Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Blockquote
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Trích dẫn, Trích dẫn dài, Phần trích dẫn trong văn bản
Ý nghĩa của Blockquote bằng tiếng Việt
Trích dẫn
Ví dụ:
He included a blockquote from the article to support his argument.
Anh ấy đã đưa vào một trích dẫn từ bài viết để hỗ trợ lập luận của mình.
The blog post features several blockquotes to highlight key points.
Bài viết trên blog có nhiều trích dẫn để làm nổi bật những điểm chính.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in writing, articles, and academic papers to indicate a quoted section from another source.
Ghi chú: Blockquotes are typically indented or formatted differently to distinguish them from the rest of the text.
Trích dẫn dài
Ví dụ:
The author used a blockquote to present a lengthy quote from the research.
Tác giả đã sử dụng một trích dẫn dài để trình bày một câu trích dẫn dài từ nghiên cứu.
In her presentation, she included a blockquote to provide detailed evidence.
Trong bài thuyết trình của mình, cô ấy đã bao gồm một trích dẫn dài để cung cấp bằng chứng chi tiết.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in academic and professional settings where detailed information is presented.
Ghi chú: A blockquote is usually longer than a standard quote and is visually separated from the main text.
Phần trích dẫn trong văn bản
Ví dụ:
The blog's format allows for blockquotes that stand out.
Định dạng của blog cho phép các phần trích dẫn nổi bật.
Make sure to properly format your blockquote to enhance readability.
Hãy chắc chắn định dạng phần trích dẫn của bạn đúng cách để nâng cao khả năng đọc.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in casual writing, online posts, and social media to emphasize certain statements.
Ghi chú: Blockquotes can be visually appealing and draw attention to specific ideas.
Từ đồng nghĩa của Blockquote
excerpt
An excerpt is a short extract or passage taken from a larger piece of writing.
Ví dụ: The book contained an excerpt from the author's upcoming novel.
Ghi chú: An excerpt is often used to showcase a specific part of a text, whereas a blockquote typically marks a direct quotation.
citation
A citation is a reference to a source of information or a direct quotation from a text.
Ví dụ: The paper included a citation from a research study to support the argument.
Ghi chú: A citation may refer to any type of reference, not just a quoted text.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Blockquote
Quote
To repeat or reproduce a statement made by someone else.
Ví dụ: She quoted a famous line from the movie during her speech.
Ghi chú: While 'blockquote' specifically refers to a visually distinct section of quoted text, 'quote' is a more general term for repeating or reproducing a statement.
Cite
To refer to or quote as an authority or example.
Ví dụ: Make sure to cite your sources when writing a research paper.
Ghi chú: While 'blockquote' refers to visually presenting quoted text, 'cite' focuses on referencing sources or experts to support a claim or statement.
Extract
To take or pull out a passage or segment from a larger text.
Ví dụ: I need to extract that paragraph and include it in my report.
Ghi chú: Unlike 'blockquote' which emphasizes visually setting apart quoted text, 'extract' implies physically removing a section for use elsewhere.
Paraphrase
To restate a text or passage in different words, often to simplify or clarify the meaning.
Ví dụ: Can you paraphrase this passage to make it easier to understand?
Ghi chú: While 'blockquote' involves directly quoting text, 'paraphrase' involves restating the information in one's own words.
Reference
A mention or citation of a source or authority in support of an argument or statement.
Ví dụ: She provided a reference to support her argument.
Ghi chú: Unlike 'blockquote,' which visually presents quoted text, 'reference' refers to citing a source or authority to back up a claim or point.
Allude to
To suggest or indirectly mention something without explicitly stating it.
Ví dụ: The author alluded to a famous historical event in the novel.
Ghi chú: Unlike 'blockquote,' which involves directly quoting text, 'allude to' implies hinting at or referencing something indirectly.
Mention
To bring up or refer to something briefly or in passing.
Ví dụ: Please mention the key points in your presentation.
Ghi chú: While 'blockquote' involves visually presenting quoted text, 'mention' simply refers to bringing something up briefly or in passing.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Blockquote
Block
In casual speech, 'block' is used to mean the action of copying and pasting a section of text for quoting.
Ví dụ: I'm just going to block that text from the article.
Ghi chú: The slang 'block' simplifies and shortens the word 'blockquote'.
Snippet
In everyday language, 'snippet' refers to a small part or quote taken from a larger piece of text.
Ví dụ: Can you give me a snippet from the research paper to include in my presentation?
Ghi chú: While 'blockquote' refers specifically to a direct quotation, 'snippet' can refer to any small portion of text.
Grab
'Grab' is a colloquial term used to describe quickly selecting and using a section of text in a document.
Ví dụ: I'll grab a couple of lines from the article to support my argument.
Ghi chú: The informal nature of 'grab' contrasts with the formal connotation of 'blockquote'.
Cop
When used informally, 'cop' means to copy or take a portion of text for use.
Ví dụ: Can you cop that text and put it in the report?
Ghi chú: The slang 'cop' is a more casual and slangy way of referring to the action of putting a quote in a text.
Blockquote - Ví dụ
The quote was placed in a blockquote.
Câu trích dẫn được đặt trong một blockquote.
Use quotation marks to indicate a direct quote.
Sử dụng dấu ngoặc kép để chỉ ra một câu trích dẫn trực tiếp.
The author used a blockquote to emphasize the importance of the passage.
Tác giả đã sử dụng một blockquote để nhấn mạnh tầm quan trọng của đoạn văn.
Ngữ pháp của Blockquote
Blockquote - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: blockquote
Chia động từ
Blockquote - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
blockquote: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.