context.

Sinne för

Ví dụ:
He has a sense for business.
Han har sinne för affärer.
She possesses a great sense for fashion.
Hon har ett stort sinne för mode.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Discussions about talents or inclinations.
Ghi chú: This indicates an innate ability or talent in a specific area.

Từ đồng nghĩa của Sense

feeling

A feeling refers to an emotional or intuitive response to a situation or experience.
Ví dụ: She had a strange feeling that something was wrong.
Ghi chú: While 'sense' can refer to a perception through the senses or understanding, 'feeling' is more focused on emotions and intuition.

perception

Perception is the way in which something is understood or interpreted.
Ví dụ: His perception of the situation was different from mine.
Ghi chú: Perception emphasizes the act of becoming aware or understanding something, while 'sense' can also refer to the physical faculties of sight, hearing, touch, taste, or smell.

understanding

Understanding refers to the ability to comprehend or grasp the meaning of something.
Ví dụ: She showed a deep understanding of the subject.
Ghi chú: While 'sense' can imply a general awareness or feeling, 'understanding' specifically relates to comprehension and knowledge.

awareness

Awareness is the knowledge or perception of a situation or fact.
Ví dụ: He had a sudden awareness of the danger.
Ghi chú: Awareness focuses on being conscious or cognizant of something, while 'sense' can encompass a broader range of meanings including perception through the senses.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Sense

Common sense

Common sense refers to practical intelligence or sound judgment in everyday situations.
Ví dụ: Using common sense, she decided to bring an umbrella since it was raining.
Ghi chú: Common sense is a practical application of good judgment, while 'sense' alone refers to perception or understanding.

Make sense

When something 'makes sense,' it is logical or understandable.
Ví dụ: His explanation didn't make sense to me.
Ghi chú: The phrase 'make sense' implies coherence or logic, while 'sense' alone refers to perception.

Sense of humor

A sense of humor is the ability to appreciate or express humor.
Ví dụ: She has a great sense of humor and always makes me laugh.
Ghi chú: A 'sense of humor' refers to the ability to find things funny, while 'sense' alone relates to perception or understanding.

Sixth sense

The 'sixth sense' is an intuitive ability or perception beyond the five known senses.
Ví dụ: She had a sixth sense about when things were going to go wrong.
Ghi chú: The 'sixth sense' is a term for extra sensory perception, while 'sense' alone refers to perception through the five senses.

Sense of direction

A sense of direction refers to the ability to navigate and find one's way.
Ví dụ: He has a good sense of direction and never gets lost.
Ghi chú: Having a 'sense of direction' is about spatial awareness and navigation, while 'sense' alone relates to perception.

Sense of accomplishment

A sense of accomplishment is the feeling of pride or satisfaction after achieving something.
Ví dụ: Finishing the project gave her a great sense of accomplishment.
Ghi chú: A 'sense of accomplishment' is a feeling of achievement, while 'sense' alone refers to perception or understanding.

Sense of purpose

A sense of purpose is a feeling of direction or motivation in one's life.
Ví dụ: Finding a sense of purpose in life can lead to greater fulfillment.
Ghi chú: Having a 'sense of purpose' is about having a clear goal or reason for existence, while 'sense' alone relates to perception.

Sense of security

A sense of security is the feeling of being safe or protected.
Ví dụ: Living in a safe neighborhood gives people a sense of security.
Ghi chú: Having a 'sense of security' is about feeling safe or protected, while 'sense' alone refers to perception.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Sense

Sense of style

Refers to one's ability to choose clothing and accessories that are aesthetically pleasing.
Ví dụ: She has a great sense of style, always dressing so elegantly.
Ghi chú: This term is more specific and focuses on fashion choices rather than general judgment.

Sense of urgency

Refers to the feeling that something needs immediate attention or action.
Ví dụ: We need to act fast, there's a sense of urgency with this situation.
Ghi chú: This term highlights the need for prompt action rather than just understanding or judgment.

Sense of dread

Refers to a strong feeling of fear or anxiety about something negative that is going to happen.
Ví dụ: As the deadline approached, a sense of dread filled the room.
Ghi chú: This term conveys a more intense and specific negative emotion compared to general judgment.

Sense of belonging

Refers to the feeling of being accepted and included in a group or community.
Ví dụ: Being part of the team gives me a strong sense of belonging.
Ghi chú:

Sense of wonder

Refers to the feeling of curiosity, surprise, and admiration when encountering something amazing or unfamiliar.
Ví dụ: Traveling to new places often evokes a sense of wonder and amazement.
Ghi chú:

Sense - Ví dụ

Sense of smell is important for tasting food.
Luktsinnet är viktigt för att smaka på mat.
I have a sense that something is not right.
Jag har en känsla av att något inte står rätt till.
She has a great sense of humor.
Hon har en fantastisk känsla för humor.

Ngữ pháp của Sense

Sense - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: sense
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): senses, sense
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): sense
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): sensed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): sensing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): senses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): sense
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): sense
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
sense chứa 1 âm tiết: sense
Phiên âm ngữ âm: ˈsen(t)s
sense , ˈsen(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Sense - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
sense: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.