Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Show

ʃoʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

göstermek, sergilemek, görünmek, gösterim (film, dizi vs.), gösterme (bir yeteneği vs.)

Ý nghĩa của Show bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

göstermek

Ví dụ:
Can you show me how to do this?
Bunu nasıl yapacağımı gösterebilir misin?
She showed him her new dress.
O, ona yeni elbisesini gösterdi.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when demonstrating or presenting something to someone.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'show' in Turkish and can be used in various contexts.

sergilemek

Ví dụ:
The gallery will show new artists this month.
Galeride bu ay yeni sanatçıları sergileyecek.
The exhibition shows the history of the city.
Sergi, şehrin tarihini sergiliyor.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in the context of exhibitions, galleries, or displays.
Ghi chú: This meaning is more specific to art and exhibitions.

görünmek

Ví dụ:
He shows a lot of promise as a musician.
Müzisyen olarak büyük bir potansiyel gösteriyor.
Her reaction showed that she was surprised.
Onun tepkisi, şaşırdığını gösterdi.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when indicating a particular state or quality.
Ghi chú: This meaning focuses on revealing feelings, qualities, or appearances.

gösterim (film, dizi vs.)

Ví dụ:
The movie will have its first show next week.
Filmin ilk gösterimi gelecek hafta yapılacak.
I enjoyed the show last night.
Dün geceki gösterimi beğendim.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in the context of performances, movies, or TV shows.
Ghi chú: This meaning is often used in entertainment and media contexts.

gösterme (bir yeteneği vs.)

Ví dụ:
He showed great skill in his performance.
Performansında büyük yetenek gösterdi.
She showed her talents during the competition.
Yarışma sırasında yeteneklerini gösterdi.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate the display of skills, talents, or abilities.
Ghi chú: This usage emphasizes the act of demonstrating capabilities.

Từ đồng nghĩa của Show

display

To exhibit or present something for others to see.
Ví dụ: The museum will display the new art exhibit next week.
Ghi chú: Similar to 'show' but often used in formal or professional settings.

demonstrate

To show how something is done or how something works.
Ví dụ: The teacher will demonstrate the science experiment to the students.
Ghi chú: Emphasizes the act of showing or explaining a process or procedure.

reveal

To make something known or visible that was previously hidden.
Ví dụ: The investigation revealed new evidence in the case.
Ghi chú: Implies uncovering or disclosing information that was not previously known.

present

To formally introduce or offer something for consideration.
Ví dụ: She will present her research findings at the conference.
Ghi chú: Often used in formal or professional contexts to indicate a formal presentation.

dazzle

To impress or astonish someone with a brilliant display.
Ví dụ: The magician's performance dazzled the audience with amazing tricks.
Ghi chú: Conveys a sense of awe or admiration in the display or performance.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Show

show off

To show off means to display something proudly or boastfully in order to impress others.
Ví dụ: She loves to show off her new car to everyone.
Ghi chú: The word 'show' alone may simply mean to display or present something without the connotation of boasting.

show up

To show up means to arrive or appear, especially when expected or needed.
Ví dụ: I waited for him, but he never showed up for the meeting.
Ghi chú: While 'show' can also mean to appear, 'show up' specifically emphasizes the aspect of being present when required.

show around

To show someone around means to give them a guided tour or lead them to different places while providing information.
Ví dụ: I'll be happy to show you around the city when you visit.
Ghi chú: This phrase involves actively guiding and explaining things to someone, unlike just showing, which might be more passive.

show up for

To show up for someone or something means to be there and provide support or assistance when needed.
Ví dụ: He always shows up for his friends when they need him.
Ghi chú: It implies being present and available to offer help or support, emphasizing reliability and dependability.

for show

If something is done for show, it is done only to give a good impression or appearance without any real significance or value.
Ví dụ: The decorations were just for show and didn't serve any real purpose.
Ghi chú: This phrase implies a superficial or insincere display, contrasting with the genuine meaning of the word 'show.'

put on a show

To put on a show means to perform or present something, often in an entertaining or dramatic way.
Ví dụ: She always puts on a great show at the annual talent competition.
Ghi chú: While 'show' can refer to any display, 'put on a show' specifically implies a performance or presentation with a degree of spectacle.

steal the show

To steal the show means to attract the most attention and praise, outshining others in a performance or event.
Ví dụ: The comedian completely stole the show with his hilarious performance.
Ghi chú: This phrase highlights outperforming or overshadowing others, unlike 'show' which may not imply comparison or competition.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Show

Showtime

Refers to the time when a performance or event is about to begin.
Ví dụ: Are you ready? It's showtime!
Ghi chú: The slang term emphasizes the excitement and anticipation of a performance starting.

Showbiz

Refers to the entertainment industry, particularly television and movies.
Ví dụ: She's always wanted to be in showbiz.
Ghi chú: This term is a shortened form of 'show business' and is often used more informally.

Showstopper

Refers to something or someone that impresses or excites people and captures attention.
Ví dụ: That dress is a real showstopper!
Ghi chú: While 'showstopper' originally referred to an act or performance that was so good it forced the show to pause due to audience applause, in slang it's used more generally to describe anything outstanding.

Showdown

Indicates a decisive confrontation or contest between parties.
Ví dụ: There's going to be a showdown between the two best teams.
Ghi chú: The term is often associated with tense or dramatic situations where a resolution or outcome is expected.

Showcase

Refers to a display or presentation highlighting the best qualities or features of something or someone.
Ví dụ: The event will showcase the talents of local artists.
Ghi chú: While 'showcase' can be synonymous with 'show,' it often emphasizes presenting the most impressive aspects of a subject.

Show - Ví dụ

The magician will show us some tricks.
Sihirbaz bize bazı numaralar gösterecek.
She will show her new painting at the exhibition.
O, sergideki yeni tablosunu gösterecek.
The theater will show a play tonight.
Tiyatro bu akşam bir oyun gösterecek.

Ngữ pháp của Show

Show - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: show
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): shows
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): show
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): showed
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): shown
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): showing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): shows
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): show
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): show
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
show chứa 1 âm tiết: show
Phiên âm ngữ âm: ˈshō
show , ˈshō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Show - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
show: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.