Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Army

ˈɑrmi
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

quân đội, đội quân, quân đội nhân dân, đội ngũ

Ý nghĩa của Army bằng tiếng Việt

quân đội

Ví dụ:
The army is responsible for defending the country.
Quân đội có trách nhiệm bảo vệ đất nước.
He served in the army for five years.
Anh ấy phục vụ trong quân đội suốt năm năm.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about national defense, military service, and governmental matters.
Ghi chú: This is the most common meaning, referring specifically to an organized military force.

đội quân

Ví dụ:
The general led his army into battle.
Tướng chỉ huy đội quân của mình vào trận chiến.
An army of volunteers helped rebuild the town.
Một đội quân tình nguyện đã giúp xây dựng lại thị trấn.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can refer to a group of people organized for a specific purpose, not always military.
Ghi chú: This usage can be metaphorical, referring to any large group working together.

quân đội nhân dân

Ví dụ:
The People's Army played a significant role in the war.
Quân đội nhân dân đã đóng vai trò quan trọng trong cuộc chiến.
He is proud to be a member of the People's Army.
Anh ấy tự hào khi là thành viên của quân đội nhân dân.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers specifically to the military forces of a socialist or communist state.
Ghi chú: This term emphasizes the connection between the military and the people.

đội ngũ

Ví dụ:
The company has an army of dedicated employees.
Công ty có một đội ngũ nhân viên tận tâm.
She has an army of fans who support her.
Cô ấy có một đội ngũ người hâm mộ ủng hộ cô.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in a more figurative sense to describe a large group of people supporting a cause or person.
Ghi chú: This usage is common in marketing and social contexts.

Từ đồng nghĩa của Army

military

The term 'military' refers to the armed forces of a country, including the army, navy, and air force. It is a broader term that encompasses all branches of the armed forces.
Ví dụ: The military conducted a training exercise in the desert.
Ghi chú: The term 'military' is more inclusive than 'army' as it refers to all branches of the armed forces, not just the land-based forces.

forces

In this context, 'forces' typically refers to the organized units within the armed forces responsible for carrying out specific tasks or operations.
Ví dụ: The special forces were deployed to carry out the covert mission.
Ghi chú: While 'forces' can refer to any branch of the armed forces, it is commonly used to describe specialized or specific units within the military.

troops

'Troops' generally refers to a group of soldiers or armed personnel, especially when deployed for a specific purpose or mission.
Ví dụ: The troops were stationed along the border to prevent any unauthorized crossings.
Ghi chú: Unlike 'army,' which specifically denotes the land-based military forces of a country, 'troops' can be used more broadly to refer to any group of soldiers or armed personnel.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Army

Join the army

This phrase means to enlist or become a member of the armed forces.
Ví dụ: He decided to join the army after finishing high school.
Ghi chú: The original word 'army' refers to a large organized military force, while 'join the army' specifically refers to becoming a part of that force.

Army of volunteers

This phrase refers to a large group of people who willingly offer their time and resources for a cause without being paid.
Ví dụ: The organization relies on an army of volunteers to help with community projects.
Ghi chú: While 'army' refers to a military force, 'army of volunteers' emphasizes the voluntary nature of the group.

Army brat

This term is used to describe a child who has grown up in a military family and has moved frequently due to the parent's postings.
Ví dụ: As an army brat, she moved frequently due to her parent's military postings.
Ghi chú: The term 'army brat' specifically refers to a child of military personnel, whereas 'army' on its own does not imply this familial connection.

Army green

This phrase describes a shade of green color commonly associated with military uniforms and equipment.
Ví dụ: She painted her room in an army green color to give it a military-inspired look.
Ghi chú: While 'army' refers to the military force, 'army green' specifies a particular shade of green associated with the military.

Army surplus

This term refers to excess military equipment or clothing that is sold to the public after it is no longer needed by the military.
Ví dụ: He bought a jacket from the army surplus store at a discounted price.
Ghi chú: While 'army' refers to the military force, 'army surplus' specifies the surplus goods sold to the public.

Army of workers

This phrase refers to a large number of workers employed to handle a specific task or project.
Ví dụ: The company hired an army of workers to meet the holiday season demand.
Ghi chú: While 'army' refers to the military force, 'army of workers' emphasizes the workforce aspect rather than military connotations.

Army worm

This term refers to a type of caterpillar that moves in large numbers and can cause extensive damage to crops.
Ví dụ: The crops were infested with army worms, causing significant damage.
Ghi chú: While 'army' refers to the military force, 'army worm' specifies a type of pest that can devastate crops.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Army

Army strong

Refers to being physically fit and strong like a soldier in the army.
Ví dụ: He's been hitting the gym regularly, now he's looking army strong.
Ghi chú: The term emphasizes strength and fitness rather than actual military affiliation.

Army crawl

Crawling on the ground using one's arms and legs like soldiers in training.
Ví dụ: He's so lazy, he would rather army crawl to the kitchen than walk.
Ghi chú: Used humorously to describe someone crawling slowly or lazily.

Army of one

Describes an individual who is independent, strong-willed, and self-sufficient.
Ví dụ: She's truly an army of one, always standing up for herself.
Ghi chú: Implies self-reliance and individual strength rather than belonging to a larger group or organization.

Army buddy

A close friend or companion with whom one shares a bond similar to comrades in the army.
Ví dụ: I've known Ted since kindergarten, we're like army buddies.
Ghi chú: Reflects a strong camaraderie and loyalty between friends, akin to the relationships formed in the military.

Army-issue

Denotes something that is standard, reliable, and durable, like equipment issued to soldiers.
Ví dụ: These boots are definitely army-issue, they're built to last.
Ghi chú: Emphasizes durability and quality associated with military gear rather than being specifically issued by an army.

Army knife

Refers to a versatile tool or object that can handle various tasks, similar to a Swiss Army knife.
Ví dụ: This multitool is like an army knife, it has everything you need for camping.
Ghi chú: Highlights versatility and usefulness, drawing a comparison to the multifunctional nature of a Swiss Army knife.

Army tactics

Strategic plans or methods employed to achieve a specific goal, often implying calculated and organized actions.
Ví dụ: She used some serious army tactics to win the debate.
Ghi chú: Draws from the military connotation of strategic planning and execution, applied in a broader context beyond the battlefield.

Army - Ví dụ

The army marched through the city.
Quân đội diễu hành qua thành phố.
He joined the army after finishing college.
Anh ấy gia nhập quân đội sau khi tốt nghiệp đại học.
The country has a strong and well-trained army.
Quốc gia có một quân đội mạnh mẽ và được đào tạo tốt.

Ngữ pháp của Army

Army - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: army
Chia động từ
Tính từ (Adjective): army
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): armies
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): army
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
army chứa 2 âm tiết: ar • my
Phiên âm ngữ âm: ˈär-mē
ar my , ˈär (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Army - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
army: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.