Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Final

ˈfaɪnl
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

son, kesin, nihai, son aşama, son sınav

Ý nghĩa của Final bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

son

Ví dụ:
This is the final chapter of the book.
Bu kitabın son bölümü.
We reached the final destination of our journey.
Seyahatimizin son noktasına ulaştık.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to the last part of something, such as a book, event, or journey.
Ghi chú: The word 'son' can be used in a variety of contexts, usually indicating the end of a sequence.

kesin

Ví dụ:
We need a final decision on this matter.
Bu konuda kesin bir karar vermemiz gerekiyor.
The final results will be announced tomorrow.
Kesin sonuçlar yarın duyurulacak.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in situations where certainty or definiteness is required.
Ghi chú: This meaning emphasizes the finality of a decision or result.

nihai

Ví dụ:
The final agreement was signed yesterday.
Nihai anlaşma dün imzalandı.
We reached a final conclusion after the meeting.
Toplantıdan sonra nihai bir sonuca vardık.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in legal, academic, or formal discussions.
Ghi chú: Similar to 'kesin', but may imply a more formal or legal context.

son aşama

Ví dụ:
We are in the final stage of the project.
Projede son aşamadayız.
The final stage of the competition is very exciting.
Yarışmanın son aşaması çok heyecan verici.
Sử dụng: informal/formalBối cảnh: Used in project management, competitions, or any process that has stages.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the last phase in a series of stages.

son sınav

Ví dụ:
I am studying hard for my final exam.
Son sınavım için çok çalışıyorum.
The final exams are next week.
Son sınavlar gelecek hafta.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in educational contexts to refer to the last exams of a course.
Ghi chú: This term is commonly used in schools and universities.

Từ đồng nghĩa của Final

last

The term 'last' is used to indicate the final occurrence or instance of something.
Ví dụ: This is the last chance to submit your assignment.
Ghi chú: While 'final' and 'last' are often used interchangeably, 'last' can sometimes imply a sense of sequence or order, such as being the ultimate occurrence in a series.

ultimate

When something is 'ultimate,' it is the highest or most significant in a series or progression.
Ví dụ: Winning the championship was the ultimate goal for the team.
Ghi chú: Unlike 'final,' 'ultimate' emphasizes the idea of being the most important or extreme rather than simply being the end.

concluding

Something that is 'concluding' serves as the end or final part of an event, discussion, or process.
Ví dụ: The concluding remarks of the speaker left a lasting impression on the audience.
Ghi chú: The term 'concluding' specifically refers to the act of bringing something to an end, often in a formal or structured context.

terminal

When something is 'terminal,' it signifies that it is in its final or concluding stage, often with no further continuation or resolution.
Ví dụ: The patient's condition was deemed terminal, with no hope for recovery.
Ghi chú: Unlike 'final,' 'terminal' carries a more definitive sense of irreversibility or inevitability, particularly in medical or technical contexts.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Final

Final straw

This phrase means the last in a series of irritating or challenging events that leads to a final decision or action.
Ví dụ: His constant lateness was the final straw for his boss, and he was fired.
Ghi chú: This phrase adds a sense of culmination or ending to the word 'final.'

Final countdown

This phrase refers to the last moments leading up to an important event or deadline.
Ví dụ: We are in the final countdown to the launch of our new product.
Ghi chú: It emphasizes the urgency and anticipation of the approaching 'final' moment.

Final destination

This phrase denotes the ultimate end point of a journey or process.
Ví dụ: The train's final destination is New York City.
Ghi chú: It specifies the ultimate goal or endpoint in contrast to just the word 'final.'

Final exam

This phrase refers to the last or ultimate examination in a course or academic subject.
Ví dụ: She studied hard for her final exam in history.
Ghi chú: It specifies the significance of the exam as the last and most important test.

Final verdict

This phrase indicates the ultimate decision or judgment reached at the end of a legal or formal process.
Ví dụ: The jury reached a final verdict of guilty in the murder trial.
Ghi chú: It highlights the conclusive nature of the decision as the 'final' one.

Final call

This phrase is used to announce the last opportunity for someone to board a vehicle or aircraft before departure.
Ví dụ: This is the final call for passengers on flight 123 to London.
Ghi chú: It emphasizes the urgency and finality of the boarding call.

Final stretch

This phrase refers to the last part or stage of a process, journey, or race.
Ví dụ: We are in the final stretch of the marathon, almost at the finish line.
Ghi chú: It highlights the proximity to the end or goal, emphasizing the 'final' phase.

Final cut

This phrase refers to the last or definitive version of something, especially in the context of editing or decision-making.
Ví dụ: The director made the final cut of the film before its release.
Ghi chú: It signifies the ultimate decision on what remains or is included, adding a sense of finality to the cut.

Final offer

This phrase indicates the ultimate proposal or deal that will not be improved upon or changed.
Ví dụ: This is our final offer for the house; take it or leave it.
Ghi chú: It emphasizes that the offer presented is the last and best one, adding finality to the negotiation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Final

Final boss

Refers to the ultimate and toughest opponent in a game or challenge that one must defeat to complete a level or win.
Ví dụ: I finally defeated the final boss in the video game.
Ghi chú: The term 'final boss' specifically denotes the last and most challenging opponent in a game setting, different from the general notion of 'final' as the concluding phase.

Final lap

Refers to the ultimate circuit of a race, suggesting the closing phase before the finish line.
Ví dụ: As we entered the final lap of the race, the lead car maintained its position.
Ghi chú: 'Final lap' highlights the concluding round of a race or competition, setting it apart from the broader term 'final' denoting the last stage of any activity.

Final say

Indicates the ultimate authority or decision-making power in a specific situation or context.
Ví dụ: The CEO has the final say on all major decisions in the company.
Ghi chú: While 'final' denotes the last in a series, 'final say' refers to the ultimate decision-making authority, emphasizing the power or control involved.

Final showdown

Denotes the ultimate confrontation or decisive battle between opposing forces or individuals.
Ví dụ: The final showdown between the two rival gangs ended in a surprising outcome.
Ghi chú: 'Final showdown' highlights the climactic encounter or confrontation, differentiating it from 'final' by emphasizing the intensity and significance of the final confrontation.

Final - Ví dụ

The final exam is next week.
Final sınav gelecek hafta.
This is the final warning.
Bu son uyarıdır.
The final decision is up to you.
Son karar sana bağlı.

Ngữ pháp của Final

Final - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: final
Chia động từ
Tính từ (Adjective): final
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): finals
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): final
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
final chứa 2 âm tiết: fi • nal
Phiên âm ngữ âm: ˈfī-nᵊl
fi nal , ˈfī nᵊl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Final - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
final: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.