Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Need
nid
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
потреба, потрібно, мусити, змушений, необхідно
Ý nghĩa của Need bằng tiếng Ukraina
потреба
Ví dụ:
I have a need for more time.
У мене є потреба в більшій кількості часу.
She has a need for love and support.
Вона потребує любові та підтримки.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about psychological, emotional, or physical requirements.
Ghi chú: This meaning emphasizes a basic or essential requirement.
потрібно
Ví dụ:
I need to finish this project by tomorrow.
Мені потрібно закінчити цей проєкт до завтра.
Do we need to go now?
Чи потрібно нам йти зараз?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations to express necessity or obligation.
Ghi chú: This form is commonly used to indicate a requirement or necessity in a casual context.
мусити
Ví dụ:
You need to tell the truth.
Ти мусиш сказати правду.
We need to leave early to avoid traffic.
Нам потрібно вийти рано, щоб уникнути заторів.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express obligation or a strong necessity.
Ghi chú: This usage conveys a sense of urgency or obligation.
змушений
Ví dụ:
I am in need of assistance.
Я змушений у допомозі.
The project is in need of funding.
Проєкту потрібне фінансування.
Sử dụng: formalBối cảnh: Usually applied in contexts where help or resources are required.
Ghi chú: This form emphasizes a pressing need, often in professional or serious contexts.
необхідно
Ví dụ:
It is necessary to understand the rules.
Необхідно зрозуміти правила.
We need to prepare for the meeting.
Необхідно підготуватися до зустрічі.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when stating that something is essential or required.
Ghi chú: This meaning is often used in formal writing and discussions.
Từ đồng nghĩa của Need
require
To require something means to need it because it is necessary or essential.
Ví dụ: I require your assistance with this project.
Ghi chú: Require is often used in more formal contexts or when there is a specific demand or obligation.
demand
To demand something means to need it because it is necessary or urgent.
Ví dụ: The situation demands immediate action.
Ghi chú: Demand implies a stronger sense of urgency or insistence compared to the general term 'need.'
necessitate
To necessitate means to require as indispensable or necessary.
Ví dụ: This task necessitates careful planning.
Ghi chú: Necessitate is often used to emphasize that something is a direct consequence or requirement for a particular action or outcome.
want
To want something means to have a desire or wish for it.
Ví dụ: I want to go on vacation.
Ghi chú: Want expresses a preference or desire, whereas 'need' implies a requirement or essentiality.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Need
In need of
This phrase is used to express a requirement or desire for something.
Ví dụ: I am in need of some help with my homework.
Ghi chú: It emphasizes a stronger sense of necessity compared to just saying 'need'.
If need be
This phrase means 'if it is necessary' or 'if the situation requires it'.
Ví dụ: I'll work late tonight if need be to finish the project on time.
Ghi chú: It implies a willingness to do something if it becomes necessary.
Needless to say
This phrase is used to introduce something that is so obvious it doesn't need to be mentioned.
Ví dụ: Needless to say, the unexpected delay caused us to miss the flight.
Ghi chú: It signifies that what follows should be clear or expected without needing to state it explicitly.
Need for speed
This phrase refers to a strong desire or inclination for high speeds or fast-paced activities.
Ví dụ: He has a need for speed, always driving fast cars.
Ghi chú: It highlights a specific desire or preference for speed rather than just a general need.
Needle in a haystack
This idiom means trying to find something that is very difficult or almost impossible to find.
Ví dụ: Finding a good coffee shop in this city is like looking for a needle in a haystack.
Ghi chú: It uses a metaphor to emphasize the extreme difficulty of finding something, compared to a simple need.
Beggars can't be choosers
This phrase means that people who are in need or dependent on others should be grateful for what they receive, even if it's not exactly what they want.
Ví dụ: I know you wanted a blue one, but beggars can't be choosers. This is the only one available.
Ghi chú: It conveys the idea that when in a position of need, one should not be overly selective or demanding.
A friend in need is a friend indeed
This idiom suggests that a true friend is someone who helps you when you are in need.
Ví dụ: When I was sick, Sarah helped take care of me. A friend in need is a friend indeed.
Ghi chú: It emphasizes the value of a friend who is there for you during challenging times, highlighting the quality of a genuine friendship.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Need
Gotta have
This slang is commonly used to express a strong desire or necessity for something.
Ví dụ: I gotta have that new phone.
Ghi chú: It emphasizes a sense of urgency and importance compared to just saying 'I need'.
Crave
Though 'crave' can be used in a general sense, it often conveys a strong and specific desire for something.
Ví dụ: I crave some chocolate right now.
Ghi chú: It implies a deeper longing or passion for something compared to a basic need.
Must-have
Refers to something considered essential or indispensable, often in shopping or fashion contexts.
Ví dụ: This jacket is a must-have for the winter season.
Ghi chú: It suggests more of a strong recommendation or desirability rather than a basic need.
Desperation
Conveys a state of urgent need or extreme desire for something.
Ví dụ: I'm in desperation for a good cup of coffee right now.
Ghi chú: It denotes a more intense and urgent form of need compared to the standard usage of 'need'.
Crucial
Used to highlight the importance or necessity of something.
Ví dụ: Your help is crucial for the success of this project.
Ghi chú: It stresses the critical nature or significance of a need rather than just a general requirement.
Yearn for
Expresses a deep and intense longing or desire for something.
Ví dụ: I yearn for a peaceful vacation by the beach.
Ghi chú: It conveys a strong emotional desire beyond a basic need or want.
Hunger for
Portrays a strong and insatiable desire for something, often success or achievement.
Ví dụ: She hungered for success in her career.
Ghi chú: It indicates a strong and persistent craving beyond a simple need or want.
Need - Ví dụ
I have a need for more information about this topic.
Мені потрібно більше інформації про цю тему.
There is a high demand for this product in the market.
Є великий попит на цей продукт на ринку.
My wish is to travel around the world one day.
Моє бажання - подорожувати світом одного дня.
Ngữ pháp của Need
Need - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: need
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): needs, need
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): need
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): needed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): needing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): needs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): need
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): need
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
need chứa 1 âm tiết: need
Phiên âm ngữ âm: ˈnēd
need , ˈnēd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Need - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
need: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.