Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Bit
bɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Một chút, Phần nhỏ, miếng nhỏ, Một khoảng thời gian ngắn, Một phần của cái gì đó, Khu vực hoặc phần nhỏ của một cái gì đó, Cái bit (trong công nghệ thông tin)
Ý nghĩa của Bit bằng tiếng Việt
Một chút
Ví dụ:
Can you wait a bit?
Bạn có thể đợi một chút không?
I need a bit more time.
Tôi cần thêm một chút thời gian.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Everyday conversation, casual situations
Ghi chú: Used to refer to a small amount or degree.
Phần nhỏ, miếng nhỏ
Ví dụ:
I'll have a bit of cake.
Tôi sẽ ăn một miếng bánh.
He gave me a bit of advice.
Anh ấy đã cho tôi một chút lời khuyên.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Food, advice, or general small portions
Ghi chú: Refers to a small piece or portion of something.
Một khoảng thời gian ngắn
Ví dụ:
Let's talk for a bit.
Hãy nói chuyện một chút nhé.
I’ll be there in a bit.
Tôi sẽ đến đó trong một chút.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Casual conversation about time
Ghi chú: Often used to indicate a short duration.
Một phần của cái gì đó
Ví dụ:
This is just a bit of the whole story.
Đây chỉ là một phần của toàn bộ câu chuyện.
He only understands a bit of the problem.
Anh ấy chỉ hiểu một phần của vấn đề.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Describing parts of a whole, both in formal and informal contexts
Ghi chú: Can imply that something is incomplete or just a segment.
Khu vực hoặc phần nhỏ của một cái gì đó
Ví dụ:
There’s a bit of dirt on your shirt.
Có một chút bụi trên áo của bạn.
She found a bit of paper on the floor.
Cô ấy tìm thấy một mảnh giấy trên sàn.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Everyday situations, often in cleaning or organizing
Ghi chú: Used to refer to small, often unwanted items.
Cái bit (trong công nghệ thông tin)
Ví dụ:
This file is 8 bits.
Tập tin này có kích thước 8 bit.
Bits are the basic unit of data in computing.
Bit là đơn vị cơ bản của dữ liệu trong máy tính.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Technology, computing, data analysis
Ghi chú: In computing, a bit is a fundamental unit of information.
Từ đồng nghĩa của Bit
piece
A part or portion of something.
Ví dụ: Can I have a piece of cake?
Ghi chú: Piece often refers to a distinct or separate part, whereas 'bit' can be used more informally.
fragment
A small part broken off or detached from something.
Ví dụ: She found a fragment of the ancient vase.
Ghi chú: Fragment implies a smaller or incomplete part compared to 'bit'.
segment
A part of a whole, especially a distinct part separated by boundaries or divisions.
Ví dụ: Let's divide the project into segments for easier management.
Ghi chú: Segment often implies a more structured or organized part compared to 'bit'.
portion
A part or share of a whole.
Ví dụ: I only ate a small portion of the meal.
Ghi chú: Portion can refer to a specific amount or allocation, while 'bit' is more informal and versatile.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Bit
a bit
Means 'a short amount of time' or 'a small degree'.
Ví dụ: Could you wait a bit longer?
Ghi chú: Differs from 'bit' as it refers to time or degree rather than a physical piece.
bit by bit
Means 'gradually' or 'piece by piece'.
Ví dụ: She's learning the language bit by bit.
Ghi chú: Differs from 'bit' as it emphasizes the incremental or gradual process.
a bit much
Means 'excessive' or 'more than necessary'.
Ví dụ: His behavior is a bit much for me.
Ghi chú: Differs from 'bit' as it denotes something as being too much or over the top.
a bit of a (something)
Means 'somewhat' or 'to some extent'.
Ví dụ: He's a bit of a perfectionist.
Ghi chú: Differs from 'bit' as it describes a person or thing as having a particular quality to some degree.
a bit on the side
Means 'having a secret romantic or sexual relationship'.
Ví dụ: He's been seeing someone a bit on the side.
Ghi chú: Differs from 'bit' as it refers to an extramarital affair or a secret relationship.
have a bit of a sweet tooth
Means 'to have a liking for sweet foods'.
Ví dụ: I have a bit of a sweet tooth, so I love desserts.
Ghi chú: Differs from 'bit' as it describes a preference or craving for a particular type of food.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Bit
bit of skirt
Refers to an attractive woman or girlfriend.
Ví dụ: He always shows up with a different bit of skirt at these events.
Ghi chú: The term 'bit of skirt' is slang for 'woman' and is considered derogatory by some.
a bit on the nose
Suggests that something is dubious, unconvincing, or doesn't quite add up.
Ví dụ: His excuse for being late seemed a bit on the nose.
Ghi chú: The phrase 'a bit on the nose' implies suspicion or skepticism about a situation.
bit of alright
Used to describe someone who is attractive or appealing.
Ví dụ: Have you seen Tom's new girlfriend? She's a bit of alright!
Ghi chú: In this context, 'bit of alright' is a slang term for a person who is considered attractive.
bit of fluff
Refers to young, often shallow or superficial women.
Ví dụ: He's always surrounded by bits of fluff wherever he goes.
Ghi chú: The term 'bit of fluff' is a derogatory slang for women, emphasizing superficiality.
do one's bit
To do one's part or contribute to a cause or effort.
Ví dụ: I try to recycle and conserve energy to do my bit for the environment.
Ghi chú: The phrase 'do one's bit' implies an individual contribution to a larger goal or purpose.
be a bit up oneself
Means to be conceited or arrogant.
Ví dụ: Ever since he got promoted, he's been a bit up himself.
Ghi chú: The term 'be a bit up oneself' implies arrogance or inflated self-importance.
Bit - Ví dụ
I need a bit of help with this task.
Tôi cần một chút giúp đỡ với nhiệm vụ này.
The horse took a bit out of the rider's hand.
Con ngựa đã lấy một miếng từ tay của người cưỡi.
The computer stores data in bits.
Máy tính lưu trữ dữ liệu dưới dạng bit.
Ngữ pháp của Bit
Bit - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: bit
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): bits
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): bit
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
bit chứa 1 âm tiết: bit
Phiên âm ngữ âm: ˈbit
bit , ˈbit (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Bit - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
bit: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.