Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Thread
θrɛd
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
tråd, diskussionstråd, tråd (i programmering), trådmått
Ý nghĩa của Thread bằng tiếng Thụy Điển
tråd
Ví dụ:
I need a thread to sew this button.
Jag behöver en tråd för att sy fast den här knappen.
The thread broke while I was stitching.
Tråden brast medan jag sydde.
Sử dụng: informalBối cảnh: Sewing, crafting, and general textile use.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'thread' and refers to a long, thin strand of cotton, silk, or other material used in sewing.
diskussionstråd
Ví dụ:
I posted my question in the discussion thread.
Jag postade min fråga i diskussionstråden.
The thread has many useful responses.
Diskussionstråden har många användbara svar.
Sử dụng: informalBối cảnh: Online forums, social media, and group discussions.
Ghi chú: This meaning refers to a sequence of messages or posts related to a specific topic in digital communication.
tråd (i programmering)
Ví dụ:
The program runs multiple threads for efficiency.
Programmet kör flera trådar för effektivitet.
Each thread can handle a different task.
Varje tråd kan hantera en annan uppgift.
Sử dụng: formalBối cảnh: Computer science, programming, and software development.
Ghi chú: In programming, a thread refers to the smallest sequence of programmed instructions that can be managed independently by a scheduler.
trådmått
Ví dụ:
The thread gauge helps measure the thickness of the thread.
Trådmåttet hjälper till att mäta tjockleken på tråden.
Make sure to use the right thread gauge for your project.
Se till att använda rätt trådmått för ditt projekt.
Sử dụng: formalBối cảnh: Sewing and textile measurement.
Ghi chú: This meaning refers to a tool used to measure the thickness or size of a thread.
Từ đồng nghĩa của Thread
string
A thin piece of twisted fiber used for tying or connecting things.
Ví dụ: She used a piece of string to tie the package.
Ghi chú: String is typically thinner and more flexible than thread.
fiber
A thread-like structure that forms the basis of textiles.
Ví dụ: The fabric was made of high-quality fibers.
Ghi chú: Fiber refers to the basic unit of a textile material, while thread is a long, thin strand of cotton, nylon, or other material.
filament
A thin thread or wire, especially one in a light bulb that glows when heated.
Ví dụ: The light bulb's filament glowed brightly.
Ghi chú: Filament is often used in the context of light bulbs or electronic devices, whereas thread is more commonly associated with sewing or weaving.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Thread
A thread of conversation
This phrase refers to a small part or topic within a larger conversation.
Ví dụ: She picked up on a thread of conversation about the upcoming event.
Ghi chú: In this context, 'thread' is used metaphorically to signify a specific aspect or topic within a conversation.
Thread the needle
To pass thread through the eye of a needle in sewing.
Ví dụ: He carefully threaded the needle to sew the button back on.
Ghi chú: In this idiom, 'thread' is used literally to describe the act of passing thread through the eye of a needle in sewing.
Hang by a thread
To be in a precarious or dangerous situation, with the risk of imminent collapse or failure.
Ví dụ: The old bridge is so dilapidated that it's hanging by a thread.
Ghi chú: Here, 'thread' is used metaphorically to convey a sense of extreme vulnerability or instability.
Lose the thread
To lose track of the main idea or point of a discussion.
Ví dụ: I lost the thread of the argument and couldn't follow their reasoning.
Ghi chú: In this expression, 'thread' symbolizes the main idea or flow of a conversation or argument.
Threadbare
Worn out, frayed, or thin due to overuse or age.
Ví dụ: His excuses were so threadbare that nobody believed him anymore.
Ghi chú: In this term, 'thread' is used to describe something that has been worn down to the point of being almost bare.
Thread the line
To navigate or maintain a delicate balance between two opposing or conflicting positions.
Ví dụ: She skillfully threaded the line between being friendly and maintaining professionalism.
Ghi chú: Here, 'thread' is used metaphorically to describe the act of carefully maneuvering through a situation without causing conflict.
Follow a thread
To pursue a line of reasoning or investigation that leads to a discovery or solution.
Ví dụ: She followed a thread of clues to solve the mystery.
Ghi chú: In this expression, 'thread' represents a path or sequence of clues that lead to a resolution.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Thread
Thread
In this context, 'thread' refers to a series of related tweets or posts on social media that are connected by a common topic or theme.
Ví dụ: Check out this thread on Twitter about the latest fashion trends.
Ghi chú: The slang term 'thread' in this context specifically refers to social media posts, whereas the original word 'thread' typically refers to a long, thin strand of cotton or other material.
Thread - Ví dụ
The thread on my shirt is coming loose.
Tråden på min skjorta lossnar.
She spun the wool into a thread.
Hon spann ullen till en tråd.
I need to buy some thread to sew on this button.
Jag behöver köpa lite tråd för att sy fast den här knappen.
Ngữ pháp của Thread
Thread - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: thread
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): threads, thread
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): thread
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): threaded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): threading
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): threads
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): thread
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): thread
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
thread chứa 1 âm tiết: thread
Phiên âm ngữ âm: ˈthred
thread , ˈthred (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Thread - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
thread: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.