Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Production
prəˈdəkʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
sản xuất, sự sản xuất, sản phẩm, buổi biểu diễn, sản xuất nghệ thuật
Ý nghĩa của Production bằng tiếng Việt
sản xuất
Ví dụ:
The factory is known for its high-quality production.
Nhà máy nổi tiếng với sản xuất chất lượng cao.
They are planning to increase production next year.
Họ dự định tăng sản xuất vào năm tới.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business, manufacturing, and economics contexts.
Ghi chú: This meaning refers to the process of creating goods or services, often in a systematic way.
sự sản xuất
Ví dụ:
The production of this movie took over two years.
Sự sản xuất của bộ phim này mất hơn hai năm.
He studied the production of renewable energy sources.
Anh ấy đã nghiên cứu về sự sản xuất năng lượng tái tạo.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic and technical discussions.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act or process of producing something, often used in a broader sense.
sản phẩm
Ví dụ:
The production includes a variety of products.
Sản phẩm bao gồm nhiều loại hàng hóa.
They launched a new production line for organic items.
Họ đã ra mắt một dây chuyền sản phẩm mới cho các mặt hàng hữu cơ.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in marketing, sales, and consumer contexts.
Ghi chú: Here, 'production' refers to the finished goods or items that are created and sold.
buổi biểu diễn
Ví dụ:
The theater's production of the play was outstanding.
Buổi biểu diễn của nhà hát về vở kịch đó thật tuyệt vời.
I enjoyed the production of 'Hamlet' last night.
Tôi đã thích buổi biểu diễn 'Hamlet' tối qua.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in arts and entertainment contexts.
Ghi chú: In this sense, 'production' refers to a performance or presentation, particularly in theater or film.
sản xuất nghệ thuật
Ví dụ:
The production values in this concert were impressive.
Giá trị sản xuất trong buổi hòa nhạc này thật ấn tượng.
They focus on high production quality in their videos.
Họ tập trung vào chất lượng sản xuất cao trong các video của họ.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about media, film, and television.
Ghi chú: This meaning relates to the technical quality and artistic aspects of creating media content.
Từ đồng nghĩa của Production
manufacturing
Manufacturing refers to the process of making products on a large scale using machinery and labor.
Ví dụ: The manufacturing of cars has increased this year.
Ghi chú: Manufacturing specifically emphasizes the physical creation of goods.
creation
Creation implies the act of bringing something into existence or forming something new.
Ví dụ: The creation of a new software application requires a team of developers.
Ghi chú: Creation can encompass a broader range of activities beyond just physical production.
output
Output refers to the amount of something produced by a person, machine, or industry.
Ví dụ: The company's output of widgets has doubled since last quarter.
Ghi chú: Output focuses on the quantity or volume of what is produced rather than the process itself.
manufacture
Manufacture is the act of making or producing goods using machinery and labor.
Ví dụ: The company decided to manufacture their products locally to reduce costs.
Ghi chú: Manufacture can be used as a verb to specifically refer to the process of making products.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Production
In production
This phrase means that something is being manufactured or created.
Ví dụ: The new model of the car is currently in production and will be released next year.
Ghi chú: It specifically refers to the stage of creating or manufacturing something as opposed to the general concept of production.
Production line
A production line is a sequence of steps or processes involved in manufacturing a product.
Ví dụ: The company added more workers to the production line to meet the increasing demand.
Ghi chú: It refers to a specific system or arrangement of tasks in the manufacturing process, distinct from the overall concept of production.
Mass production
Mass production is the process of manufacturing large quantities of a standardized product.
Ví dụ: The invention of the assembly line revolutionized mass production in the automotive industry.
Ghi chú: It emphasizes the scale and standardization of the manufacturing process, contrasting with smaller-scale or custom production methods.
Production costs
Production costs are the expenses incurred in manufacturing a product.
Ví dụ: The company is looking for ways to reduce production costs without compromising on quality.
Ghi chú: It focuses on the financial aspect of manufacturing, including expenses such as labor, materials, and overhead, distinct from the general concept of production.
Production value
Production value refers to the overall quality and visual appeal of a production.
Ví dụ: The production value of the film was high due to the use of advanced special effects.
Ghi chú: It highlights the quality and aesthetics of a production, such as in filmmaking or entertainment, rather than the quantity or process of production.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Production
Produce
In informal spoken language, 'produce' is often used as a shorter form of 'production.' It refers to creating or generating something.
Ví dụ: I've been tasked to produce a report by the end of the week.
Ghi chú: The term 'produce' is more casual and versatile, used in place of 'production' in various contexts.
Churn out
To 'churn out' in spoken language is to produce something in large quantities and often at a rapid pace.
Ví dụ: Our team can churn out high-quality content quickly.
Ghi chú: It emphasizes the speed and volume of production, typically associated with repetitive or factory-like output.
Pump out
To 'pump out' means to produce or release something continuously and at a steady rate.
Ví dụ: The company is pumping out new products every month.
Ghi chú: It conveys a sense of consistent output, suggesting a continuous flow of production without significant interruptions.
Crack out
In informal language, 'crack out' is used to describe producing or completing something quickly and efficiently.
Ví dụ: We need to crack out these designs before the deadline.
Ghi chú: It implies speed and focus in getting work done, often under time constraints or pressure.
Whip up
To 'whip up' something means to produce or create it quickly and skillfully, typically in a short amount of time.
Ví dụ: She can whip up a new website design in no time.
Ghi chú: It suggests a sense of ease and creativity in the production process, often associated with coming up with something on the spot.
Bang out
'Bang out' is used informally to describe producing something quickly and without much deliberation.
Ví dụ: The team managed to bang out a rough draft of the script overnight.
Ghi chú: It emphasizes speed and efficiency in getting something done, with less emphasis on perfection or meticulous detail.
Knock out
In informal language, 'knock out' means to produce or complete something quickly and efficiently.
Ví dụ: Let's knock out these reports before the meeting.
Ghi chú: It conveys a sense of speed and effectiveness in getting work done, often used in a casual or colloquial context.
Production - Ví dụ
Production of cars has increased in the last year.
Sản xuất ô tô đã tăng lên trong năm qua.
The company specializes in the production of organic food.
Công ty chuyên về sản xuất thực phẩm hữu cơ.
The film production was delayed due to bad weather.
Việc sản xuất phim đã bị hoãn lại do thời tiết xấu.
Ngữ pháp của Production
Production - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: production
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): productions, production
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): production
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
production chứa 3 âm tiết: pro • duc • tion
Phiên âm ngữ âm: prə-ˈdək-shən
pro duc tion , prə ˈdək shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Production - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
production: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.