Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Argue

ˈɑrɡju
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

tartışmak, savunmak, iddia etmek, mücadele etmek

Ý nghĩa của Argue bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

tartışmak

Ví dụ:
They often argue about politics.
Sık sık politika hakkında tartışırlar.
I don't want to argue with you.
Seninle tartışmak istemiyorum.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in conversations where two or more people express differing opinions.
Ghi chú: This is the most common usage of 'argue', often implying a disagreement but not necessarily a heated confrontation.

savunmak

Ví dụ:
He argued that the new law would benefit the community.
Yeni yasaların topluma fayda sağlayacağını savundu.
She argued for more funding for education.
Eğitim için daha fazla fon sağlanması gerektiğini savundu.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in academic, legal, or formal discussions where one is supporting a point of view.
Ghi chú: In this context, 'argue' involves presenting reasons or evidence to support a claim rather than just expressing disagreement.

iddia etmek

Ví dụ:
He argued that he was innocent.
Masum olduğunu iddia etti.
They argued that the product was defective.
Ürünün kusurlu olduğunu iddia ettiler.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can be used in both informal and formal settings to assert a claim or belief.
Ghi chú: This usage emphasizes the assertion of a belief or statement, often in a context where proof or justification is also provided.

mücadele etmek

Ví dụ:
They argued for their rights.
Hakları için mücadele ettiler.
He argues against injustice.
Adaletsizliğe karşı mücadele ediyor.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in social or political contexts where individuals or groups advocate for their rights or beliefs.
Ghi chú: This meaning can be associated with activism or advocacy, where 'argue' means to challenge or fight for a cause.

Từ đồng nghĩa của Argue

debate

Debate involves discussing a topic from different viewpoints and presenting arguments for or against a particular stance.
Ví dụ: They debated the issue for hours without reaching a conclusion.
Ghi chú: Arguing can sometimes involve more emotional or heated exchanges, while debating tends to be more structured and focused on presenting logical arguments.

discuss

Discussing involves talking about a topic or issue in a detailed and thoughtful manner.
Ví dụ: Let's sit down and discuss our options before making a decision.
Ghi chú: Arguing can imply a more confrontational or adversarial tone, while discussing is generally more collaborative and aimed at exploring ideas together.

dispute

Dispute refers to a disagreement or argument, especially one that involves conflicting claims or opinions.
Ví dụ: The neighbors disputed over the property line for months before finally reaching an agreement.
Ghi chú: Arguing can be more general in nature, while disputing often involves specific points of contention or disagreement.

quarrel

Quarrel suggests a heated or petty argument, often over minor issues.
Ví dụ: The siblings often quarreled over trivial matters, but they still cared for each other deeply.
Ghi chú: Arguing is a broader term that can encompass various types of disagreements, while quarreling specifically implies a more petty or trivial nature of the argument.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Argue

have an argument

To have a disagreement or dispute with someone, often leading to a heated exchange of words.
Ví dụ: They had an argument about where to go on vacation.
Ghi chú: This phrase specifically refers to engaging in a disagreement or dispute with another person.

get into an argument

To become involved in a disagreement or dispute with someone, typically resulting in a verbal confrontation.
Ví dụ: They got into an argument over politics.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of entering into a disagreement or dispute.

argue over

To dispute or disagree with someone about a particular topic or issue.
Ví dụ: They often argue over trivial things like what to watch on TV.
Ghi chú: This phrase highlights the specific topic or issue that is the subject of the argument.

have a heated argument

To engage in a passionate or intense disagreement with someone.
Ví dụ: They had a heated argument about their future together.
Ghi chú: This phrase conveys that the argument was particularly intense or emotionally charged.

quarrel with

To have a relatively minor or petty argument with someone, often involving trivial matters.
Ví dụ: She quarreled with her sister over borrowing her clothes without asking.
Ghi chú: This phrase suggests a less serious or intense disagreement compared to a full-blown argument.

bicker with

To argue or disagree in a petty or nagging manner, often over trivial matters.
Ví dụ: The siblings continued to bicker with each other throughout the car ride.
Ghi chú: This phrase implies ongoing or repetitive arguments that are characterized by pettiness.

argue back and forth

To engage in a prolonged exchange of arguments or counterarguments on a particular issue.
Ví dụ: They spent hours arguing back and forth about the best way to solve the problem.
Ghi chú: This phrase emphasizes the dynamic nature of the argument, with both parties presenting their viewpoints repeatedly.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Argue

bicker

To argue or quarrel about petty or trivial matters.
Ví dụ: They always bicker about insignificant things like what to watch on TV.
Ghi chú: Bicker specifically refers to arguing about small, unimportant things rather than engaging in a serious or important discussion.

squabble

A noisy quarrel about something trivial.
Ví dụ: The siblings squabbled over who should sit in the front seat of the car.
Ghi chú: Squabble implies a noisy and often childish argument over minor issues.

brawl

A rough or noisy fight or quarrel.
Ví dụ: The two drunk men started a brawl at the bar last night.
Ghi chú: Brawl suggests a physical fight rather than a verbal argument.

spat

A brief, petty quarrel or dispute.
Ví dụ: They had a spat over which movie to go see on their date.
Ghi chú: A spat is a relatively minor and short-lived argument, typically over trivial matters.

wrangle

To argue or dispute in a noisy or angry way.
Ví dụ: The team members wrangled over how to allocate the project tasks fairly.
Ghi chú: Wrangle conveys a sense of contentious arguing, often involving multiple parties and strong emotions.

tiff

A petty quarrel or argument.
Ví dụ: They had a little tiff over who left the dishes in the sink.
Ghi chú: Tiff implies a minor or trivial disagreement that is often resolved quickly.

Argue - Ví dụ

She always likes to argue with her brother.
O her zaman kardeşiyle tartışmayı sever.
They were arguing about politics for hours.
Saatlerce politika hakkında tartışıyorlardı.
The couple was arguing loudly in the street.
Çift, sokakta yüksek sesle tartışıyordu.

Ngữ pháp của Argue

Argue - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: argue
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): argued
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): arguing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): argues
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): argue
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): argue
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
argue chứa 2 âm tiết: ar • gue
Phiên âm ngữ âm: ˈär-(ˌ)gyü
ar gue , ˈär (ˌ)gyü (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Argue - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
argue: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.