Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Sigh

saɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

iç çekmek, haykırmak, nefes almak

Ý nghĩa của Sigh bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

iç çekmek

Ví dụ:
She sighed deeply before answering the question.
Soruyu cevaplamadan önce derin bir iç çekti.
He let out a sigh of relief after finishing the exam.
Sınavı bitirdikten sonra rahat bir iç çekti.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express feelings such as relief, sadness, or fatigue.
Ghi chú: This expression can indicate a range of emotions, from relief to frustration.

haykırmak

Ví dụ:
Her sigh was like a cry for help.
Onun iç çekişi, bir yardım çağrısı gibiydi.
He sighed in frustration when he couldn't find the answer.
Cevabı bulamadığında hayal kırıklığıyla iç çekti.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used to express a more intense emotional state, sometimes indicating desperation.
Ghi chú: This meaning emphasizes the emotional weight behind the sigh.

nefes almak

Ví dụ:
He took a deep sigh to calm himself before the meeting.
Toplantıdan önce kendini sakinleştirmek için derin bir nefes aldı.
She sighed as she enjoyed the peaceful view.
Sakin manzarayı izlerken iç çekti.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where a sigh is associated with taking a moment to breathe or relax.
Ghi chú: This usage can imply a moment of reflection or tranquility.

Từ đồng nghĩa của Sigh

exhale

To breathe out air noisily and forcefully, often as a sign of relief, exhaustion, or frustration.
Ví dụ: She let out a deep exhale before speaking.
Ghi chú: Exhale specifically refers to the act of breathing out, while a sigh involves a more audible and expressive exhalation.

breathe out

To expel air from the lungs, often audibly, as a way of expressing emotions such as sadness, resignation, or weariness.
Ví dụ: He closed his eyes and slowly breathed out, releasing all the tension.
Ghi chú: This synonym directly conveys the action of exhaling air, similar to a sigh, but may not always carry the emotional connotations associated with sighing.

moan

To make a low, prolonged sound expressing pain, discomfort, or sorrow.
Ví dụ: The wind made the old house creak and moan as if it were alive.
Ghi chú: While moaning can convey a similar sense of emotional release as sighing, it tends to be more associated with sounds of pain or distress rather than resignation or relief.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Sigh

Let out a sigh

To audibly exhale in a way that expresses relief, exhaustion, or frustration.
Ví dụ: She let out a deep sigh after a long day at work.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of exhaling audibly, rather than just the simple act of sighing.

Heave a sigh of relief

To sigh deeply as a sign of being relieved or reassured.
Ví dụ: When he heard the good news, he heaved a sigh of relief.
Ghi chú: This phrase specifically indicates a deep sigh that signifies relief or comfort.

Sigh of resignation

A sigh that expresses acceptance of a situation that is difficult or unwelcome.
Ví dụ: She let out a sigh of resignation when she realized she had missed the deadline.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of accepting a situation without much hope for change.

Sigh with contentment

To sigh in a way that shows satisfaction, happiness, or peace.
Ví dụ: As she sat by the fireplace with a cup of tea, she sighed with contentment.
Ghi chú: This phrase indicates a sigh of satisfaction or pleasure rather than a sigh of frustration or exhaustion.

Long sigh

A sigh that is extended or drawn out, often indicating deep emotions or thoughts.
Ví dụ: He let out a long sigh before starting the difficult task.
Ghi chú: This phrase highlights the duration or intensity of the sigh, suggesting a deeper emotional state.

Sigh of disappointment

A sigh that conveys a sense of being let down or disheartened.
Ví dụ: After the results were announced, she couldn't help but let out a sigh of disappointment.
Ghi chú: This phrase specifically relates to expressing disappointment through a sigh.

Heavy sigh

A deep and weighty sigh usually indicating a burdened or troubled state of mind.
Ví dụ: With a heavy sigh, he admitted his mistake.
Ghi chú: This phrase emphasizes the weight or burden associated with the sigh, suggesting a deeper emotional impact.

Sigh of frustration

A sigh that expresses annoyance, impatience, or exasperation.
Ví dụ: Unable to figure out the problem, she let out a sigh of frustration.
Ghi chú: This phrase specifically highlights the feeling of frustration conveyed through the sigh.

Collective sigh of relief

A shared expression of relief or relaxation by a group of people.
Ví dụ: When the storm passed, the entire neighborhood let out a collective sigh of relief.
Ghi chú: This phrase indicates a communal act of sighing that signifies shared relief or comfort.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Sigh

Ugh

Used to express frustration, annoyance, or dissatisfaction.
Ví dụ: Ugh, I can't believe I forgot my keys again!
Ghi chú: While a sigh typically denotes a sound expressing weariness or relief, 'ugh' is more about expressing irritation or disappointment.

Facepalm

A gesture of bringing one's hand to the face to show disbelief, embarrassment, or frustration.
Ví dụ: Facepalm, I can't believe I made that mistake.
Ghi chú: Facepalming involves a physical action of placing one's palm on the face, usually in response to a foolish action, unlike a sigh which is a sound.

Eye-roll

A gesture of rolling one's eyes often done to show disbelief, annoyance, or exasperation.
Ví dụ: She gave him an eye-roll when he made that lame joke.
Ghi chú: An eye-roll involves a visible physical action of rotating the eyes upwards, contrasting with the more audible sigh.

Meh

Used to convey indifference or lack of enthusiasm.
Ví dụ: I asked him if he wanted to go out, and he just said 'meh'.
Ghi chú: While 'meh' signifies a lack of interest or enthusiasm, a sigh usually conveys a sense of tiredness or relief.

Uff

Often used in South Asian regions to express exasperation, weariness, or frustration.
Ví dụ: Uff, this traffic is never-ending!
Ghi chú: Similar to a sigh, 'uff' expresses weariness or frustration but is specific to certain cultural contexts where it is commonly used.

Boo-hoo

Used mockingly to imitate someone crying or whining.
Ví dụ: He kept boo-hooing about his lost wallet all afternoon.
Ghi chú: Unlike a sigh which is a sound of exhalation, 'boo-hoo' is an onomatopoeic term mimicking the sound of crying.

Pfft

Used to indicate disbelief, dismissal, or derision.
Ví dụ: Pfft, as if I would fall for that trick.
Ghi chú: While sighing conveys a sense of resignation or relief, 'pfft' is more about expressing skepticism or disbelief.

Sigh - Ví dụ

She let out a deep sigh when she heard the bad news.
Kötü haberi duyduğunda derin bir iç çekti.
He sighed with relief when he finally finished the difficult task.
Zor görevi nihayet bitirdiğinde rahat bir nefes aldı.
The old man sighed as he looked out the window, remembering his youth.
Yaşlı adam pencereye bakarken iç çekti, gençliğini hatırladı.

Ngữ pháp của Sigh

Sigh - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: sigh
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sighs
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): sigh
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): sighed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): sighing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sighs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): sigh
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): sigh
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
sigh chứa 1 âm tiết: sigh
Phiên âm ngữ âm: ˈsī
sigh , ˈsī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Sigh - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
sigh: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.