Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Population
ˌpɑpjəˈleɪʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
nüfus, halk, popülasyon
Ý nghĩa của Population bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
nüfus
Ví dụ:
The population of the city has grown rapidly.
Şehrin nüfusu hızla arttı.
The population of the country is over 80 million.
Ülkenin nüfusu 80 milyonu aşıyor.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in demographics, statistics, and discussions about social issues.
Ghi chú: This is the most common meaning and is used in both formal and informal contexts.
halk
Ví dụ:
The local population is very friendly.
Yerel halk çok dost canlısıdır.
The population protested against the new law.
Halk, yeni yasaya karşı protesto düzenledi.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation, especially when referring to people in a specific area.
Ghi chú: This term emphasizes the social aspect of the population.
popülasyon
Ví dụ:
The population of endangered species is declining.
Tehlike altındaki türlerin popülasyonu azalıyor.
We studied the population dynamics of the region.
Bölgenin popülasyon dinamiklerini inceledik.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific and ecological contexts.
Ghi chú: This term is often used in biology and ecology to discuss specific groups within a population.
Từ đồng nghĩa của Population
community
A community refers to a group of people living in the same area or sharing common interests, values, or goals. It can be a smaller and more closely-knit group compared to a population.
Ví dụ: The community gathered to discuss the new development plans.
Ghi chú: A community implies a sense of shared identity or connection among its members.
residents
Residents are individuals who live in a particular place, such as a town or city. This term emphasizes the people who inhabit a specific area.
Ví dụ: The residents of the neighborhood organized a cleanup campaign.
Ghi chú: Residents specifically refer to individuals living in a certain location, whereas a population can encompass a broader group of people.
inhabitants
Inhabitants are people who live in a particular place or region. This term emphasizes the idea of occupying or dwelling in a specific area.
Ví dụ: The island's inhabitants rely on fishing for their livelihood.
Ghi chú: Inhabitants specifically focus on the people residing in a particular location, highlighting their presence and relationship to the environment.
citizens
Citizens are legal members of a country who have specific rights and responsibilities within that nation. This term emphasizes the political and legal status of the individuals.
Ví dụ: The citizens of the country exercised their right to vote in the election.
Ghi chú: Citizens typically refer to individuals with legal ties to a specific country or state, highlighting their rights and duties as members of that community.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Population
bursting at the seams
This idiom means that a place or area is extremely full or overcrowded.
Ví dụ: The city is bursting at the seams with its growing population.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of overcrowding or excessiveness beyond the normal capacity, which is not directly related to the word 'population.'
the masses
This phrase refers to the majority of people in society, especially in the context of social, economic, or political matters.
Ví dụ: Education is crucial for uplifting the masses in developing countries.
Ghi chú: While 'population' refers to the total number of people, 'the masses' specifically emphasizes the collective body of ordinary people within that population.
boomtown
A boomtown is a place experiencing rapid growth and prosperity, often due to an influx of population or economic activity.
Ví dụ: The discovery of oil turned the quiet town into a booming metropolis.
Ghi chú: This term focuses on the rapid growth and economic prosperity associated with an increasing population, rather than just the numerical count of people.
a drop in the bucket
This idiom means a very small part of something much larger or a very small amount in comparison to what is needed.
Ví dụ: The government's efforts to reduce pollution are just a drop in the bucket compared to the scale of the problem.
Ghi chú: While 'population' refers to the total number of individuals, 'a drop in the bucket' emphasizes the insignificance of a small portion relative to a larger context.
melting pot
A melting pot refers to a place where different cultures, races, or ethnicities are mixed together while still retaining their distinct identities.
Ví dụ: New York City is known as a melting pot of cultures, with a diverse population from around the world.
Ghi chú: This phrase highlights the diversity and cultural blending within a population, going beyond just the numerical count of individuals.
critical mass
Critical mass refers to the point at which there are enough people or resources to produce a significant effect or result.
Ví dụ: The environmental movement reached critical mass when people from all walks of life joined in.
Ghi chú: Unlike 'population' which simply denotes the total number of individuals, 'critical mass' emphasizes the threshold needed to trigger a specific outcome or impact.
off the beaten path
This idiom means away from the usual tourist or popular areas, often referring to a remote or less-traveled location.
Ví dụ: They decided to build their eco-friendly resort off the beaten path to escape the crowded tourist areas.
Ghi chú: While 'population' focuses on the number of people in a given area, 'off the beaten path' emphasizes the remoteness or unconventional nature of a location.
in the minority
Being in the minority means being part of a smaller number or proportion within a larger group.
Ví dụ: Despite being in the minority, their views on the issue were heard and respected.
Ghi chú: While 'population' refers to the total number of individuals, 'in the minority' highlights the relative size or proportion of a particular group within that population.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Population
populous
Populous is a more formal term used to describe a place with a large population.
Ví dụ: California is one of the most populous states in the US.
Ghi chú: Populous is more formal and often used in written language compared to 'population.'
pop
'Pop' is a shortened informal version of 'population.'
Ví dụ: The pop of the city increased significantly over the last decade.
Ghi chú: Pop is a more casual and informal term compared to 'population.'
headcount
Headcount refers to the total number of people present or participating in a particular group or event.
Ví dụ: The headcount at the event was over 500 people.
Ghi chú: Headcount is more specific and refers to counting individuals, unlike the general term 'population.'
crowd
Crowd is a colloquial term referring to a large group of people in a specific location or event.
Ví dụ: The concert attracted a huge crowd.
Ghi chú: Crowd tends to focus more on people gathering in a specific place compared to the broader term 'population.'
folks
Folks is an informal term used to refer to people or residents of a particular place.
Ví dụ: The folks in this town are friendly and welcoming.
Ghi chú: Folks is a more friendly and personable term compared to the neutral term 'population.'
resident
Resident refers to people who live in a specific place or community.
Ví dụ: The residents of this neighborhood are happy with the new park.
Ghi chú: Resident specifically denotes people living in a particular area, unlike the general term 'population.'
citizenry
Citizenry refers to all the citizens of a country or community collectively.
Ví dụ: The citizenry of this country enjoys certain rights and privileges.
Ghi chú: Citizenry specifically refers to the citizens of a place, emphasizing their legal status, unlike the broader term 'population.'
Population - Ví dụ
The population of Hungary is around 9.8 million.
Macaristan'ın nüfusu yaklaşık 9.8 milyon.
The city's population has been steadily increasing over the past decade.
Şehrin nüfusu son on yılda sürekli artıyor.
The population of endangered species is a major concern for conservationists.
Tehlike altındaki türlerin nüfusu, korumacılar için büyük bir endişe kaynağıdır.
Ngữ pháp của Population
Population - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: population
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): populations, population
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): population
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
population chứa 4 âm tiết: pop • u • la • tion
Phiên âm ngữ âm: ˌpä-pyə-ˈlā-shən
pop u la tion , ˌpä pyə ˈlā shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Population - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
population: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.