Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Indicate

ˈɪndəˌkeɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

göstermek, belirtmek, işaret etmek, uyarmak

Ý nghĩa của Indicate bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

göstermek

Ví dụ:
The sign indicates the way to the museum.
Tabela, müzeye giden yolu gösteriyor.
The results indicate a significant improvement.
Sonuçlar, önemli bir gelişimi gösteriyor.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where something is shown or revealed, such as in directions or results.
Ghi chú: This meaning is commonly used in both spoken and written language, especially in reports and academic contexts.

belirtmek

Ví dụ:
He indicated his support for the proposal.
Teklifi desteklediğini belirtti.
The survey indicates a preference for online shopping.
Anket, çevrimiçi alışverişe yönelik bir tercih belirtiyor.
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in discussions, reports, or any context where someone clarifies their opinion or preference.
Ghi chú: Commonly found in professional settings, particularly in discussions and presentations.

işaret etmek

Ví dụ:
She indicated the problem with a gesture.
Sorunu bir işaretle gösterdi.
He indicated the correct answer by pointing.
Doğru yanıtı işaret ederek gösterdi.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday situations where someone uses physical gestures to show something.
Ghi chú: Often used in conversational contexts, especially when discussing physical actions.

uyarmak

Ví dụ:
The symptoms may indicate a serious condition.
Belirtiler ciddi bir durumu uyarmış olabilir.
These signs indicate that you should seek medical advice.
Bu işaretler, tıbbi tavsiye almanız gerektiğini uyarmaktadır.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in medical or advisory contexts where warnings or alerts are provided.
Ghi chú: This usage is more common in health-related discussions or when giving advice.

Từ đồng nghĩa của Indicate

show

To show something is to display or demonstrate it clearly. It is often used in contexts where evidence or proof is presented.
Ví dụ: The data shows a clear correlation between the two variables.
Ghi chú: While 'indicate' can be more general in pointing out something, 'show' specifically refers to presenting evidence or demonstrating something visibly.

reveal

To reveal means to make something known or disclose it, especially when it was previously hidden or unknown.
Ví dụ: The investigation revealed new information about the case.
Ghi chú: While 'indicate' can simply point out or suggest something, 'reveal' implies uncovering or disclosing information that was not previously known.

signify

To signify is to indicate or suggest something with a particular meaning or importance. It often implies symbolism or significance.
Ví dụ: The dark clouds signify an approaching storm.
Ghi chú: While 'indicate' can be more general in pointing out something, 'signify' carries a connotation of deeper meaning or symbolism.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Indicate

Point out

To indicate or show something specific or significant.
Ví dụ: Can you point out where the nearest restroom is?
Ghi chú: This phrase implies more of a physical act of showing or directing attention compared to just indicating verbally.

Signal

To indicate something through gestures or signs.
Ví dụ: She signaled her agreement by nodding her head.
Ghi chú: A signal can be non-verbal, using gestures or signs, whereas indicating can be done verbally or through actions.

Hint at

To suggest or indicate something indirectly.
Ví dụ: He hinted at the possibility of a promotion next month.
Ghi chú: Hinting at something is a more subtle way of indicating, often leaving room for interpretation or speculation.

Suggest

To indicate or imply something as a possibility.
Ví dụ: The dark clouds suggest that it might rain soon.
Ghi chú: Suggesting often involves offering an idea or possibility based on indications or clues.

Designate

To indicate or assign a specific role or function to something.
Ví dụ: The marked area designates where the new parking lot will be built.
Ghi chú: Designating involves formally assigning or specifying something, often with a clear purpose or intention.

Specify

To clearly indicate or define something.
Ví dụ: Please specify your dietary restrictions when making a reservation.
Ghi chú: Specifying involves providing detailed information or instructions to make something clear or precise.

Imply

To indicate or suggest something without explicitly stating it.
Ví dụ: Her silence implied that she did not agree with the decision.
Ghi chú: Implying often involves conveying a meaning indirectly, leaving it to the listener to interpret the suggestion.

Demonstrate

To show or indicate how something is done or works.
Ví dụ: He demonstrated how to use the new software to the team.
Ghi chú: Demonstrating involves showing or proving something through practical examples or actions.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Indicate

Point to

Using a physical gesture to show or indicate something.
Ví dụ: She pointed to the map to indicate our next destination.
Ghi chú: The slang term 'point to' involves physically showing or directing attention to something.

Get at

Implying or suggesting something indirectly.
Ví dụ: What are you getting at with all these questions?
Ghi chú: The term 'get at' is more subtle and indirect compared to directly indicating.

Drive at

Conveying an underlying or implicit meaning.
Ví dụ: His comments seem to be driving at a deeper issue.
Ghi chú: Similar to 'get at,' 'drive at' implies a deeper intention or meaning behind the communication.

Make clear

Clarifying or emphasizing a specific message or intention.
Ví dụ: She made it clear that she wanted to leave early.
Ghi chú: While 'make clear' involves ensuring understanding, 'indicate' may be more neutral in expressing a message without emphasizing clarity.

Spell out

Clearly explaining or detailing something to convey a point.
Ví dụ: Let me spell out the reasons why we need to finish this project on time.
Ghi chú: The term 'spell out' emphasizes providing a detailed explanation or clarification, unlike merely indicating something.

Gesture toward

Using a physical motion or movement to direct attention or convey a message.
Ví dụ: She gestured toward the correct answer to help her team in the quiz.
Ghi chú: Unlike 'indicate,' 'gesture toward' involves a physical motion or action to guide or signal.

Indicate - Ví dụ

The sign on the door indicates that the store is closed.
Kapıdaki tabela, dükkanın kapalı olduğunu gösteriyor.
His behavior indicated that he was nervous.
Onun davranışı, gergin olduğunu gösteriyordu.
The map indicates the location of the nearest hospital.
Harita, en yakın hastanenin yerini gösteriyor.

Ngữ pháp của Indicate

Indicate - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: indicate
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): indicated
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): indicating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): indicates
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): indicate
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): indicate
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
indicate chứa 3 âm tiết: in • di • cate
Phiên âm ngữ âm: ˈin-də-ˌkāt
in di cate , ˈin ˌkāt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Indicate - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
indicate: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.