Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
True
tru
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Đúng, Thật, Chân thật, Thực sự, Chắc chắn
Ý nghĩa của True bằng tiếng Việt
Đúng
Ví dụ:
The answer is true.
Câu trả lời là đúng.
Is that statement true?
Câu nói đó có đúng không?
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in discussions, quizzes, or logical statements.
Ghi chú: This is the most common meaning, indicating correctness or accuracy.
Thật
Ví dụ:
Is it true love?
Đó có phải là tình yêu thật không?
He told me a true story.
Anh ấy đã kể cho tôi một câu chuyện thật.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in conversations about emotions, relationships, or personal anecdotes.
Ghi chú: This meaning emphasizes authenticity or genuineness.
Chân thật
Ví dụ:
She is a true friend.
Cô ấy là một người bạn chân thật.
He is true to his word.
Anh ấy giữ lời hứa.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe loyalty, trustworthiness, or sincerity.
Ghi chú: This meaning highlights integrity and reliability.
Thực sự
Ví dụ:
I truly believe in you.
Tôi thực sự tin tưởng vào bạn.
It's true that we need to work harder.
Thực sự là chúng ta cần làm việc chăm chỉ hơn.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to convey emphasis on belief or opinion.
Ghi chú: This form is used to express sincerity or conviction.
Chắc chắn
Ví dụ:
I am true that I will pass the exam.
Tôi chắc chắn rằng tôi sẽ vượt qua kỳ thi.
It is true that he is capable.
Đúng là anh ấy có khả năng.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to indicate certainty or assurance.
Ghi chú: This meaning stresses a strong conviction about a fact.
Từ đồng nghĩa của True
accurate
Accurate means free from error and true in a particular situation or context.
Ví dụ: Her prediction turned out to be accurate.
Ghi chú: Accurate implies correctness or precision in details.
correct
Correct implies being free from error and conforming to fact or truth.
Ví dụ: The answer you provided is correct.
Ghi chú: Correct can be used more broadly, not just in terms of truth but also in terms of being right or appropriate.
genuine
Genuine means truly what something is said to be; authentic.
Ví dụ: She showed genuine concern for her friend's well-being.
Ghi chú: Genuine often conveys a sense of authenticity or sincerity.
authentic
Authentic means being genuine and not a copy or imitation.
Ví dụ: The painting was confirmed to be an authentic masterpiece.
Ghi chú: Authentic emphasizes originality and legitimacy.
faithful
Faithful means true to one's word, promises, allegiance, or vows.
Ví dụ: He has been a faithful friend for many years.
Ghi chú: Faithful often relates to loyalty or commitment.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của True
True colors
This phrase refers to someone revealing their real character or intentions, especially when it is negative or unexpected.
Ví dụ: She showed her true colors when she refused to help us.
Ghi chú: The phrase 'true colors' focuses on revealing someone's true nature or intentions rather than just being 'true' in a factual sense.
True to form
This idiom means behaving in a way that is typical or characteristic of someone or something.
Ví dụ: He was late again, true to form.
Ghi chú: The phrase 'true to form' emphasizes consistency in behavior or actions rather than just being 'true' in a literal sense.
True love
This phrase refers to genuine, deep, and sincere affection between two people.
Ví dụ: They have been together for years; it's a true love story.
Ghi chú: While 'true' can simply mean accurate or correct, 'true love' conveys a deep and genuine emotional connection between individuals.
True grit
This idiom means having courage, perseverance, and determination in the face of challenges.
Ví dụ: She has shown true grit in overcoming all the obstacles in her path.
Ghi chú: The term 'true grit' goes beyond just being 'true' in the sense of being genuine; it emphasizes strength and resilience in difficult situations.
True believer
This phrase refers to someone who has unwavering faith or conviction in a particular cause, idea, or religion.
Ví dụ: As a true believer in environmental conservation, she always recycles and uses eco-friendly products.
Ghi chú: While 'true' can denote accuracy or authenticity, 'true believer' highlights a strong commitment and belief in something specific.
Ring true
This idiom means to seem convincing, plausible, or genuine.
Ví dụ: His explanation didn't ring true with the evidence we found.
Ghi chú: The expression 'ring true' focuses on the credibility or believability of a statement or explanation, rather than just being 'true' in a factual sense.
All true
This phrase is used to confirm that something someone said is accurate or correct.
Ví dụ: She said it was going to rain, and it did—she was all true about the weather.
Ghi chú: While 'true' can indicate correctness or accuracy, 'all true' confirms the accuracy of a statement or prediction made by someone.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của True
Tru dat
Tru dat is a slang term used to express agreement or affirmation, similar to saying 'that's true' or 'I agree'. It is commonly used in informal conversations.
Ví dụ: A: I can't believe we have a test tomorrow. B: Tru dat.
Ghi chú: Tru dat is a casual and shortened version of 'true that'.
For real
For real is a slang term used to express genuine surprise, disbelief, or confirmation. It is often used to inquire about the truth or authenticity of information.
Ví dụ: A: Sarah said she's moving to Spain. B: For real? That's exciting!
Ghi chú: For real is an informal way to inquire about the truth, similar to asking 'really?' or 'seriously?'
Word
Word is a slang term used to show agreement, endorsement, or acknowledgment. It can also mean 'I agree' or 'that's true'. It originated in hip-hop culture.
Ví dụ: A: I aced my presentation. B: Word? That's impressive!
Ghi chú: Word is an informal way of saying 'that's true' or 'I agree'.
Facts
Facts is a slang term used to affirm the truth or validity of a statement. It emphasizes agreement with a particular point or assertion.
Ví dụ: A: LeBron James is one of the greatest basketball players. B: Facts.
Ghi chú: Facts is a straightforward way to express agreement or acknowledge a truth.
Bet
Bet is a slang term used to confirm a statement, make a promise, or accept a challenge. It can also mean 'okay' or 'I agree'.
Ví dụ: A: I'll be there by 8 pm. B: Bet.
Ghi chú: Bet is a casual way to agree or confirm, similar to saying 'sure' or 'deal'.
No cap
No cap is a slang term that means 'no lie' or 'no exaggeration'. It is used to emphasize the truthfulness or sincerity of what is being said.
Ví dụ: A: This movie is so boring. B: No cap, I fell asleep halfway through.
Ghi chú: No cap is a modern slang term to indicate honesty or authenticity, especially in Generation Z.
Straight up
Straight up is a slang term used to affirm the truthfulness, directness, or honesty of a statement. It can also mean 'exactly' or 'absolutely'.
Ví dụ: A: I think we should leave early to avoid traffic. B: Yeah, straight up.
Ghi chú: Straight up emphasizes a direct and candid way of speaking, similar to saying 'honestly' or 'frankly'.
True - Ví dụ
True love never dies.
Tình yêu chân thật không bao giờ chết.
Is it true that you won the lottery?
Có phải thật sự bạn đã trúng xổ số không?
The true meaning of life is different for everyone.
Ý nghĩa chân thật của cuộc sống thì khác nhau đối với mỗi người.
Ngữ pháp của True
True - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: true
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): trueer
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): truest
Tính từ (Adjective): true
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): trued
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): truing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): trues
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): true
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): true
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
true chứa 1 âm tiết: true
Phiên âm ngữ âm: ˈtrü
true , ˈtrü (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
True - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
true: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.