Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine

Private

ˈpraɪvɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

особистий, приватний, індивідуальний, секретний

Ý nghĩa của Private bằng tiếng Ukraina

особистий

Ví dụ:
I prefer to keep my personal life private.
Я віддаю перевагу зберігати своє особисте життя приватним.
She shared her private thoughts with her best friend.
Вона поділилася своїми особистими думками з найкращою подругою.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to personal matters or feelings that one does not wish to share publicly.
Ghi chú: This meaning emphasizes individual feelings or situations that are kept away from public view.

приватний

Ví dụ:
He has a private office in the building.
У нього є приватний кабінет у будівлі.
The meeting was held in a private room.
Зустріч відбулася в приватному залі.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to spaces or settings that are not open to the public or are restricted.
Ghi chú: This usage is common in professional settings, indicating that access is limited to certain individuals.

індивідуальний

Ví dụ:
She receives individual private lessons.
Вона отримує індивідуальні приватні уроки.
He prefers private tuition for better focus.
Він віддає перевагу приватним заняттям для кращої концентрації.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in educational or training contexts to indicate personalized attention.
Ghi chú: This meaning highlights a tailored approach to learning or training, making it distinct from group settings.

секретний

Ví dụ:
The project details are private and confidential.
Деталі проекту є приватними і конфіденційними.
He was involved in a private investigation.
Він був залучений до приватного розслідування.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to information or activities that are meant to be kept secret from the public.
Ghi chú: This meaning conveys a sense of discretion and confidentiality, often used in legal or business contexts.

Từ đồng nghĩa của Private

confidential

Confidential means intended to be kept secret or private. It is often used in professional or sensitive contexts.
Ví dụ: The contents of the document are confidential and should not be shared.
Ghi chú: Confidential implies a higher level of secrecy or sensitivity compared to private.

personal

Personal refers to something relating to or concerning an individual's private life or affairs.
Ví dụ: I prefer to keep my personal life separate from work.
Ghi chú: Personal is often used to describe matters that are specific to an individual, whereas private can refer to a broader sense of privacy.

intimate

Intimate suggests a close personal relationship or detailed knowledge of someone or something.
Ví dụ: They shared an intimate conversation by the fireplace.
Ghi chú: Intimate conveys a sense of emotional closeness or depth that goes beyond just privacy.

secluded

Secluded means hidden or sheltered from view, often in a remote or private location.
Ví dụ: The house was nestled in a secluded area, away from the bustling city.
Ghi chú: Secluded emphasizes being physically removed or isolated from others, more so than just being private.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Private

Private sector

Refers to businesses and organizations that are not owned or controlled by the government.
Ví dụ: The private sector plays a significant role in the economy.
Ghi chú: Private sector specifically refers to the realm of business and commerce, distinct from the broader concept of privacy.

Private property

Refers to land, possessions, or assets owned by an individual or non-governmental entity.
Ví dụ: Respect for private property rights is essential in a free society.
Ghi chú: Private property refers to ownership rights, while privacy relates to personal space and information.

Private conversation

Refers to a discussion or exchange that is meant to be confidential or not overheard by others.
Ví dụ: Let's have a private conversation about this matter.
Ghi chú: A private conversation emphasizes the confidentiality or intimacy of the discussion, different from simply being alone.

Private information

Refers to personal data or details that are meant to be kept confidential.
Ví dụ: Please keep my medical history private information.
Ghi chú: Private information pertains to sensitive data about an individual, distinct from general privacy considerations.

Private investigator

Refers to a professional who is hired to conduct investigations and gather information privately.
Ví dụ: They hired a private investigator to look into the case.
Ghi chú: A private investigator works independently or for a private agency, distinct from law enforcement or public investigators.

Private school

Refers to a school that is independently funded and operated, usually requiring tuition fees.
Ví dụ: She attends a prestigious private school in the city.
Ghi chú: Private schools are distinct from public schools, often offering specialized education and smaller class sizes.

Private party

Refers to a social gathering that is restricted to a specific group of people and not open to the public.
Ví dụ: They are hosting a private party for close friends and family.
Ghi chú: A private party emphasizes exclusivity or limited guest list, different from public events or celebrations.

Private sector involvement

Refers to the participation or contribution of businesses and organizations outside of the government.
Ví dụ: The project benefits from private sector involvement in its development.
Ghi chú: Private sector involvement highlights the role of non-government entities in a particular project or initiative.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Private

Privvy

Slang term for a private or secluded place, especially a restroom.
Ví dụ: I'll meet you in the privvy room in 5 minutes.
Ghi chú: The slang term 'privvy' is a casual and shortened version of 'private.'

Priv

Shortened slang term for private information or details.
Ví dụ: I have some priv info about the party tomorrow.
Ghi chú: It is a more informal way to refer to 'private,' often used in texting or informal conversations.

Pri

Abbreviated form of 'private,' used in informal writing or speech.
Ví dụ: Let's keep it pri between us for now.
Ghi chú: This slang term is even more informal and commonly seen in texting or online communication.

Privy

Aware of or having knowledge of private or confidential information.
Ví dụ: Are you privy to the details of his private life?
Ghi chú: While 'privy' can mean being informed about something, it is often used in a more formal context than other slang terms for 'private.'

Privado

A term often used to indicate a private or exclusive gathering or event.
Ví dụ: This is a privado meeting, no outsiders allowed.
Ghi chú: The term 'privado' may have a slightly exotic or exclusive connotation compared to other slang terms for 'private.'

Lockdown

A slang term for having a private or exclusive conversation or discussion.
Ví dụ: Let's have a lockdown conversation about our future plans.
Ghi chú: While 'lockdown' typically refers to restricting movement or access, in this context, it is used to emphasize privacy.

XO

Short form of 'exclusive,' often used to refer to a private or selective group or information.
Ví dụ: I'll send you the XO link to the priv group chat.
Ghi chú: This slang term is a creative way to express exclusivity or privacy in a more modern and abbreviated format.

Private - Ví dụ

This is a private conversation.
Це приватна розмова.
Please keep my personal information private.
Будь ласка, тримайте мою особисту інформацію приватною.
The event is by invitation only, it's a private party.
Подія лише за запрошенням, це приватна вечірка.

Ngữ pháp của Private

Private - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: private
Chia động từ
Tính từ (Adjective): private
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): privates
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): private
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
private chứa 2 âm tiết: pri • vate
Phiên âm ngữ âm: ˈprī-vət
pri vate , ˈprī vət (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Private - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
private: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.