Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Probably
ˈprɑbəbli
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
ймовірно, можливо, швидше за все, можливо, що
Ý nghĩa của Probably bằng tiếng Ukraina
ймовірно
Ví dụ:
He will probably come to the party.
Він, ймовірно, прийде на вечірку.
It will probably rain tomorrow.
Ймовірно, завтра піде дощ.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversations, expressing likelihood.
Ghi chú: This is the most common use of 'probably' to indicate a high chance of something happening.
можливо
Ví dụ:
She is probably busy right now.
Вона, можливо, зараз зайнята.
They will probably leave soon.
Вони, можливо, скоро підуть.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual discussions, suggesting a possibility.
Ghi chú: 'Можливо' can also imply uncertainty, making it a close synonym to 'probably' in certain contexts.
швидше за все
Ví dụ:
He will probably win the race.
Швидше за все, він виграє гонку.
They will probably finish the project on time.
Швидше за все, вони завершать проект вчасно.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: In both formal and informal settings, often used in predictions.
Ghi chú: This phrase emphasizes a strong likelihood, almost certainty.
можливо, що
Ví dụ:
It's probably that he forgot the meeting.
Можливо, що він забув про зустріч.
She probably knows about the surprise.
Вона, можливо, знає про сюрприз.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal writing or speech.
Ghi chú: This structure is often used to introduce a clause explaining the likelihood.
Từ đồng nghĩa của Probably
likely
Likely means probable or expected to happen.
Ví dụ: It will likely rain tomorrow.
Ghi chú: Likely is often used to indicate a strong possibility or high probability, similar to probably.
possibly
Possibly means something that may happen or be true.
Ví dụ: I will possibly attend the meeting.
Ghi chú: Possibly suggests a chance or uncertainty, whereas probably implies a higher degree of certainty.
perhaps
Perhaps is used to express uncertainty or possibility.
Ví dụ: Perhaps we can meet for lunch later.
Ghi chú: Perhaps is more tentative and less definite than probably, often used when suggesting a possibility.
presumably
Presumably means based on what is known or assumed to be true.
Ví dụ: She is presumably at home by now.
Ghi chú: Presumably is used when making an assumption based on available information, similar to probably.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Probably
Most likely
This phrase indicates a high probability or strong likelihood of something happening.
Ví dụ: It will most likely rain tomorrow.
Ghi chú: The phrase 'most likely' implies a higher level of certainty compared to just 'probably.'
Chances are
This phrase suggests that the probability of something happening is quite high.
Ví dụ: Chances are she won't be able to make it to the party.
Ghi chú: It emphasizes the likelihood of an event occurring.
Odds are
This phrase expresses the probability or likelihood of a particular outcome.
Ví dụ: The odds are that they will win the game.
Ghi chú: It is often used in a more formal or structured context, such as in gambling or statistical analysis.
In all likelihood
This phrase means that something is very likely to happen.
Ví dụ: In all likelihood, the project will be completed by next week.
Ghi chú: It conveys a strong sense of probability or certainty.
It stands to reason
This phrase suggests that something is logical or reasonable to expect.
Ví dụ: It stands to reason that if you study hard, you will do well on the exam.
Ghi chú: It implies a logical conclusion based on available information.
Seemingly
This word suggests that something appears to be true based on what is visible or evident.
Ví dụ: Seemingly, everyone enjoyed the party.
Ghi chú: It adds a layer of perception or appearance to the likelihood of an event.
All indications are
This phrase suggests that various signs or information point towards a particular outcome.
Ví dụ: All indications are that the company will announce a new product soon.
Ghi chú: It implies that multiple factors or signals support the likelihood of an event.
It seems probable
This phrase indicates that something is likely to happen based on current information or observations.
Ví dụ: It seems probable that they will reach a decision soon.
Ghi chú: It combines the idea of likelihood with the sense of possibility or plausibility.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Probably
Probly
Probly is a slang term for 'probably,' commonly used in casual spoken English to convey a high likelihood of something happening.
Ví dụ: I'll probly be late to the party.
Ghi chú: The slang term 'probly' is an informal and shortened version of 'probably', used in relaxed conversations.
Prolly
Prolly is another informal way to say 'probably' in spoken English, expressing a probable situation or outcome.
Ví dụ: She's prolly not coming with us.
Ghi chú: Similar to probly, prolly is a more casual and colloquial variation of 'probably'.
Probs
Probs is a shortened form of 'probably,' often used informally in spoken language to indicate a likely event or assumption.
Ví dụ: We'll need to reschedule, probs won't make it today.
Ghi chú: The slang term 'probs' is a more casual and abbreviated way of saying 'probably', commonly used in informal settings.
Prolly not
Prolly not is a common informal expression to mean 'probably not,' indicating a high chance of the negative outcome happening.
Ví dụ: Are you joining us for the movie tonight? - Prolly not, I have other plans.
Ghi chú: This slang term specifically emphasizes the likelihood of something not happening, contrasting with a positive outcome described using 'probly' or 'probs'.
Probz
Probz is a casual slang term derived from 'probably,' often used informally to convey an expected or assumed situation.
Ví dụ: Probz gonna have to skip lunch today.
Ghi chú: Similar to 'probs', 'probz' is a playful and relaxed variation of 'probably', commonly used in informal speech.
Prob
Prob is a shortened form of 'probably,' popular in informal speech to express a high likelihood of an action or event.
Ví dụ: I'll prob swing by your place later.
Ghi chú: The slang term 'prob' shortens 'probably', making it sound more relaxed and less formal, suitable for casual conversations.
Prbly
Prbly is a unique abbreviation of 'probably,' occasionally used informally in spoken English to indicate a probable but somewhat uncertain situation.
Ví dụ: Can you finish the report by tomorrow? - Prbly, I'll try my best.
Ghi chú: This slang term is a quirky and less common variation of 'probably,' occasionally used for a hint of playfulness in informal speech.
Probably - Ví dụ
Probably it will rain tomorrow.
Ймовірно, завтра буде дощ.
Maybe we can go to the cinema tonight.
Можливо, ми зможемо піти в кіно сьогодні ввечері.
It is probably a good idea to bring an umbrella.
Ймовірно, це гарна ідея взяти з собою парасольку.
Ngữ pháp của Probably
Probably - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: probably
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): probably
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
probably chứa 3 âm tiết: prob • a • bly
Phiên âm ngữ âm: ˈprä-bə-blē
prob a bly , ˈprä bə blē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Probably - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
probably: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.