Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Represent
ˌrɛprəˈzɛnt
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
представляти, уособлювати, зображати, відображати, символізувати
Ý nghĩa của Represent bằng tiếng Ukraina
представляти
Ví dụ:
She will represent our team at the conference.
Вона представить нашу команду на конференції.
The lawyer will represent him in court.
Адвокат буде представляти його в суді.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal, professional, or formal settings where someone speaks or acts on behalf of another.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of acting on behalf of someone else or a group.
уособлювати
Ví dụ:
The statue represents freedom.
Статуя уособлює свободу.
Her actions represent the spirit of the community.
Її вчинки уособлюють дух громади.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when discussing symbols or embodiments of ideas, values, or qualities.
Ghi chú: This usage highlights the symbolic aspect of representation.
зображати
Ví dụ:
The painting represents a beautiful landscape.
Картина зображає красивий пейзаж.
The cartoon character represents a typical teenager.
Мультяшний персонаж зображає типового підлітка.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in artistic or creative contexts where an image, character, or scene depicts something.
Ghi chú: This meaning is common in art, literature, and entertainment.
відображати
Ví dụ:
The results represent the opinions of the survey participants.
Результати відображають думки учасників опитування.
The data represents the current trends in the market.
Дані відображають сучасні тенденції на ринку.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about data, statistics, or analyses where information is shown or reflected.
Ghi chú: This meaning focuses on the idea of showing or mirroring information.
символізувати
Ví dụ:
The dove represents peace.
Голуб символізує мир.
The ring represents their love.
Кільце символізує їхню любов.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when discussing symbols that convey deeper meanings or concepts.
Ghi chú: This meaning is often used in literature, poetry, and discussions of symbolism.
Từ đồng nghĩa của Represent
depict
To depict means to show or represent something in a picture or story.
Ví dụ: The painting depicts a beautiful sunset over the mountains.
Ghi chú: Depict is often used in the context of visual representation, such as in art or literature.
portray
To portray means to represent or describe someone or something in a particular way.
Ví dụ: The actor portrayed a troubled detective in the movie.
Ghi chú: Portray is commonly used to describe the depiction of characters in literature, film, or theater.
exemplify
To exemplify means to serve as a typical example of something.
Ví dụ: His actions exemplify the values of honesty and integrity.
Ghi chú: Exemplify emphasizes being a prime or model example of something.
symbolize
To symbolize means to represent something by using a symbol or sign.
Ví dụ: The dove symbolizes peace and harmony in many cultures.
Ghi chú: Symbolize often refers to representing abstract concepts or ideas through symbols.
stand for
To stand for means to represent or be a symbol of something.
Ví dụ: The acronym NASA stands for National Aeronautics and Space Administration.
Ghi chú: Stand for is commonly used when discussing acronyms, initials, or symbols that represent larger concepts.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Represent
Representative of
This phrase means showing typical qualities or characteristics of something or someone.
Ví dụ: This painting is representative of the artist's style.
Ghi chú: The phrase 'representative of' emphasizes showcasing typical qualities, while 'represent' focuses more on acting or speaking on behalf of someone or something.
Represent the tip of the iceberg
This idiom suggests that what is visible or known is only a small part of a larger problem or situation.
Ví dụ: The data we have so far only represents the tip of the iceberg in terms of the issue's complexity.
Ghi chú: While 'tip of the iceberg' indicates a small visible part, 'represent' implies standing in for or symbolizing something else.
Represent the interests of
To act on behalf of someone to ensure their needs, desires, or well-being are considered or protected.
Ví dụ: As a lawyer, I represent the interests of my clients in court.
Ghi chú: The phrase 'represent the interests of' specifies advocating for someone's needs, whereas 'represent' generally means to stand for or symbolize.
Represent a challenge
To be a significant difficulty or obstacle that one faces.
Ví dụ: Learning a new language can represent a challenge for many people.
Ghi chú: While 'represent a challenge' highlights something as a difficulty, 'represent' alone denotes standing in for or symbolizing something else.
Represent an opportunity
To indicate a chance or possibility for advancement, success, or improvement.
Ví dụ: The new project represents an opportunity for career growth.
Ghi chú: In this phrase, 'represent an opportunity' emphasizes a situation as a possibility for advancement, whereas 'represent' alone means to act or speak on behalf of.
Represent a threat
To pose a danger or risk to someone or something.
Ví dụ: The rise in cyber attacks represents a threat to national security.
Ghi chú: While 'represent a threat' points out a danger, 'represent' alone refers to standing for or symbolizing something else.
Represent the diversity of
To show a wide range of differences or variations within a particular group or setting.
Ví dụ: Our team represents the diversity of our community with members from various backgrounds.
Ghi chú: This phrase emphasizes showcasing differences, whereas 'represent' alone means to act or speak on behalf of.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Represent
Rep
Used as a short form of 'represent', indicating allegiance, support, or affiliation.
Ví dụ: I'll rep my hometown wherever I go.
Ghi chú: Informal and commonly used in casual conversations, especially in youth culture.
Reppin'
Derived from 'represent', it means proudly displaying one's association or loyalty.
Ví dụ: He's always reppin' his favorite sports team.
Ghi chú: Conveys a sense of pride and dedication, often used in street slang or music culture.
Repertoire
Refers to a collection or range of skills, abilities, or performances that characterize someone or something.
Ví dụ: Her dance repertoire represents a fusion of different styles.
Ghi chú: Broader in meaning than 'represent', focusing on a diverse set of talents or accomplishments.
Replica
Denotes a copy or imitation that stands in place of the original, often with subtle variations.
Ví dụ: The artist's replica of the famous sculpture represents his interpretation.
Ghi chú: Specifically refers to a duplicate or facsimile, distinct from 'represent' which implies a more symbolic or embodying role.
Repurposed
Indicates the adaptation or transformation of something for a new or different use.
Ví dụ: The old warehouse was repurposed to represent a community center.
Ghi chú: Focuses on the conversion or modification of an existing entity, contrasting with 'represent' in terms of repurposing rather than symbolizing.
Represent - Ví dụ
The painting represents a beautiful landscape.
Картина представляє красивий пейзаж.
The spokesperson will represent the company at the press conference.
Представник буде представляти компанію на прес-конференції.
The graph shows how the sales have been increasing.
Графік показує, як зростають продажі.
Ngữ pháp của Represent
Represent - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: represent
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): represented
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): representing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): represents
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): represent
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): represent
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
represent chứa 3 âm tiết: rep • re • sent
Phiên âm ngữ âm: ˌre-pri-ˈzent
rep re sent , ˌre pri ˈzent (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Represent - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
represent: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.