Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Browse
braʊz
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
переглядати, гортати, оглядати, вибирати
Ý nghĩa của Browse bằng tiếng Ukraina
переглядати
Ví dụ:
I like to browse through magazines at the store.
Мені подобається переглядати журнали в магазині.
She spent hours browsing the internet for information.
Вона провела години, переглядаючи інтернет у пошуках інформації.
Sử dụng: informalBối cảnh: General usage when looking through materials or information casually.
Ghi chú: This meaning often implies a relaxed or leisurely approach to looking at something.
гортати
Ví dụ:
He was browsing through his photo album.
Він гортав свій фотоальбом.
They were browsing the pages of a book in the library.
Вони гортали сторінки книги в бібліотеці.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to flipping through physical materials like books or albums.
Ghi chú: Often used when discussing physical items, suggesting a more tactile experience.
оглядати
Ví dụ:
The customer browsed the products on the shelf.
Клієнт оглядав продукти на полиці.
You can browse the available options before making a decision.
Ви можете оглянути доступні варіанти перед тим, як прийняти рішення.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Appropriate for both casual and more formal situations, such as shopping or evaluating options.
Ghi chú: This meaning implies a more thorough examination than just a casual glance.
вибирати
Ví dụ:
She browsed several job listings before applying.
Вона вибирала кілька оголошень про роботу перед тим, як подавати заявку.
He browsed different travel packages online.
Він вибирав різні туристичні пакети в інтернеті.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in the context of selecting or considering options, especially online.
Ghi chú: This meaning often conveys a sense of choice and decision-making.
Từ đồng nghĩa của Browse
scan
To scan means to look over or read quickly or casually.
Ví dụ: I quickly scanned through the article to find the relevant information.
Ghi chú: While browsing implies a more leisurely and relaxed exploration, scanning suggests a quicker and more focused search for specific information.
skim
To skim means to read or glance through something quickly to get the main points.
Ví dụ: He skimmed the textbook to get an overview of the chapter before diving into the details.
Ghi chú: Skimming is similar to browsing in that it involves a quick look, but skimming often focuses on extracting key information rather than exploring content broadly.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Browse
browse through
To look through or examine something casually and quickly.
Ví dụ: I like to browse through books at the bookstore before deciding which one to buy.
Ghi chú: Adds the idea of looking through something in a relaxed manner.
browse the internet
To search or look at different websites on the internet without a specific goal.
Ví dụ: I spend hours browsing the internet for interesting articles and videos.
Ghi chú: Refers specifically to searching and exploring content online.
window shopping
To look at items in store windows without intending to buy anything.
Ví dụ: We went window shopping downtown, but didn't buy anything.
Ghi chú: Focuses on looking at items in stores without the intention of purchasing.
surf the web
To casually explore various websites on the internet.
Ví dụ: I enjoy surfing the web to discover new music and artists.
Ghi chú: Emphasizes the act of exploring the internet like riding waves.
scan through
To look over or read something quickly to find specific details.
Ví dụ: I quickly scanned through the report to find the relevant information.
Ghi chú: Implies a quick and focused examination rather than a leisurely one.
leaf through
To turn the pages of a book or magazine quickly and without much focus.
Ví dụ: She was leisurely leafing through a fashion magazine in the waiting room.
Ghi chú: Suggests a more relaxed and unstructured way of looking through reading material.
peruse
To read or examine something carefully and in detail.
Ví dụ: He was perusing the document to make sure he didn't miss any important points.
Ghi chú: Implies a thorough and detailed examination, often with an intent to understand.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Browse
scour
To search thoroughly or carefully.
Ví dụ: I need to quickly scour the document for the relevant information.
Ghi chú: Focuses on intense searching rather than casual browsing.
perambulate
To walk or travel through something, often used metaphorically for browsing.
Ví dụ: Let me perambulate through these books and see if I find anything interesting.
Ghi chú: Considered a playful or fancy way to express browsing.
gander
To look casually or briefly at something.
Ví dụ: Take a gander at these new products and let me know your thoughts.
Ghi chú: Suggests a quick or informal glance.
leaf
To quickly look through reading material like a magazine or book.
Ví dụ: I'll just leaf through these magazines and see if there's anything worth reading.
Ghi chú: Refers specifically to reading material rather than a general browse.
flip
To quickly look through pages of a book, magazine, or document.
Ví dụ: Let's flip through this catalog and see if they have what we need.
Ghi chú: Involves physically turning pages while browsing.
glance
To take a quick look at something.
Ví dụ: Could you glance at this report and see if there are any major issues?
Ghi chú: Generally implies a brief and cursory look.
Browse - Ví dụ
I like to browse through bookstores on the weekends.
Мені подобається переглядати книжкові магазини у вихідні.
She spent hours browsing the internet for the perfect dress.
Вона провела години, переглядаючи інтернет у пошуках ідеальної сукні.
He enjoys surfing the web for new recipes.
Йому подобається шукати нові рецепти в інтернеті.
Ngữ pháp của Browse
Browse - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: browse
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): browses
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): browse
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): browsed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): browsing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): browses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): browse
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): browse
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
browse chứa 1 âm tiết: browse
Phiên âm ngữ âm: ˈbrau̇z
browse , ˈbrau̇z (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Browse - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
browse: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.