Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Fine

faɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

iyi, ince, güzel, ceza, söz

Ý nghĩa của Fine bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

iyi

Ví dụ:
The food at the restaurant was fine.
Restorandaki yemek iyiydi.
She did a fine job on her project.
Projesinde iyi bir iş çıkardı.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe something as good or satisfactory.
Ghi chú: This meaning is often used to express approval or satisfaction.

ince

Ví dụ:
He wore a fine silk shirt.
İnce bir ipek gömlek giydi.
The artist used fine brushes for the painting.
Sanatçı resim için ince fırçalar kullandı.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe something that is thin or delicate.
Ghi chú: This usage can be found in contexts relating to materials and craftsmanship.

güzel

Ví dụ:
She has a fine singing voice.
Güzel bir şarkı sesi var.
It was a fine day for a picnic.
Piknik için güzel bir gündü.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe something pleasant or attractive.
Ghi chú: This meaning emphasizes aesthetic or experiential qualities.

ceza

Ví dụ:
He had to pay a fine for parking illegally.
Yanlış park ettiği için ceza ödemek zorunda kaldı.
The fine for littering is quite high.
Çöp atmanın cezası oldukça yüksek.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal or regulatory contexts to refer to monetary penalties.
Ghi chú: This meaning is specific to laws and regulations.

söz

Ví dụ:
You need to give me a fine before you leave.
Gitmeden önce bana bir söz vermen lazım.
He promised to pay a fine if he broke the rules.
Kuralları çiğnerse bir söz vermeyi kabul etti.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to refer to a promise or assurance.
Ghi chú: This usage is less common and often appears in legal or formal discussions.

Từ đồng nghĩa của Fine

good

Good is used to describe something that is of a high standard or quality.
Ví dụ: The movie was good.
Ghi chú: Good can imply a higher level of quality or excellence compared to fine.

excellent

Excellent means extremely good or of the highest quality.
Ví dụ: The service at the restaurant was excellent.
Ghi chú: Excellent emphasizes a very high level of quality, surpassing fine.

great

Great is used to describe something that is very good or enjoyable.
Ví dụ: I had a great time at the party.
Ghi chú: Great can convey a more enthusiastic or positive feeling compared to fine.

superb

Superb means of excellent quality or extremely good.
Ví dụ: The performance was superb.
Ghi chú: Superb suggests a level of quality that is outstanding and superior to fine.

splendid

Splendid means magnificent or very impressive.
Ví dụ: The view from the top of the mountain was splendid.
Ghi chú: Splendid conveys a sense of grandeur or beauty that may exceed the simple elegance of fine.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Fine

fine by me

This phrase means that something is acceptable or satisfactory to the speaker.
Ví dụ: You want to go to the movies tonight? - Sure, that's fine by me.
Ghi chú: While 'fine' can simply mean something is okay, 'fine by me' specifically indicates that the speaker has no objection.

fine print

Refers to the details or conditions in a document that are often overlooked but can have important implications.
Ví dụ: Before signing the contract, make sure to read the fine print carefully.
Ghi chú: Unlike 'fine' which generally means good or acceptable, 'fine print' pertains to the small, often unnoticed details.

fine line

Indicates a very small or subtle difference between two things or concepts.
Ví dụ: There's a fine line between being confident and being arrogant.
Ghi chú: While 'fine' can refer to something being satisfactory, 'fine line' specifically highlights the narrow distinction between two ideas.

fine and dandy

An informal way to say that everything is going well or is satisfactory.
Ví dụ: Everything is fine and dandy with the new project.
Ghi chú: This phrase adds a sense of positivity beyond just 'fine,' indicating that things are not only okay but also good or excellent.

fine feathers make fine birds

This idiom means that appearances are important and that people are often judged based on how they present themselves.
Ví dụ: She always dresses elegantly because she believes fine feathers make fine birds.
Ghi chú: While 'fine' generally means good or satisfactory, this idiom emphasizes the significance of outward appearance in forming opinions.

fine tooth comb

To examine or search something very thoroughly and meticulously.
Ví dụ: I went through the report with a fine-tooth comb to catch any errors.
Ghi chú: While 'fine' can denote something of high quality, 'fine tooth comb' refers to a detailed and comprehensive examination process.

fine kettle of fish

Refers to a difficult or messy situation that has developed unexpectedly.
Ví dụ: The party was supposed to be a small gathering, but now it's turned into a fine kettle of fish with unexpected guests.
Ghi chú: Unlike 'fine' which generally means good, 'fine kettle of fish' describes a problematic or chaotic scenario.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Fine

A-OK

A-OK is used to indicate that everything is in good order or satisfactory.
Ví dụ: Don't worry, everything is A-OK.
Ghi chú: A-OK is a more informal and positive way to express that something is fine.

all good

All good means that everything is fine or okay, often used in a reassuring way.
Ví dụ: No need to apologize, it's all good.
Ghi chú: All good is a casual and friendly way to convey that things are fine.

cool

Cool is a slang term used to mean satisfactory, acceptable, or okay.
Ví dụ: I can meet you at 3 pm, is that cool with you?
Ghi chú: Cool is a more laid-back and informal way to say something is fine.

hunky-dory

Hunky-dory means that everything is going well, satisfactory, or in good order.
Ví dụ: Despite the setback, everything is hunky-dory now.
Ghi chú: Hunky-dory is a whimsical and somewhat old-fashioned way to express that everything is fine.

tickety-boo

Tickety-boo is used to describe something as progressing smoothly, without any problems.
Ví dụ: The project is proceeding tickety-boo, no issues so far.
Ghi chú: Tickety-boo is a British slang term that conveys a sense of things being fine or well-organized.

shipshape

Shipshape means neat, tidy, and in good condition.
Ví dụ: I've tidied up the room, it's all shipshape now.
Ghi chú: Shipshape is often used to describe things being fine after organizing or cleaning.

peachy

Peachy is a colloquial way to say that everything is fine, great, or going well.
Ví dụ: After a good night's sleep, I feel peachy this morning.
Ghi chú: Peachy is a more cheerful and positive way to express that things are fine.

Fine - Ví dụ

The weather is fine today.
Hava bugün güzel.
The painting looks fine on the wall.
Tablo duvarda güzel görünüyor.
Everything is fine, don't worry.
Her şey yolunda, endişelenme.

Ngữ pháp của Fine

Fine - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: fine
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): finer
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): finest
Tính từ (Adjective): fine
Trạng từ (Adverb): fine
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): fines
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): fine
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): fined
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): fining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): fines
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): fine
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): fine
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
fine chứa 1 âm tiết: fine
Phiên âm ngữ âm: ˈfīn
fine , ˈfīn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Fine - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
fine: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.