Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine

Ever

ˈɛvər
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

коли-небудь, коли-небудь (в негативних реченнях), в будь-який момент, будь-коли, завжди

Ý nghĩa của Ever bằng tiếng Ukraina

коли-небудь

Ví dụ:
Have you ever been to Paris?
Ти коли-небудь був у Парижі?
If you ever need help, just ask.
Якщо тобі коли-небудь знадобиться допомога, просто запитай.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to any time in the past or future, often in questions or conditional statements.
Ghi chú: This meaning is often used to ask about experiences or to suggest possibilities.

коли-небудь (в негативних реченнях)

Ví dụ:
I don't think I've ever seen that movie.
Я не думаю, що коли-небудь бачив той фільм.
He hasn't ever called me back.
Він ніколи не зателефонував мені назад.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in negative sentences to indicate that something has not happened at any time.
Ghi chú: In negative sentences, it emphasizes the absence of an experience.

в будь-який момент

Ví dụ:
You can call me anytime, day or night, ever.
Ти можеш дзвонити мені в будь-який момент, вдень чи вночі.
Ever since I moved here, I've felt at home.
Відтоді, як я переїхав сюди, я відчуваю себе вдома.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a continuous period of time from a specific point in the past to the present.
Ghi chú: This usage often highlights a sense of continuity or ongoing relevance.

будь-коли

Ví dụ:
You can join us ever you want.
Ти можеш приєднатися до нас будь-коли.
I will support you ever you need it.
Я буду підтримувати тебе будь-коли, коли це буде потрібно.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate an open-ended availability or possibility.
Ghi chú: This is less common but can be used in casual conversation.

завжди

Ví dụ:
This is the best pizza I've ever had.
Це найкраща піца, яку я коли-небудь їв.
She is ever so kind.
Вона завжди така добра.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express a sense of permanence or a consistent state.
Ghi chú: In some contexts, 'ever' can emphasize the degree of something.

Từ đồng nghĩa của Ever

forever

Indicating an infinite or very long duration of time.
Ví dụ: Their love will last forever.
Ghi chú: Unlike 'ever' which refers to any time, 'forever' specifically means an infinite or indefinite time period.

constantly

Continuously and regularly occurring.
Ví dụ: He is constantly checking his phone.
Ghi chú: While 'ever' refers to any time, 'constantly' emphasizes the regular and continuous nature of an action.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Ever

Forever and ever

Means for an indefinite period of time, emphasizing the lasting nature of something.
Ví dụ: I will love you forever and ever.
Ghi chú: The addition of 'and ever' intensifies the idea of eternity compared to just using 'forever'.

Ever since

Indicates a continuous period of time since a particular event.
Ví dụ: She has been living in that house ever since she got married.
Ghi chú: The use of 'ever since' specifically marks the starting point of a continuous action or state.

As ever

Means in the usual or expected manner, as always.
Ví dụ: He was as helpful as ever in times of need.
Ghi chú: The addition of 'as' emphasizes the consistency or typical behavior of someone or something.

Best thing since sliced bread

Refers to something highly impressive or innovative.
Ví dụ: This new phone is the best thing since sliced bread.
Ghi chú: The phrase is a playful way to express enthusiasm for something, unrelated to the literal meaning of sliced bread.

Have you ever

Used to ask about past experiences or actions.
Ví dụ: Have you ever been to Paris?
Ghi chú: The phrase is a question format that seeks information about a person's life experiences.

If ever

Expresses a condition or possibility in the future.
Ví dụ: If ever you need my help, don't hesitate to ask.
Ghi chú: The phrase introduces a hypothetical situation that may or may not occur in the future.

For evermore

Suggests an eternal or endless duration.
Ví dụ: They promised to be together for evermore.
Ghi chú: The use of 'evermore' conveys a poetic or romantic sense of permanence.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Ever

Whatever

Used to express indifference or a lack of concern.
Ví dụ: I don't care what movie we watch, whatever you want is fine with me.
Ghi chú: The slang term 'whatever' conveys a casual attitude or dismissal compared to the more formal or serious tone of the original word 'ever'.

Whenever

Indicating an unspecified time in the future or in response to a question about timing.
Ví dụ: Just let me know whenever you're ready to leave and we can go.
Ghi chú: The slang term 'whenever' is more informal and flexible in its use compared to the specific timeframe suggested by the original word 'ever'.

However

Used to introduce a contrasting or qualifying statement.
Ví dụ: I agree with you. However, we might need to consider other options as well.
Ghi chú: The slang term 'however' adds a level of nuance or complexity to a statement, unlike the simple and straightforward nature of the original word 'ever'.

Wherever

Referring to any place or location without specifying a particular one.
Ví dụ: We can meet wherever is most convenient for you.
Ghi chú: The slang term 'wherever' allows for more flexibility and ambiguity in indicating a location, in contrast to the specificity of the original word 'ever'.

Whoever

Referring to any person without specifying a particular individual.
Ví dụ: Whoever left their keys on the table, please come and pick them up.
Ghi chú: The slang term 'whoever' introduces a sense of mystery or inclusivity by not identifying a specific person, unlike the definitiveness of the original word 'ever'.

However...

Indicates a contrast between two clauses or statements.
Ví dụ: I'd like to help you out, however, I have other commitments.
Ghi chú: Using 'however' at the beginning of a sentence adds a formal or more sophisticated tone compared to the conventional use of 'ever'.

Whoevers

Implying possession or ownership by unspecified individuals.
Ví dụ: Whoevers' shoes are by the door, please move them.
Ghi chú: The slang term 'whoevers' creates a sense of shared responsibility or anonymity compared to the singular focus of the original word 'ever'.

Ever - Ví dụ

Ever since I was a child, I have loved chocolate.
З тих пір, як я був дитиною, я завжди любив шоколад.
Do you ever feel like you're not good enough?
Чи коли-небудь ти відчував, що ти недостатньо хороший?
They promised to love each other forever.
Вони пообіцяли любити один одного вічно.

Ngữ pháp của Ever

Ever - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: ever
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): ever
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
ever chứa 2 âm tiết: ev • er
Phiên âm ngữ âm: ˈe-vər
ev er , ˈe vər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Ever - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
ever: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.