Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Effect
əˈfɛkt
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
ефект, вплив, результат, впливати, впливовий
Ý nghĩa của Effect bằng tiếng Ukraina
ефект
Ví dụ:
The new policy had a positive effect on the economy.
Нова політика мала позитивний ефект на економіку.
The special effects in the movie were impressive.
Спеціальні ефекти у фільмі були вражаючими.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal settings to describe an impact or result.
Ghi chú: This is the most common usage of 'effect', referring to the outcome of an action.
вплив
Ví dụ:
The influence of social media can have a strong effect on public opinion.
Вплив соціальних мереж може мати сильний ефект на громадську думку.
His speech had a profound effect on the audience.
Його промова мала глибокий вплив на аудиторію.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in discussions about social sciences, psychology, or personal interactions.
Ghi chú: This meaning emphasizes the causal relationship between two things.
результат
Ví dụ:
The effect of the experiment was not what we expected.
Результат експерименту не був тим, що ми очікували.
The effect of the changes will be evaluated next quarter.
Результат змін буде оцінено наступного кварталу.
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in scientific or academic contexts.
Ghi chú: This refers to the outcome or result of a specific action or experiment.
впливати
Ví dụ:
The weather can affect your mood.
Погода може впливати на ваш настрій.
How does stress affect your health?
Як стрес впливає на ваше здоров’я?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation when discussing causes and effects.
Ghi chú: This is the verb form of 'effect', meaning to influence or alter.
впливовий
Ví dụ:
He is an effectual leader.
Він є впливовим лідером.
Her effectual strategies led to success.
Її впливові стратегії призвели до успіху.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about leadership, strategies, or impacts in a formal setting.
Ghi chú: This refers to someone or something that has a strong influence or effect.
Từ đồng nghĩa của Effect
impact
Impact refers to a strong effect or influence that something has on someone or something.
Ví dụ: The new policy had a significant impact on the company's profits.
Ghi chú: Impact often implies a more forceful or noticeable effect than the word 'effect'.
result
Result indicates the outcome or consequence of a particular action or event.
Ví dụ: The heavy rain resulted in flooding in several areas.
Ghi chú: Result is more specific in focusing on the outcome rather than the general influence like 'effect'.
outcome
Outcome refers to the final result or consequence of a series of actions or events.
Ví dụ: The outcome of the negotiations was a mutually beneficial agreement.
Ghi chú: Outcome is similar to 'result' but often emphasizes the final consequence or end point.
consequence
Consequence denotes a result or effect that follows as a natural or logical outcome of an action.
Ví dụ: The decision to cut costs had serious consequences for the employees.
Ghi chú: Consequence often implies a cause-and-effect relationship more explicitly than 'effect'.
influence
Influence refers to the capacity to have an effect on the character, development, or behavior of someone or something.
Ví dụ: Her speech had a powerful influence on public opinion.
Ghi chú: Influence focuses more on the ability to produce an effect rather than the effect itself.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Effect
Take effect
To start to produce the intended result or influence.
Ví dụ: The new law will take effect next month.
Ghi chú: The phrase emphasizes the beginning of an action or process resulting from a cause.
In effect
Essentially or practically, though not officially.
Ví dụ: The policy, in effect, means higher taxes for everyone.
Ghi chú: This phrase indicates the practical implementation or consequence of something, rather than the direct cause.
Cause and effect
The relationship between actions or events where one is the result of the other.
Ví dụ: Understanding the cause and effect of climate change is crucial.
Ghi chú: It refers to the concept of one event (cause) leading to another (effect) in a logical sequence.
Special effects
Visual or sound effects added to create a particular illusion or scene.
Ví dụ: The movie's special effects were stunning.
Ghi chú: Refers to the techniques used in filmmaking to enhance scenes, rather than the general impact or result.
The butterfly effect
The concept that small causes can have large effects in complex systems.
Ví dụ: The idea of the butterfly effect suggests that small actions can have far-reaching consequences.
Ghi chú: It highlights the disproportionate impact of small initial changes on a larger system.
Side effect
An unintended consequence of a treatment or action, often negative.
Ví dụ: The medication has some unpleasant side effects.
Ghi chú: Focuses on the additional outcomes, especially negative ones, that occur alongside the main intended result.
Echo effect
Repetition or reflection of sound, creating a delayed auditory effect.
Ví dụ: The echo effect in the concert hall made the music sound ethereal.
Ghi chú: It describes the sound phenomenon of echoes, distinct from the general impact or influence of something.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Effect
Have an effect on
This phrase is a more casual way of saying that something influences or impacts someone or something else.
Ví dụ: His words really have an effect on her emotions.
Ghi chú: This slang term is more conversational and informal compared to the formal term 'affect.'
Get the desired effect
To achieve the intended or expected outcome or result.
Ví dụ: Make sure to follow the instructions exactly to get the desired effect.
Ghi chú: This slang phrase focuses on achieving a specific outcome, while the word 'effect' alone refers to a result or consequence.
Have a ripple effect
Refers to a situation where a primary event causes a series of secondary events or effects.
Ví dụ: The economic policy changes can have a ripple effect on various industries.
Ghi chú: The term 'ripple effect' emphasizes the continuous and spreading nature of consequences, while 'effect' alone denotes a singular result.
Kick in
To start to have an effect or become effective, especially in relation to drugs or medication.
Ví dụ: The medicine will take about 30 minutes to kick in.
Ghi chú: This slang term implies a sudden or noticeable impact, unlike the broader concept conveyed by 'effect' alone.
Carry weight
To have influence or significance, often in a particular context or situation.
Ví dụ: Her opinion really carries weight in this discussion.
Ghi chú: While 'effect' can refer to any kind of impact, 'carry weight' typically emphasizes authority or persuasive power.
Pack a punch
To have a strong or significant effect; deliver a powerful impact.
Ví dụ: This new software update really packs a punch in terms of performance.
Ghi chú: This slang term emphasizes the intensity or strength of the effect, contrasting with the more neutral connotation of 'effect.'
Hit home
To affect someone deeply on an emotional level; to resonate with someone.
Ví dụ: His words really hit home and made me reconsider my actions.
Ghi chú: This phrase highlights the personal and emotional impact on an individual, unlike the broader concept encompassed by 'effect.'
Effect - Ví dụ
The medicine had a positive effect on her health.
Ліки мали позитивний ефект на її здоров'я.
The decision will have serious consequences for the company.
Це рішення матиме серйозні наслідки для компанії.
His speech had a great impact on the audience.
Його промова мала великий вплив на аудиторію.
Ngữ pháp của Effect
Effect - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: effect
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): effects, effect
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): effect
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): effected
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): effecting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): effects
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): effect
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): effect
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
effect chứa 2 âm tiết: ef • fect
Phiên âm ngữ âm: i-ˈfekt
ef fect , i ˈfekt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Effect - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
effect: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.