Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Often
ˈɔf(t)ən
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
sık sık, çoğu zaman, genellikle
Ý nghĩa của Often bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
sık sık
Ví dụ:
I often go to the gym.
Sık sık spor salonuna giderim.
She often visits her grandparents.
O, sık sık büyükannesini ve büyükbabasını ziyaret eder.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to describe frequency.
Ghi chú: This is the most common meaning and is used to express regular occurrences.
çoğu zaman
Ví dụ:
I often read before bed.
Çoğu zaman yatmadan önce okurum.
They often play soccer on weekends.
Onlar çoğu zaman hafta sonları futbol oynar.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in spoken and written Turkish to indicate a frequent activity.
Ghi chú: This phrase emphasizes that something happens most of the time.
genellikle
Ví dụ:
I often eat breakfast at 7 AM.
Genellikle sabah 7'de kahvaltı yaparım.
He often works late.
O, genellikle geç saatlere kadar çalışır.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in more formal contexts or writing to describe general habits.
Ghi chú: This term can imply a broader sense of 'usually' or 'generally'.
Từ đồng nghĩa của Often
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Often
Frequently
Frequently means happening often or at short intervals.
Ví dụ: She frequently visits her grandmother on weekends.
Ghi chú: Frequently is a more formal and slightly stronger term than 'often.'
Regularly
Regularly means at the same time or in the same way on a consistent basis.
Ví dụ: He goes to the gym regularly to stay fit.
Ghi chú: Regularly implies a sense of routine or schedule compared to 'often.'
Commonly
Commonly means something that happens or is seen frequently or by many people.
Ví dụ: It is commonly known that smoking is bad for your health.
Ghi chú: Commonly focuses on something being widespread or shared by many.
Repeatedly
Repeatedly means something happening over and over again.
Ví dụ: She has asked him repeatedly to help with the chores.
Ghi chú: Repeatedly emphasizes the recurring nature of an action more than 'often.'
On a regular basis
On a regular basis means happening consistently and predictably.
Ví dụ: The team meets on a regular basis to discuss their progress.
Ghi chú: This phrase emphasizes the reliability and frequency of the action.
Time and again
Time and again means repeatedly or frequently, often in a notable or memorable way.
Ví dụ: Time and again, he has proven his dedication to the project.
Ghi chú: This phrase suggests a pattern of recurrence that stands out or is significant.
Oftentimes
Oftentimes is a more formal or literary way of saying 'often.'
Ví dụ: Oftentimes, people overlook the importance of good communication.
Ghi chú: Oftentimes is less commonly used in everyday conversation compared to 'often.'
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Often
All the time
This slang term is used to express a very frequent or constant action, similar to the original word 'often'.
Ví dụ: She goes to the gym all the time.
Ghi chú: The use of 'all the time' emphasizes a high frequency beyond 'often'.
24/7
This slang term means all day, every day without stopping, indicating a continuous and consistent occurrence.
Ví dụ: They work 24/7 to meet their deadlines.
Ghi chú: It implies a more intense frequency than 'often', indicating no breaks in the action.
Round the clock
Used to indicate that something is available or takes place at all times, without interruption.
Ví dụ: Emergency services are available round the clock.
Ghi chú: It signifies continuous availability, similar to '24/7'.
Day in, day out
This term is used to describe a repetitive or continuous action that occurs every day.
Ví dụ: He works day in, day out to provide for his family.
Ghi chú: It emphasizes a consistent and unbroken routine, suggesting a more persistent frequency than 'often'.
Nonstop
Indicates something that continues without pausing or stopping, conveying a high frequency of action or occurrence.
Ví dụ: Their chatter at the party was nonstop.
Ghi chú: It suggests a relentless and uninterrupted flow, similar to '24/7'.
Like there's no tomorrow
Used to describe doing something in a very excessive or unrestrained way, indicating a high frequency of action.
Ví dụ: They're spending money like there's no tomorrow.
Ghi chú: It implies a sense of urgency or immediacy in the action, surpassing 'often'.
On the regular
Informal slang for doing something frequently or regularly, akin to 'often'.
Ví dụ: He hits the gym on the regular.
Ghi chú: It conveys a sense of consistency and repetition, aligning closely with 'often'.
Often - Ví dụ
He often goes for long walks by himself.
O sık sık yalnız uzun yürüyüşlere çıkar.
It will need to be replaced often!
Bu sık sık değiştirilmesi gerekecek!
Often used as a silver or gold mining.
Sık sık gümüş veya altın madenciliği için kullanılır.
Ngữ pháp của Often
Often - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: often
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): oftener
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): oftenest
Tính từ (Adjective): often
Trạng từ (Adverb): often
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
often chứa 2 âm tiết: of • ten
Phiên âm ngữ âm: ˈȯf-tən
of ten , ˈȯf tən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Often - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
often: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.