Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Indicate
ˈɪndəˌkeɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ ra, Biểu thị, Cho thấy, Đề xuất
Ý nghĩa của Indicate bằng tiếng Việt
Chỉ ra
Ví dụ:
The sign indicates the direction to the park.
Biển báo chỉ ra hướng đến công viên.
Her smile indicates that she is happy.
Nụ cười của cô ấy chỉ ra rằng cô ấy đang hạnh phúc.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when pointing out or showing something through signs, gestures, or expressions.
Ghi chú: Often used in both spoken and written language to show something directly.
Biểu thị
Ví dụ:
The data indicates a rise in temperature.
Dữ liệu biểu thị sự tăng lên của nhiệt độ.
The report indicates the need for further research.
Báo cáo biểu thị nhu cầu về nghiên cứu thêm.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in academic, technical, or analytical contexts to represent data or findings.
Ghi chú: Common in scientific or statistical language to indicate trends or results.
Cho thấy
Ví dụ:
This chart indicates the sales growth over the past year.
Biểu đồ này cho thấy sự tăng trưởng doanh số trong năm qua.
His actions indicate a lack of interest.
Hành động của anh ấy cho thấy sự thiếu quan tâm.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation to express what something reveals or suggests.
Ghi chú: Can be used in various contexts, often to express opinions or observations.
Đề xuất
Ví dụ:
The committee indicated that changes are needed.
Ủy ban đã đề xuất rằng cần có những thay đổi.
She indicated her preference for a later meeting.
Cô ấy đã đề xuất sở thích của mình cho một cuộc họp muộn hơn.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in official or organizational contexts when suggesting or recommending something.
Ghi chú: Often implies a polite or formal suggestion rather than a direct command.
Từ đồng nghĩa của Indicate
show
To show something is to display or demonstrate it clearly. It is often used in contexts where evidence or proof is presented.
Ví dụ: The data shows a clear correlation between the two variables.
Ghi chú: While 'indicate' can be more general in pointing out something, 'show' specifically refers to presenting evidence or demonstrating something visibly.
reveal
To reveal means to make something known or disclose it, especially when it was previously hidden or unknown.
Ví dụ: The investigation revealed new information about the case.
Ghi chú: While 'indicate' can simply point out or suggest something, 'reveal' implies uncovering or disclosing information that was not previously known.
signify
To signify is to indicate or suggest something with a particular meaning or importance. It often implies symbolism or significance.
Ví dụ: The dark clouds signify an approaching storm.
Ghi chú: While 'indicate' can be more general in pointing out something, 'signify' carries a connotation of deeper meaning or symbolism.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Indicate
Point out
To indicate or show something specific or significant.
Ví dụ: Can you point out where the nearest restroom is?
Ghi chú: This phrase implies more of a physical act of showing or directing attention compared to just indicating verbally.
Signal
To indicate something through gestures or signs.
Ví dụ: She signaled her agreement by nodding her head.
Ghi chú: A signal can be non-verbal, using gestures or signs, whereas indicating can be done verbally or through actions.
Hint at
To suggest or indicate something indirectly.
Ví dụ: He hinted at the possibility of a promotion next month.
Ghi chú: Hinting at something is a more subtle way of indicating, often leaving room for interpretation or speculation.
Suggest
To indicate or imply something as a possibility.
Ví dụ: The dark clouds suggest that it might rain soon.
Ghi chú: Suggesting often involves offering an idea or possibility based on indications or clues.
Designate
To indicate or assign a specific role or function to something.
Ví dụ: The marked area designates where the new parking lot will be built.
Ghi chú: Designating involves formally assigning or specifying something, often with a clear purpose or intention.
Specify
To clearly indicate or define something.
Ví dụ: Please specify your dietary restrictions when making a reservation.
Ghi chú: Specifying involves providing detailed information or instructions to make something clear or precise.
Imply
To indicate or suggest something without explicitly stating it.
Ví dụ: Her silence implied that she did not agree with the decision.
Ghi chú: Implying often involves conveying a meaning indirectly, leaving it to the listener to interpret the suggestion.
Demonstrate
To show or indicate how something is done or works.
Ví dụ: He demonstrated how to use the new software to the team.
Ghi chú: Demonstrating involves showing or proving something through practical examples or actions.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Indicate
Point to
Using a physical gesture to show or indicate something.
Ví dụ: She pointed to the map to indicate our next destination.
Ghi chú: The slang term 'point to' involves physically showing or directing attention to something.
Get at
Implying or suggesting something indirectly.
Ví dụ: What are you getting at with all these questions?
Ghi chú: The term 'get at' is more subtle and indirect compared to directly indicating.
Drive at
Conveying an underlying or implicit meaning.
Ví dụ: His comments seem to be driving at a deeper issue.
Ghi chú: Similar to 'get at,' 'drive at' implies a deeper intention or meaning behind the communication.
Make clear
Clarifying or emphasizing a specific message or intention.
Ví dụ: She made it clear that she wanted to leave early.
Ghi chú: While 'make clear' involves ensuring understanding, 'indicate' may be more neutral in expressing a message without emphasizing clarity.
Spell out
Clearly explaining or detailing something to convey a point.
Ví dụ: Let me spell out the reasons why we need to finish this project on time.
Ghi chú: The term 'spell out' emphasizes providing a detailed explanation or clarification, unlike merely indicating something.
Gesture toward
Using a physical motion or movement to direct attention or convey a message.
Ví dụ: She gestured toward the correct answer to help her team in the quiz.
Ghi chú: Unlike 'indicate,' 'gesture toward' involves a physical motion or action to guide or signal.
Indicate - Ví dụ
The sign on the door indicates that the store is closed.
Biển báo trên cửa chỉ ra rằng cửa hàng đã đóng.
His behavior indicated that he was nervous.
Hành vi của anh ấy chỉ ra rằng anh ấy đang lo lắng.
The map indicates the location of the nearest hospital.
Bản đồ chỉ ra vị trí của bệnh viện gần nhất.
Ngữ pháp của Indicate
Indicate - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: indicate
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): indicated
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): indicating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): indicates
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): indicate
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): indicate
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
indicate chứa 3 âm tiết: in • di • cate
Phiên âm ngữ âm: ˈin-də-ˌkāt
in di cate , ˈin də ˌkāt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Indicate - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
indicate: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.