Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine

Expect

ɪkˈspɛkt
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

очікувати, сподіватися, передбачати, мати намір

Ý nghĩa của Expect bằng tiếng Ukraina

очікувати

Ví dụ:
I expect you to finish your homework by tomorrow.
Я очікую, що ти закінчиш своє домашнє завдання до завтра.
We expect good weather for the picnic.
Ми очікуємо гарну погоду для пікніка.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General situations where someone anticipates an outcome or event.
Ghi chú: This is the most common usage of 'expect', indicating a belief that something will happen.

сподіватися

Ví dụ:
I expect to see you at the party.
Я сподіваюся побачити тебе на вечірці.
She expects to get a promotion soon.
Вона сподівається на підвищення найближчим часом.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when expressing hope or desire regarding a future event.
Ghi chú: While similar to 'очікувати,' 'сподіватися' carries a more hopeful nuance.

передбачати

Ví dụ:
The weather forecast expects rain tomorrow.
Прогноз погоди передбачає дощ завтра.
The teacher expects that students will study hard for the exam.
Вчитель передбачає, що студенти будуть старанно готуватися до екзамену.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where predictions or forecasts are made.
Ghi chú: This meaning often relates to predictions based on data or experience.

мати намір

Ví dụ:
I expect to call you later.
Я маю намір зателефонувати тобі пізніше.
They expect to arrive by noon.
Вони мають намір прибути до полудня.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express intention regarding future actions.
Ghi chú: This meaning implies a planned action rather than just anticipation.

Từ đồng nghĩa của Expect

anticipate

To anticipate means to expect or foresee something happening and prepare for it.
Ví dụ: She anticipated a difficult conversation with her boss.
Ghi chú: Anticipate often implies a sense of readiness or preparation for what is expected.

await

To await means to wait for something to happen or someone to arrive.
Ví dụ: We await your response to proceed further.
Ghi chú: Await is more formal and implies a passive state of waiting for something.

foresee

To foresee means to predict or see something coming before it actually happens.
Ví dụ: The economist could foresee the impact of the new policy on the market.
Ghi chú: Foresee often implies a sense of prediction based on knowledge or intuition.

predict

To predict means to say or estimate that something will happen in the future.
Ví dụ: The weather forecast predicted heavy rain for the weekend.
Ghi chú: Predict is often used in the context of making an educated guess or forecast based on evidence or data.

hope

To hope means to desire or wish for something to happen.
Ví dụ: I hope you can make it to the party tomorrow.
Ghi chú: Hope is more about expressing a wish or desire rather than a firm expectation.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Expect

Expect the unexpected

This phrase means to anticipate that something surprising or unforeseen may happen.
Ví dụ: In life, it's always good to be prepared for the unexpected.
Ghi chú: This phrase emphasizes being prepared for unforeseen events beyond regular expectations.

Expect the worst

To anticipate or prepare for the worst possible outcome in a situation.
Ví dụ: I always expect the worst so that I won't be disappointed.
Ghi chú: This phrase implies preparing mentally for negative outcomes rather than having positive expectations.

Expect the best

To have positive expectations and anticipate good outcomes.
Ví dụ: I always expect the best from my students, and they usually rise to the occasion.
Ghi chú: This phrase emphasizes having a positive outlook and anticipating favorable results.

Expect the moon

To have unrealistic or excessively high expectations.
Ví dụ: She always expects the moon from her employees, but they struggle to meet her high standards.
Ghi chú: This phrase implies expecting something that is beyond reasonable or achievable.

Expect a baby

To be pregnant and anticipating the birth of a child.
Ví dụ: They are expecting a baby in the spring.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the anticipation of a new addition to the family through pregnancy.

Expect the worst and hope for the best

To prepare for negative outcomes while still maintaining optimism for positive results.
Ví dụ: Although the project is facing challenges, we are expecting the worst and hoping for the best.
Ghi chú: This phrase combines preparing for negative scenarios with maintaining a hopeful attitude towards positive outcomes.

As one would expect

Indicates that something happened as one might have predicted or expected.
Ví dụ: As one would expect, the experienced chef prepared a delicious meal.
Ghi chú: This phrase is used to denote a situation unfolding in a predictable or expected manner.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Expect

Expect the Spanish Inquisition

This phrase humorously refers to expecting something unexpected or surprising, due to the unpredictability and severity associated with the Spanish Inquisition.
Ví dụ: When I told her I had some news, she said don't tell her it's like expecting the Spanish Inquisition.
Ghi chú: It adds humor and exaggeration to the concept of expecting the unexpected.

Expect a miracle

This phrase implies that the desired outcome is unlikely to happen without divine intervention or an unlikely stroke of luck.
Ví dụ: I don't know how we'll finish this project on time. We might need to expect a miracle.
Ghi chú: It suggests a sense of hope and reliance on extraordinary circumstances beyond normal expectations.

Don't count your chickens before they hatch

This phrase warns against assuming a positive result will occur before it actually has.
Ví dụ: I know you're excited about your job interview, but don't count your chickens before they hatch.
Ghi chú: It emphasizes the importance of not prematurely expecting or depending on something uncertain.

Expecting too much

This phrase suggests that someone's expectations are unrealistic or overly high in a given situation.
Ví dụ: I think you're expecting too much from a beginner. You need to be patient.
Ghi chú: It implies a critique of unrealistic expectations rather than a neutral sense of anticipation.

Expect the Spanish Armada

This phrase humorously refers to expecting something to happen that is extremely unlikely, based on a historical event known for its failure.
Ví dụ: John never shows up on time, so expecting him to be early is like expecting the Spanish Armada.
Ghi chú: It injects humor into the idea of expecting something highly improbable.

Expect the unexpected like a ninja

This phrase suggests being prepared for surprises or unforeseen events in a stealthy, agile manner, akin to a ninja's skills.
Ví dụ: Dealing with toddlers is like expecting the unexpected like a ninja; you have to be quick on your feet.
Ghi chú: It combines the idea of expecting the unexpected with the imagery of a ninja, emphasizing agility and resourcefulness.

Out of the blue

This phrase describes something happening unexpectedly or without warning.
Ví dụ: I wasn't expecting her call, it came out of the blue.
Ghi chú: It highlights the sudden and surprising nature of an event, differentiating it from a typical expectation.

Expect - Ví dụ

I expect you to be on time.
Я очікую, що ти будеш вчасно.
She expects to get a promotion soon.
Вона очікує, що незабаром отримає підвищення.
We didn't expect the weather to be so bad.
Ми не очікували, що погода буде такою поганою.

Ngữ pháp của Expect

Expect - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: expect
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): expected
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): expecting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): expects
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): expect
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): expect
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
expect chứa 2 âm tiết: ex • pect
Phiên âm ngữ âm: ik-ˈspekt
ex pect , ik ˈspekt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Expect - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
expect: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.