Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Board

bɔrd
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

bảng, bảng điều khiển, thuyền, tàu, hội đồng, lên tàu, lên xe, bảng ghép

Ý nghĩa của Board bằng tiếng Việt

bảng

Ví dụ:
The teacher wrote the equation on the board.
Giáo viên đã viết phương trình lên bảng.
Please check the board for the schedule.
Vui lòng kiểm tra bảng để biết lịch trình.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in educational or instructional settings, such as classrooms or meeting rooms.
Ghi chú: This meaning refers to a flat surface where information is displayed, often used in schools.

bảng điều khiển

Ví dụ:
The control board needs to be fixed.
Bảng điều khiển cần được sửa chữa.
He adjusted the settings on the sound board.
Anh ấy đã điều chỉnh các cài đặt trên bảng âm thanh.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical or operational contexts, such as machinery or electronics.
Ghi chú: Refers to a panel that contains controls or displays for operating a device.

thuyền, tàu

Ví dụ:
We should board the ship by 5 PM.
Chúng ta nên lên tàu trước 5 giờ chiều.
They boarded the plane without any issues.
Họ đã lên máy bay mà không gặp vấn đề gì.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in travel or transportation scenarios, especially when referring to getting on vehicles.
Ghi chú: This meaning refers to the action of getting onto a vehicle, such as a plane or ship.

hội đồng

Ví dụ:
The board of directors met yesterday.
Hội đồng quản trị đã họp hôm qua.
She is a member of the school board.
Cô ấy là thành viên của hội đồng trường học.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in organizational or governance contexts, such as companies or schools.
Ghi chú: Refers to a group of people who manage or oversee an organization.

lên tàu, lên xe

Ví dụ:
Please board the bus in an orderly manner.
Vui lòng lên xe buýt một cách trật tự.
We will board the train shortly.
Chúng ta sẽ lên tàu ngay lập tức.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday travel situations.
Ghi chú: This is the verb form of 'board', indicating the action of getting onto a vehicle.

bảng ghép

Ví dụ:
He created a board for the project.
Anh ấy đã tạo một bảng ghép cho dự án.
They displayed their ideas on the board.
Họ đã trình bày ý tưởng của mình trên bảng ghép.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in creative or collaborative contexts, such as brainstorming or planning.
Ghi chú: Refers to a physical or digital space where ideas are collected or displayed.

Từ đồng nghĩa của Board

committee

A committee is a group of people appointed for a specific function or task.
Ví dụ: The board of directors held a meeting to discuss the company's financial performance.
Ghi chú: While a board typically refers to a group of decision-makers overseeing an organization, a committee is usually formed for a specific purpose or task.

panel

A panel is a group of people gathered to discuss or deliberate on a particular topic.
Ví dụ: The panel of experts convened to evaluate the research findings.
Ghi chú: A panel often implies a group assembled for discussion or evaluation, while a board usually has decision-making authority.

plank

A plank is a long, flat piece of timber used in construction or as a structural element.
Ví dụ: The carpenter measured and cut the wooden plank to fit the dimensions of the floor.
Ghi chú: While a board can refer to a flat, rigid piece of material, a plank specifically denotes a long and narrow piece of timber.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Board

On board

To be on board means to be physically present and ready to participate or travel.
Ví dụ: All passengers must be on board before the train departs.
Ghi chú: This phrase uses 'on board' in a figurative sense, implying being part of a group or organization.

Across the board

Refers to something that applies to everyone or everything without exceptions.
Ví dụ: The company implemented pay raises across the board for all employees.
Ghi chú: In this context, 'board' is used to represent a group or category of people or things.

Above board

To be honest and legal in one's actions, without deceit or hidden agendas.
Ví dụ: The negotiations were conducted above board with complete transparency.
Ghi chú: Originally used in gambling to refer to a game played on a table without cheating, the phrase now implies transparency and honesty in general dealings.

Go overboard

To do too much or be excessive in one's actions or behavior.
Ví dụ: She went overboard with decorations for the party, spending way too much.
Ghi chú: The original term refers to falling off a ship or boat and into the water. The idiom now signifies excessive behavior.

Get on board

To agree to or support a plan, idea, or decision.
Ví dụ: It took some time, but eventually, he got on board with the new project proposal.
Ghi chú: In this case, 'board' refers to being part of a team or group working towards a common goal.

Room and board

Refers to lodging and meals provided, especially in exchange for work or as part of an agreement.
Ví dụ: The university offers a scholarship covering tuition, room, and board for deserving students.
Ghi chú: Originally used to describe accommodations on a ship, it now signifies living arrangements with meals included.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Board

Boardroom

Refers to a meeting room where important decisions are made or discussions are held.
Ví dụ: Let's take this discussion to the boardroom.
Ghi chú: Boardroom specifically denotes a meeting room setting.

Boardies

Short for boardshorts, which are swimwear designed for water activities like surfing.
Ví dụ: I love surfing in my boardies.
Ghi chú: Boardies is a more casual and colloquial term for boardshorts.

Back to the drawing board

Indicates the need to start over or rethink a plan due to failure or problems.
Ví dụ: The project didn't work out, so it's back to the drawing board.
Ghi chú: The phrase implies a return to the initial stage of planning or design.

Board games

Refers to games played on a flat surface with counters or pieces, like Monopoly or Chess.
Ví dụ: Let's have a game night with some board games.
Ghi chú: Board games distinctively require a physical board for gameplay.

In over my head

Means to be involved in a situation that is too difficult to manage or understand.
Ví dụ: I'm feeling in over my head with this new project.
Ghi chú: The slang expression implies being overwhelmed or out of one's depth.

Cutting board

A flat board used for cutting food in the kitchen.
Ví dụ: Let me grab a cutting board to chop these vegetables.
Ghi chú: Cutting board specifically refers to a board designed for food preparation.

Board - Ví dụ

The teacher wrote the lesson on the board.
Giáo viên đã viết bài học lên bảng.
He cut the wood board into smaller pieces.
Anh ấy đã cắt tấm gỗ thành những mảnh nhỏ hơn.
The board of directors decided to invest in new technology.
Hội đồng quản trị đã quyết định đầu tư vào công nghệ mới.

Ngữ pháp của Board

Board - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: board
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): boards, board
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): board
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): boarded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): boarding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): boards
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): board
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): board
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
board chứa 1 âm tiết: board
Phiên âm ngữ âm: ˈbȯrd
board , ˈbȯrd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Board - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
board: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.