Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Law
lɔ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
закон, право, правила, законодавство, норма
Ý nghĩa của Law bằng tiếng Ukraina
закон
Ví dụ:
Everyone must obey the law.
Усі повинні підкорятися закону.
The law protects our rights.
Закон захищає наші права.
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal discussions, news articles, government documents
Ghi chú: The term 'закон' refers to officially enacted rules that govern behavior in a society.
право
Ví dụ:
He studied law at university.
Він вивчав право в університеті.
She has a good understanding of international law.
Вона добре розуміє міжнародне право.
Sử dụng: formalBối cảnh: Academic settings, legal professions
Ghi chú: In this context, 'право' refers to the field of study related to laws and legal systems.
правила
Ví dụ:
There are laws of nature that scientists study.
Існують закони природи, які вивчають вчені.
The law of gravity is fundamental.
Закон тяжіння є основним.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Scientific discussions, general education
Ghi chú: 'Правила' can refer to general principles or rules, not necessarily legal in nature.
законодавство
Ví dụ:
The new law will come into effect next month.
Новий закон набуде чинності наступного місяця.
Changes in legislation are necessary.
Зміни в законодавстві є необхідними.
Sử dụng: formalBối cảnh: Political discussions, legal reforms
Ghi chú: 'Законодавство' refers specifically to the body of laws and legal frameworks in a particular area.
норма
Ví dụ:
This is a common law in many societies.
Це загальна норма в багатьох суспільствах.
Social norms can sometimes override legal laws.
Соціальні норми іноді можуть переважати над юридичними законами.
Sử dụng: informalBối cảnh: Sociological discussions, everyday conversations
Ghi chú: 'Норма' refers to accepted standards or rules that may not be legally binding but are widely accepted in society.
Từ đồng nghĩa của Law
regulation
Regulation refers to a rule or directive made and maintained by an authority.
Ví dụ: The new regulation prohibits smoking in public places.
Ghi chú: While laws are generally broader and more comprehensive, regulations are specific rules that support the enforcement of laws.
statute
A statute is a formal written enactment of a legislative body, governing a specific area of law.
Ví dụ: The statute of limitations for filing a lawsuit is two years.
Ghi chú: Statutes are specific laws enacted by a legislative body, while 'law' can refer to a broader concept of rules and regulations.
legislation
Legislation refers to the process of making or enacting laws through a legislative body.
Ví dụ: The government is planning to introduce new legislation on environmental protection.
Ghi chú: Law refers to the system of rules that a particular country or community recognizes as regulating the actions of its members, while legislation specifically pertains to the process of creating laws.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Law
Break the law
To violate or disobey laws and regulations.
Ví dụ: He was arrested for breaking the law by speeding.
Ghi chú: The phrase refers to violating specific laws, while 'law' itself is the general concept of rules and regulations.
Law and order
Refers to the maintenance of peace and obedience to laws within a society.
Ví dụ: The politician campaigned on a platform of law and order.
Ghi chú: This phrase emphasizes both the legal system and social stability, whereas 'law' on its own refers to regulations.
Above the law
Believing or behaving as if one is exempt from the laws that apply to everyone else.
Ví dụ: Some people think that celebrities act as if they are above the law.
Ghi chú: This phrase implies a sense of privilege or exemption from legal consequences, unlike the general concept of 'law.'
Law of the land
The principle that the rules and regulations established by the government are the highest authority within a country.
Ví dụ: The constitution is considered the law of the land in many countries.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the legal framework established by the government as the highest authority, distinct from the broader concept of 'law.'
Letter of the law
Strict adherence to the literal interpretation of laws rather than their spirit or intention.
Ví dụ: The lawyer argued that his client had not violated the letter of the law.
Ghi chú: This phrase focuses on the literal interpretation of laws, contrasting with the broader concept of 'law' as a system of regulations.
Law unto oneself
Acting independently and making one's own rules without regard for external authority.
Ví dụ: He always does what he wants; he's a law unto himself.
Ghi chú: This phrase implies a sense of autonomy and self-determination, distinct from the general concept of 'law' as external rules and regulations.
Law of averages
The theory that outcomes will eventually balance out over a series of events.
Ví dụ: Over time, things tend to even out due to the law of averages.
Ghi chú: This phrase refers to a statistical concept of probability, in contrast to the legal framework denoted by the word 'law.'
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Law
Get off scot-free
To escape punishment or consequences for wrongdoing, especially without being expected to.
Ví dụ: The rich businessman got off scot-free after being accused of tax evasion.
Ghi chú: This term originates from the Middle English word 'scot,' meaning a tax or payment, and 'scot-free' referred to not having to pay the required fee or tax, eventually evolving to signify escaping without penalty.
Run afoul of the law
To come into conflict or violate the law; to break the law.
Ví dụ: He ran afoul of the law when he was caught shoplifting at the mall.
Ghi chú: This phrase suggests a more active involvement in breaking the law and facing consequences rather than simply abiding by it.
Skate on thin ice
To be in a risky or precarious situation, especially related to legality or rules.
Ví dụ: He's been skating on thin ice by driving without a valid driver's license.
Ghi chú: This expression implies that someone is pushing boundaries or engaging in risky behavior that could lead to legal trouble or consequences.
Wiggle room
Margin for flexibility or negotiation within the boundaries of a law or agreement.
Ví dụ: The legal contract allows for some wiggle room in interpreting the clauses.
Ghi chú: In legal contexts, 'wiggle room' refers to the space or freedom within which interpretation or maneuvering is possible without directly violating the law or contract.
Loop the law
To find loopholes or exploit ambiguities in the law to gain an advantage or avoid compliance.
Ví dụ: Some corporations try to loop the law to avoid paying taxes.
Ghi chú: This term reflects a strategic and sometimes unethical practice of finding ways to bypass the intended legal restrictions or obligations.
Law - Ví dụ
The law requires all citizens to pay taxes.
Закон вимагає, щоб усі громадяни сплачували податки.
The company was fined for breaking the law.
Компанію оштрафували за порушення закону.
It is important to uphold the rule of law in a democratic society.
Важливо дотримуватися верховенства закону в демократичному суспільстві.
Ngữ pháp của Law
Law - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: law
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): laws, law
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): law
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
law chứa 1 âm tiết: law
Phiên âm ngữ âm: ˈlȯ
law , ˈlȯ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Law - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
law: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.