Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Edit

ˈɛdət
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

düzenlemek, kısmak, gözden geçirmek, revize etmek

Ý nghĩa của Edit bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

düzenlemek

Ví dụ:
I need to edit my essay before submitting it.
Onaylamadan önce denememi düzenlemem gerekiyor.
Can you edit the report for clarity?
Raporu netlik için düzenleyebilir misin?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, professional, or formal writing contexts.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of making changes for improvement, often in written documents.

kısmak

Ví dụ:
We need to edit the video to make it shorter.
Videoyu kısaltmak için düzenlememiz gerekiyor.
He edited out the boring parts of the movie.
Filmin sıkıcı kısımlarını çıkardı.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in video or film production.
Ghi chú: In this context, 'edit' refers to cutting or removing parts of a media piece.

gözden geçirmek

Ví dụ:
Please edit the document for any errors.
Lütfen belgede herhangi bir hata için gözden geçir.
She edited her notes to make them more comprehensive.
Notlarını daha kapsamlı hale getirmek için gözden geçirdi.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where comprehensive review is needed.
Ghi chú: This meaning includes reviewing and revising content for accuracy and clarity.

revize etmek

Ví dụ:
The publisher asked the author to edit the manuscript.
Yayıncı, yazara el yazmasını revize etmesini istedi.
After the feedback, I need to edit my proposal.
Geri bildirimden sonra, teklifimi revize etmem gerekiyor.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in publishing and professional settings.
Ghi chú: This term can imply a more thorough revision process often required in professional documents.

Từ đồng nghĩa của Edit

redact

To redact means to edit or prepare a document by removing or obscuring certain information.
Ví dụ: Sensitive information was redacted from the report before it was released to the public.
Ghi chú: Redacting specifically involves removing or hiding sensitive or confidential information.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Edit

cut and paste

This phrase refers to moving or transferring text or data from one location to another.
Ví dụ: I cut and paste paragraphs to rearrange the content of my essay.
Ghi chú: It involves physically moving content, unlike editing which may involve revising or correcting without moving text.

track changes

Involves monitoring and recording modifications made to a document for review or collaboration purposes.
Ví dụ: Make sure to turn on 'Track Changes' when reviewing the document.
Ghi chú: Focuses on recording changes rather than directly modifying the content.

proofread

To read and correct errors in written or printed material, such as spelling, grammar, and punctuation.
Ví dụ: Before submitting the report, it is essential to proofread it for errors.
Ghi chú: Specifically focuses on reviewing and correcting errors, rather than making broader changes to content.

revise

To rework or amend written material for improvement or accuracy.
Ví dụ: I need to revise the draft before sending it to my supervisor for feedback.
Ghi chú: Involves making substantial changes or improvements, beyond just correcting errors.

reword

To express or write something in a different way, often to enhance clarity or style.
Ví dụ: The editor suggested I reword the opening paragraph for better clarity.
Ghi chú: Focuses on changing the wording or expression without altering the core meaning or content.

finalize

To complete or bring to an end a process of editing or revision.
Ví dụ: Let's finalize the document by incorporating the last round of feedback.
Ghi chú: Indicates the completion or conclusion of the editing process rather than the act of making changes.

rephrase

To express the same idea using different words or phrases.
Ví dụ: I had to rephrase the sentence to avoid plagiarism.
Ghi chú: Focuses on changing the wording for specific purposes like avoiding plagiarism or improving clarity.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Edit

tweak

To make small adjustments or changes to improve something.
Ví dụ: I just need to tweak the conclusion before sending it out.
Ghi chú: Unlike 'edit,' 'tweak' specifically refers to making minor modifications or improvements.

polish

To refine or perfect something by giving it a finishing touch.
Ví dụ: The article looks good, but it needs a bit of polish before we publish it.
Ghi chú: While 'edit' involves checking and correcting content, 'polish' focuses on refining and enhancing the overall quality.

fine-tune

To make small adjustments or modifications to achieve the desired result.
Ví dụ: I'll need to fine-tune the details to ensure the report is accurate.
Ghi chú: Similar to 'tweak,' 'fine-tune' emphasizes making precise adjustments to improve performance or accuracy.

spruce up

To improve the appearance or quality of something by adding attractive elements.
Ví dụ: Let's spruce up the presentation slides with some visuals and engaging content.
Ghi chú: 'Spruce up' goes beyond simple editing to include enhancing the visual appeal or attractiveness of a piece.

rework

To revise or rearrange something in order to improve it.
Ví dụ: We need to rework the structure of the document to make it more coherent.
Ghi chú: 'Rework' suggests a more substantial overhaul or revision compared to a standard edit.

refresh

To update or renew something to make it more current or appealing.
Ví dụ: The website needs a refresh to update its content and design.
Ghi chú: 'Refresh' implies updating content or design elements to give a renewed and updated feel, beyond traditional editing tasks.

revamp

To give something a new and improved form or structure.
Ví dụ: We should revamp the marketing campaign to target a wider audience.
Ghi chú: Unlike 'edit,' 'revamp' suggests a more significant change or redesign with the goal of making something better or more effective.

Edit - Ví dụ

Edit your essay before submitting it.
Makalenizi göndermeden önce düzenleyin.
I need to correct this mistake.
Bu hatayı düzeltmem gerekiyor.
She modified her presentation based on the feedback.
Geri bildirimlere dayanarak sunumunu değiştirdi.

Ngữ pháp của Edit

Edit - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: edit
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): edited
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): editing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): edits
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): edit
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): edit
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
edit chứa 2 âm tiết: ed • it
Phiên âm ngữ âm: ˈe-dət
ed it , ˈe dət (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Edit - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
edit: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.