Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Forget

fərˈɡɛt
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

unutmak, göz ardı etmek, hatırlamamak, unutmaya çalışmak, unutkan olmak

Ý nghĩa của Forget bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

unutmak

Ví dụ:
I forgot my keys at home.
Anahtarlarımı evde unuttum.
Don't forget to call me later.
Beni sonra aramayı unutma.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday situations, casual conversations
Ghi chú: The verb 'unutmak' is commonly used in daily life and can refer to forgetting physical items or actions.

göz ardı etmek

Ví dụ:
He tends to forget important details.
Önemli detayları göz ardı etme eğilimindedir.
You shouldn't forget the rules.
Kuralları göz ardı etmemelisin.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Situations involving neglecting information or rules
Ghi chú: This phrase is used when someone overlooks or disregards something important.

hatırlamamak

Ví dụ:
I can't forget the look on her face.
Onun yüzündeki ifadeyi hatırlamıyorum.
He forgot the meeting time.
Toplantı zamanını hatırlamadı.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Situations where someone fails to remember something
Ghi chú: 'Hatırlamamak' emphasizes the inability to recall a fact or an event.

unutmaya çalışmak

Ví dụ:
She is trying to forget her past.
Geçmişini unutmaya çalışıyor.
He wants to forget the bad memories.
Kötü anıları unutmak istiyor.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Situations involving deliberate attempts to forget something painful or unpleasant
Ghi chú: This phrase reflects an active effort to forget rather than an accidental forgetfulness.

unutkan olmak

Ví dụ:
He is quite forgetful these days.
Bu günlerde oldukça unutkan.
Being forgetful can be frustrating.
Unutkan olmak sinir bozucu olabilir.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing a person's characteristic or tendency to forget
Ghi chú: This term refers to a habitual state of forgetfulness.

Từ đồng nghĩa của Forget

Omit

To leave out or fail to include something.
Ví dụ: She omitted to mention the meeting in her report.
Ghi chú: Omit implies a deliberate decision not to include something.

Neglect

To fail to care for or pay attention to something or someone.
Ví dụ: He neglected to lock the door before leaving.
Ghi chú: Neglect often implies a lack of attention or care rather than a deliberate act.

Overlook

To fail to notice or consider something.
Ví dụ: I must have overlooked your email in my inbox.
Ghi chú: Overlook suggests a failure to see or recognize something rather than intentionally forgetting.

Disregard

To ignore or pay no attention to something.
Ví dụ: He disregarded my advice and ended up in trouble.
Ghi chú: Disregard implies a conscious decision to ignore or pay no attention to something.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Forget

Slip one's mind

To forget something, especially something important or urgent.
Ví dụ: I'm sorry I didn't call you back yesterday; it completely slipped my mind.
Ghi chú: This phrase emphasizes a momentary lapse in memory.

Forget about it

To stop thinking about or dwelling on something.
Ví dụ: I can't believe I lost the game. Forget about it, let's move on.
Ghi chú: This phrase suggests dismissing the matter or letting it go.

Blank out

To forget something temporarily; to have a moment of forgetfulness.
Ví dụ: I completely blanked out during the exam and couldn't remember any of the answers.
Ghi chú: This phrase often implies a sudden loss of memory.

Let slip one's mind

To forget something unintentionally or accidentally.
Ví dụ: I'm sorry I forgot your birthday; it just let it slip my mind.
Ghi chú: Similar to 'slip one's mind,' but with a sense of inadvertence.

Draw a blank

To be unable to remember something; to have a complete memory lapse.
Ví dụ: I tried to remember his name, but I just drew a blank.
Ghi chú: This phrase implies a total failure to recall information.

Forget oneself

To behave in an inappropriate way due to a momentary loss of control.
Ví dụ: I forgot myself and shouted at my boss in front of everyone.
Ghi chú: This phrase suggests a temporary lapse in self-control or awareness.

Slip one's memory

To forget something; to fail to recall a piece of information.
Ví dụ: Her name slipped my memory, but now I remember it's Sarah.
Ghi chú: Similar to 'slip one's mind,' but with a focus on memory.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Forget

Space out

To space out means to mentally disengage or become unaware of one's surroundings, often resulting in forgetting something or being absent-minded.
Ví dụ: I totally spaced out during the meeting and missed what the boss said.
Ghi chú:

Zonk out

To zonk out means to fall asleep suddenly or lose consciousness, leading to forgetting tasks or events.
Ví dụ: I zonked out after studying for hours and forgot to call my friend back.
Ghi chú:

Ditch

To ditch something means to intentionally neglect, abandon, or forget about it.
Ví dụ: I totally ditched our dinner plans last night; it completely slipped my mind.
Ghi chú:

Let it slip

To let something slip means to accidentally reveal or disclose information that was supposed to be kept secret, often leading to forgetfulness or making a mistake.
Ví dụ: I accidentally let it slip that we were throwing a surprise party for him.
Ghi chú:

Space cadet

A space cadet is a term for someone who is forgetful, absent-minded, or easily loses focus on tasks.
Ví dụ: I'm such a space cadet today; I forgot my keys, wallet, and even my phone.
Ghi chú: This term refers to someone who is chronically forgetful or absent-minded, likened to a forgetful astronaut floating in space.

Forget - Ví dụ

I always forget my keys.
Anahtarlarımı her zaman unuturum.
Don't forget to call your mother.
Anneni aramayı unutma.
He forgot his wallet at home.
Cüzdanını evde unuttu.

Ngữ pháp của Forget

Forget - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: forget
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): forgot
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): forgotten
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): forgetting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): forgets
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): forget
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): forget
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
forget chứa 2 âm tiết: for • get
Phiên âm ngữ âm: fər-ˈget
for get , fər ˈget (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Forget - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
forget: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.