Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Movement
ˈmuvmənt
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
рух, переміщення, рух (соціальний або політичний), переміщення (в музиці або мистецтві), дослідження (наукове)
Ý nghĩa của Movement bằng tiếng Ukraina
рух
Ví dụ:
The movement of the crowd was slow.
Рух натовпу був повільним.
She felt a sudden movement in the water.
Вона відчула раптовий рух у воді.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe physical motion or activity.
Ghi chú: This is the most common meaning, referring to the act of moving or the state of being in motion.
переміщення
Ví dụ:
The movement of goods across the border increased.
Переміщення товарів через кордон зросло.
The movement of people during the holidays is significant.
Переміщення людей під час свят є значним.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in economic or logistical contexts.
Ghi chú: This refers to the act of transporting or changing the location of something.
рух (соціальний або політичний)
Ví dụ:
The civil rights movement changed the laws.
Рух за громадянські права змінив закони.
There was a movement for environmental protection.
Існував рух за захист навколишнього середовища.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about social, political, or cultural causes.
Ghi chú: This meaning refers to organized efforts to promote or resist change in society.
переміщення (в музиці або мистецтві)
Ví dụ:
The symphony has four distinct movements.
Симфонія має чотири окремі рухи.
This painting is part of a movement in modern art.
Ця картина є частиною руху в сучасному мистецтві.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in the context of arts, particularly music and visual arts.
Ghi chú: Refers to sections of a musical composition or trends in artistic expression.
дослідження (наукове)
Ví dụ:
The movement in science refers to a shift in understanding.
Рух у науці стосується зміни в розумінні.
There was a movement toward more sustainable practices.
Існував рух до більш стійких практик.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in academic or scientific discussions.
Ghi chú: Refers to trends or shifts in scientific theories or practices.
Từ đồng nghĩa của Movement
motion
Motion refers to a change in position or location.
Ví dụ: The motion of the waves was mesmerizing.
Ghi chú: Similar to movement but may emphasize the action of moving.
activity
Activity refers to a specific action or series of actions.
Ví dụ: There was a lot of activity in the market today.
Ghi chú: Focuses on actions or tasks being performed rather than just physical movement.
action
Action refers to something done or performed.
Ví dụ: The protesters demanded action from the government.
Ghi chú: Can imply a purposeful or deliberate act, not just any kind of movement.
progress
Progress refers to forward or onward movement towards a goal.
Ví dụ: We are making progress in our research.
Ghi chú: Specifically denotes movement towards a desired outcome or achievement.
shift
Shift refers to a change in position, direction, or focus.
Ví dụ: There has been a shift in public opinion on the issue.
Ghi chú: Indicates a change or transition, often with a connotation of significance or impact.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Movement
Move on
To stop thinking or talking about something that happened in the past and to start thinking about new things or planning for the future.
Ví dụ: It's time to move on from the past and focus on the future.
Ghi chú: This phrase focuses more on progressing forward mentally or emotionally rather than physically moving.
In motion
Refers to something that is actively happening or progressing.
Ví dụ: The project is in motion and progressing well.
Ghi chú: While 'movement' can refer to physical motion, 'in motion' specifically emphasizes ongoing activity or progress.
Make a move
To take action or make a decision, often in a bold or decisive way.
Ví dụ: If you're interested in the job, you should make a move and apply.
Ghi chú: This phrase implies taking action or making a decision, whereas 'movement' can refer to any type of physical or non-physical motion.
On the move
Constantly active or changing, often in a positive and forward-moving way.
Ví dụ: The company is always on the move, looking for new opportunities.
Ghi chú: While 'movement' can simply refer to physical motion, 'on the move' implies being active or making progress.
Movement of ideas
Refers to the spread or exchange of ideas, beliefs, or principles among people or groups.
Ví dụ: The movement of ideas is crucial for social progress.
Ghi chú: Unlike the general term 'movement', 'movement of ideas' specifically refers to the flow or transfer of abstract concepts.
Still as a statue
To be completely motionless or not moving at all.
Ví dụ: He stood still as a statue, waiting for her response.
Ghi chú: In contrast to 'movement', this phrase emphasizes the absence of any physical motion or activity.
Loose movement
Refers to a style of movement that is relaxed, flowing, or unrestricted.
Ví dụ: The dancer's loose movement conveyed a sense of freedom.
Ghi chú: Unlike the general term 'movement', 'loose movement' describes a specific style or quality of physical motion.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Movement
Get the ball rolling
This slang term means to start or initiate something. It is often used to encourage action or progress.
Ví dụ: Let's get the ball rolling on this project by assigning tasks to everyone.
Ghi chú: The slang term 'Get the ball rolling' conveys a sense of initiating action in a more casual and metaphorical way compared to just saying 'start' or 'initiate'.
Get into the swing of things
To become accustomed to a new situation or task, often implying finding a rhythm or routine.
Ví dụ: It took me a while to get into the swing of things at my new job.
Ghi chú: The slang term 'Get into the swing of things' emphasizes the process of adaptation and getting comfortable compared to simply saying 'adjusting'.
Keep it moving
To continue progressing without delays or distractions.
Ví dụ: We've got a tight deadline, so let's keep it moving with the project.
Ghi chú: The slang term 'Keep it moving' emphasizes the need for continuous progress or action compared to just saying 'continue'.
Shake a leg
To hurry up or move quickly.
Ví dụ: Come on, shake a leg! We're going to be late for the movie.
Ghi chú: The slang term 'Shake a leg' is a more colorful and informal way of telling someone to hurry compared to just saying 'hurry up'.
Hit the ground running
To start something quickly and with full energy and effort.
Ví dụ: She knew exactly what to do when she started the new job; she really hit the ground running.
Ghi chú: The slang term 'Hit the ground running' suggests starting with great momentum and effectiveness, unlike just saying 'start quickly'.
Movement - Ví dụ
Movement is essential for a healthy lifestyle.
Рух є необхідним для здорового способу життя.
The feminist movement fought for women's rights.
Феміністський рух боролся за права жінок.
The artistic movement of impressionism emerged in the late 19th century.
Художній рух імпресіонізму виник наприкінці 19 століття.
Ngữ pháp của Movement
Movement - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: movement
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): movements, movement
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): movement
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
movement chứa 2 âm tiết: move • ment
Phiên âm ngữ âm: ˈmüv-mənt
move ment , ˈmüv mənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Movement - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
movement: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.