Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Staff
stæf
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
personel, çalışanlar, mızrak, sopalar, personel kadrosu, yetkili, yönetici
Ý nghĩa của Staff bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
personel
Ví dụ:
The school staff is very dedicated.
Okul personeli çok özverili.
The company has a diverse staff.
Şirketin çeşitli bir personeli var.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business, educational, and organizational settings.
Ghi chú: Refers to the group of people employed in an organization.
çalışanlar
Ví dụ:
The staff worked overtime last week.
Çalışanlar geçen hafta fazla mesai yaptı.
All staff should attend the meeting.
Tüm çalışanların toplantıya katılması gerekiyor.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations about work.
Ghi chú: Commonly used in everyday contexts to refer to employees.
mızrak, sopalar
Ví dụ:
The warrior carried a staff into battle.
Savaşçı, savaşa bir mızrakla girdi.
He walked with a staff for support.
Destek için bir sopa ile yürüdü.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in literature, storytelling, or discussions about historical contexts.
Ghi chú: Refers to a long stick or rod, often used for support or as a weapon.
personel kadrosu
Ví dụ:
The hospital staff roster is updated regularly.
Hastane personel kadrosu düzenli olarak güncelleniyor.
She is part of the staff roster for the event.
O, etkinlik için personel kadrosunun bir parçası.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in administrative contexts regarding personnel management.
Ghi chú: Indicates the list or arrangement of staff members.
yetkili, yönetici
Ví dụ:
The staff member addressed the audience.
Yetkili, dinleyicilere hitap etti.
A staff meeting was called to discuss the changes.
Değişiklikleri tartışmak için bir yönetici toplantısı toplandı.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in organizational or corporate settings.
Ghi chú: Can refer to individuals in a leadership or authoritative position within the staff.
Từ đồng nghĩa của Staff
employees
Employees are individuals who work for a company or organization. They are part of the staff and contribute to the overall functioning of the business.
Ví dụ: The company hired new employees to join the staff.
Ghi chú: Employees specifically refer to individuals who work for a company, while staff can also include other types of workers such as volunteers or temporary workers.
personnel
Personnel refers to the people who work for a particular organization or department. It can encompass all employees, including administrative and support staff.
Ví dụ: The personnel at the hotel were friendly and helpful.
Ghi chú: While staff can refer to a group of workers in general, personnel specifically emphasizes the employees within an organization.
workforce
Workforce refers to the total number of employees or workers in a particular company, industry, or country. It emphasizes the collective labor force.
Ví dụ: The workforce at the factory has been trained to operate the new machinery.
Ghi chú: Staff typically refers to a group of employees within a specific organization, whereas workforce can refer to a broader scope of workers in various contexts.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Staff
on staff
This phrase means to be employed by a particular organization or company.
Ví dụ: She is on staff at the hospital, working as a nurse.
Ghi chú: The use of 'on staff' emphasizes the employment status of a person within an organization.
staff meeting
A staff meeting is a gathering of all employees of a company or organization to discuss matters related to work.
Ví dụ: We have a staff meeting every Monday morning to discuss upcoming projects.
Ghi chú: In this context, 'staff' refers to the collective group of employees rather than individual employees.
staff member
A staff member is an individual who is part of the workforce in a particular organization.
Ví dụ: He is a dedicated staff member who always goes above and beyond in his work.
Ghi chú: This phrase specifically refers to an individual employee within a group or organization.
staff turnover
Staff turnover refers to the rate at which employees leave and are replaced within an organization.
Ví dụ: The company has been experiencing high staff turnover due to poor management.
Ghi chú: It focuses on the movement of employees in and out of the organization, reflecting retention and recruitment challenges.
staff shortage
A staff shortage occurs when there are not enough employees to meet the demands of a business.
Ví dụ: There is a staff shortage in the restaurant, so service may be slower than usual.
Ghi chú: It highlights the deficiency in the number of employees needed to operate effectively.
staff development
Staff development involves activities and programs designed to improve the knowledge and skills of employees.
Ví dụ: The company invests in staff development programs to enhance the skills of its employees.
Ghi chú: It focuses on the continuous growth and learning of employees within an organization.
staff room
A staff room is a designated area within a workplace where employees can take breaks and socialize.
Ví dụ: Teachers use the staff room to relax and have discussions during breaks.
Ghi chú: It refers to a specific room or space reserved for the use of employees only.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Staff
Staffed Up
To have enough employees on hand to meet demand.
Ví dụ: We need to get staffed up before the busy season starts.
Ghi chú: The slang term implies having the necessary number of employees, while 'staff' simply refers to the employees themselves.
Short-staffed
Not having enough employees to fulfill the required tasks.
Ví dụ: We're short-staffed today, so everyone needs to pitch in.
Ghi chú: This slang term specifically indicates a lack of sufficient employees, whereas 'staff' refers to employees in general.
Staffer
An individual who is a member of the staff.
Ví dụ: I'll check with the staffer in charge of scheduling.
Ghi chú: This term is a more informal and abbreviated way of referring to a staff member.
Staffing
The act of hiring and managing employees within an organization.
Ví dụ: Our staffing situation has improved since we hired more people.
Ghi chú: While 'staff' refers to employees themselves, 'staffing' specifically denotes the process of managing employees.
Staffing Agency
A company that matches job seekers with employment opportunities at other organizations.
Ví dụ: I found my job through a reputable staffing agency.
Ghi chú: This term refers to a specific type of agency that deals with employee placements, rather than the entire group of employees in an organization.
Stand-in
Someone who takes the place of another staff member temporarily.
Ví dụ: I'll be the stand-in for the regular staff member who is on leave.
Ghi chú: This term indicates a temporary replacement for a staff member, rather than a permanent member of the staff.
Staffers
Plural form of 'staffer', used to refer to multiple staff members.
Ví dụ: The staffers are all working late to finish the project.
Ghi chú: This term simply pluralizes 'staffer', indicating multiple members of the staff.
Staff - Ví dụ
The staff is working hard to meet the deadline.
Personel, son tarihi karşılamak için çok çalışıyor.
The company is hiring new staff members.
Şirket, yeni personel üyeleri alıyor.
The film's staff includes actors, directors, and producers.
Filmin personeli, aktörler, yönetmenler ve yapımcılardan oluşuyor.
Ngữ pháp của Staff
Staff - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: staff
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): staffs, staves, staff
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): staff
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): staffed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): staffing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): staffs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): staff
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): staff
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
staff chứa 1 âm tiết: staff
Phiên âm ngữ âm: ˈstaf
staff , ˈstaf (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Staff - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
staff: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.