Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Authority
əˈθɔrədi
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
otorite, yetki, yetkili, otorite sahibi, güç
Ý nghĩa của Authority bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
otorite
Ví dụ:
The police have the authority to enforce the law.
Polisin yasayı uygulama yetkisi vardır.
She is a recognized authority in her field.
O, kendi alanında tanınmış bir otoritedir.
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal and professional contexts, discussing power or control.
Ghi chú: Often used in formal discussions about governance, law, and expertise.
yetki
Ví dụ:
He does not have the authority to make that decision.
Bu kararı verme yetkisi yok.
The committee has the authority to approve the budget.
Komitenin bütçeyi onaylama yetkisi vardır.
Sử dụng: formalBối cảnh: Administrative and organizational contexts, referring to the power to act.
Ghi chú: This term is often used in bureaucratic settings to describe permissions and delegations.
yetkili
Ví dụ:
You need to talk to an authorized person.
Yetkili bir kişiyle konuşmalısınız.
Only authorized personnel can access this area.
Sadece yetkili personel bu alana girebilir.
Sử dụng: formalBối cảnh: Security and access control, indicating someone who has been given authority.
Ghi chú: Used to refer to someone who has been granted official permission to do something.
otorite sahibi
Ví dụ:
He is considered an authority figure in the industry.
O, sektörde bir otorite figürü olarak kabul edilir.
As a parent, you have the authority to set rules.
Bir ebeveyn olarak kurallar koyma yetkiniz var.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Discussions about roles, especially in family, education, or professional environments.
Ghi chú: Refers to individuals who hold power or influence in a specific area.
güç
Ví dụ:
The authority of the government is being questioned.
Hükümetin otoritesi sorgulanıyor.
He abused his authority at work.
İş yerinde yetkisini kötüye kullandı.
Sử dụng: formalBối cảnh: Political contexts, discussing power dynamics.
Ghi chú: This meaning emphasizes the power aspect of authority, often in a negative connotation.
Từ đồng nghĩa của Authority
Power
Power refers to the ability or capacity to control or influence others. It can be used in a similar context to authority, especially in terms of having the right to command or enforce obedience.
Ví dụ: The government has the power to make laws.
Ghi chú: While authority often implies a legitimate right to command or make decisions, power can be more general and may not always be based on formal authorization.
Control
Control is the power to influence or direct people's behavior or the course of events. It can be used interchangeably with authority in contexts where someone has the ability to dictate actions or decisions.
Ví dụ: The manager has control over the company's finances.
Ghi chú: Control emphasizes the act of directing or managing, while authority focuses more on the right or permission to do so.
Dominion
Dominion refers to sovereignty or control over a territory or group of people. It implies a strong authority and power to rule or govern.
Ví dụ: The king ruled with absolute dominion over his subjects.
Ghi chú: Dominion conveys a sense of supreme authority and ownership, often associated with rulers or leaders, while authority can be more broadly applied to various contexts.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Authority
In authority
Being in a position of power or control.
Ví dụ: The manager is in authority to make decisions for the team.
Ghi chú: This phrase focuses on the position or status of having power rather than just the concept of authority itself.
Question authority
To challenge or scrutinize those in power.
Ví dụ: It's important to question authority to ensure transparency and fairness.
Ghi chú: While 'authority' refers to the power to give orders, 'question authority' emphasizes the act of challenging that power.
Authority figure
A person who has power or influence over others, often in a position of leadership.
Ví dụ: The police officer is considered an authority figure in the community.
Ghi chú: This phrase specifies that the person is seen as a figure of power and respect, not just possessing authority in a general sense.
Authoritative voice
A voice that conveys confidence, knowledge, and control.
Ví dụ: The professor spoke with an authoritative voice, commanding attention from the students.
Ghi chú: This phrase refers to the manner in which someone speaks or communicates, indicating a sense of certainty and expertise.
Ultimate authority
The highest level of power or control in a particular context.
Ví dụ: The CEO is the ultimate authority in the company, with the final say on all decisions.
Ghi chú: This phrase emphasizes the highest level of authority in a specific setting, indicating the ultimate decision-making power.
Challenge authority
To question or oppose those in power, typically in a formal or organized manner.
Ví dụ: The students decided to challenge authority by organizing a protest against the school's policies.
Ghi chú: Similar to 'question authority,' this phrase involves actively contesting or resisting established power structures.
In the authority of
Acting or making decisions on behalf of a higher power or organization.
Ví dụ: The document was signed in the authority of the board of directors.
Ghi chú: This phrase indicates acting with the permission or representation of a higher entity, unlike having inherent authority.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Authority
The Man
This term is used to refer to a person or system in authority, often in a negative or oppressive context.
Ví dụ: Don't let The Man get you down.
Ghi chú: This slang term carries a more informal and sometimes rebellious connotation compared to the word 'authority'.
Big Brother
Originally from George Orwell's novel '1984', now used to refer to government or authority figures exerting control or surveillance.
Ví dụ: Big Brother is always watching.
Ghi chú: This term has a more intrusive and ominous implication compared to the neutral term 'authority'.
Boss
Informal term to refer to someone in a position of authority, especially in a workplace setting.
Ví dụ: I need to ask my boss for time off.
Ghi chú: While 'boss' implies authority, it has a more casual and approachable tone compared to 'authority'.
Top Brass
Colloquial term for high-ranking officials or leaders within an organization or institution.
Ví dụ: The top brass will be making the final decision.
Ghi chú: This term is more informal and can sometimes carry a sense of exclusivity compared to the term 'authority'.
Commander in Chief
Refers to the highest-ranking officer in a military chain of command, often associated with political or military leadership.
Ví dụ: The Commander in Chief issued a new directive.
Ghi chú: This term specifically denotes the highest authority within a military or governmental structure, emphasizing power and command.
Head Honcho
Informal term for the person in charge or the main authority figure.
Ví dụ: The head honcho decided to implement the new policy.
Ghi chú: This slang term is more lighthearted and colloquial compared to the formal term 'authority'.
The Powers That Be
Refers to those who hold authority or influence in a particular context or organization.
Ví dụ: We need approval from the powers that be before proceeding.
Ghi chú: This expression emphasizes a sense of mystery or impersonal power compared to the clearer term 'authority'.
Authority - Ví dụ
I respect authority and always follow the rules.
Otoriteye saygı gösteriyorum ve her zaman kurallara uyuyorum.
The police have the authority to enforce the law.
Polisin yasayı uygulama otoritesi vardır.
She has the authority to make decisions on behalf of the company.
Şirket adına karar verme otoritesine sahiptir.
The teacher's authority in the classroom is important for maintaining discipline.
Öğretmenin sınıftaki otoritesi, disiplinin korunması için önemlidir.
Ngữ pháp của Authority
Authority - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: authority
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): authorities, authority
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): authority
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Authority chứa 4 âm tiết: au • thor • i • ty
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈthȯr-ə-tē
au thor i ty , ə ˈthȯr ə tē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Authority - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Authority: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.