Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển

Sorry

ˈsɑri
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Förlåt, Ledsen, Tyvärr, Orolig

Ý nghĩa của Sorry bằng tiếng Thụy Điển

Förlåt

Ví dụ:
I'm sorry for being late.
Förlåt att jag är sen.
I'm really sorry for what I said.
Jag är verkligen ledsen för vad jag sa.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when apologizing to someone for a mistake or wrong behavior.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation. It's a straightforward way to express regret.

Ledsen

Ví dụ:
I'm sorry to hear about your loss.
Jag är ledsen att höra om din förlust.
She felt sorry for him when he got hurt.
Hon kände sig ledsen för honom när han skadades.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to express sympathy or sadness towards someone's situation.
Ghi chú: This usage often conveys empathy, showing that you care about someone else's feelings.

Tyvärr

Ví dụ:
Sorry, I can't attend the meeting.
Tyvärr kan jag inte delta i mötet.
I'm sorry, but we are out of stock.
Tyvärr är vi slut på lager.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to express regret about a situation or inability to do something.
Ghi chú: Often used in customer service or formal communication to soften a refusal or negative response.

Orolig

Ví dụ:
I'm sorry if I upset you.
Jag är orolig om jag gjorde dig upprörd.
He sounded sorry when he spoke to her.
Han lät orolig när han pratade med henne.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when expressing concern or worry about someone's feelings.
Ghi chú: This meaning emphasizes the emotional state of concern rather than direct apology.

Từ đồng nghĩa của Sorry

apologetic

Apologetic means expressing or showing regret or remorse for having done something wrong.
Ví dụ: She sounded apologetic when she realized her mistake.
Ghi chú: Apologetic is more formal and specific than 'sorry'. It implies a deeper sense of regret or remorse.

contrite

Contrite means feeling or expressing remorse or penitence; affected by guilt.
Ví dụ: She appeared contrite after realizing the impact of her words.
Ghi chú: Contrite suggests a deep sense of guilt or remorse, often associated with seeking forgiveness or making amends.

apology

An apology is a statement expressing regret or asking pardon for a fault or offense.
Ví dụ: He offered a sincere apology for his mistake.
Ghi chú: While 'sorry' is a general expression of regret, 'apology' refers to a formal statement acknowledging fault and seeking forgiveness.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Sorry

I'm sorry

This is a common way to express regret or apology for something you have done or failed to do.
Ví dụ: I'm sorry for being late to our meeting.
Ghi chú: The phrase 'I'm sorry' directly expresses regret, while 'sorry' can be used in a more casual or informal context.

Apologize

To formally express regret or acknowledge a fault or offense.
Ví dụ: I apologize for my mistake.
Ghi chú: The word 'apologize' is a more formal and structured way of saying 'sorry'.

Excuse me

Used to politely ask for attention or forgiveness for a minor interruption or mistake.
Ví dụ: Excuse me, may I ask you a question?
Ghi chú: While 'excuse me' can be used in various situations, 'sorry' is more directly related to expressing regret.

Pardon me

Similar to 'excuse me', used to ask for forgiveness or attention in a polite manner.
Ví dụ: Pardon me, I didn't mean to bump into you.
Ghi chú: Like 'excuse me', 'pardon me' is more about seeking forgiveness or attention rather than expressing regret.

Forgive me

To ask for someone's pardon or understanding for a mistake or wrongdoing.
Ví dụ: Please forgive me for my thoughtless actions.
Ghi chú: While 'forgive me' is about seeking forgiveness, 'sorry' is more about expressing regret.

My bad

A colloquial way to admit fault or take responsibility for a mistake.
Ví dụ: My bad, I forgot to call you back.
Ghi chú: 'My bad' is more casual and informal compared to 'sorry', which is more universally recognized as an apology.

I owe you an apology

To acknowledge that you need to apologize to someone for something you did.
Ví dụ: I owe you an apology for my insensitive remarks.
Ghi chú: This phrase emphasizes the debt of an apology owed, making it more formal and serious than a simple 'sorry'.

Regretful

Expressing sorrow or disappointment over a situation or action.
Ví dụ: I feel regretful for causing you any inconvenience.
Ghi chú: While 'regretful' conveys a deeper sense of remorse, 'sorry' is a more general and immediate expression of apology.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Sorry

Oops

Used to acknowledge a mistake or accident.
Ví dụ: Oops, I dropped my phone.
Ghi chú: Less serious and more light-hearted than saying 'sorry'.

Whoops

Similar to 'Oops', used to show a minor mistake or error.
Ví dụ: Whoops, I accidentally sent that message to the wrong person.
Ghi chú: More informal and playful than the word 'sorry'.

My mistake

Taking ownership of an error or oversight that occurred.
Ví dụ: My mistake, I thought the meeting was at 3 pm.
Ghi chú: Less formal and more personal than saying 'I apologize'.

Sorry 'bout that

A casual way to express regret for a small inconvenience or mistake.
Ví dụ: Sorry 'bout that, I didn't mean to interrupt you.
Ghi chú: More colloquial and friendly than a traditional apology.

Woopsie

A playful and light-hearted way to acknowledge a mishap or accident.
Ví dụ: Woopsie, I spilled my coffee.
Ghi chú: Conveys a sense of humor and informality in comparison to 'sorry'.

My fault

Accepting blame or responsibility for an error or wrongdoing.
Ví dụ: My fault, I didn't follow up on that task.
Ghi chú: Less formal and more direct than saying 'I regret my mistake'.

Sorry - Ví dụ

I'm sorry, I didn't mean to hurt you.
Jag är ledsen, jag menade inte att skada dig.
Please forgive me, I made a mistake.
Snälla förlåt mig, jag gjorde ett misstag.
I feel deep regret for what I've done.
Jag känner djup ånger för vad jag har gjort.

Ngữ pháp của Sorry

Sorry - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: sorry
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): sorrier
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): sorriest
Tính từ (Adjective): sorry
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
sorry chứa 2 âm tiết: sor • ry
Phiên âm ngữ âm: ˈsär-ē
sor ry , ˈsär ē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Sorry - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
sorry: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.