Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Buy
baɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
mua, mua vào, tín nhiệm, mua chuộc, đầu tư
Ý nghĩa của Buy bằng tiếng Việt
mua
Ví dụ:
I want to buy a new car.
Tôi muốn mua một chiếc xe hơi mới.
She bought a beautiful dress yesterday.
Cô ấy đã mua một chiếc váy đẹp hôm qua.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday shopping situations.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'buy', referring to the act of purchasing goods or services.
mua vào
Ví dụ:
He decided to buy into the company.
Anh ấy quyết định mua vào công ty.
They are looking to buy into the market.
Họ đang tìm cách mua vào thị trường.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in business or investment contexts.
Ghi chú: This meaning refers to acquiring a stake or interest in a company or market.
tín nhiệm
Ví dụ:
I can’t buy that story; it seems unbelievable.
Tôi không thể tin vào câu chuyện đó; nó có vẻ không thể tin được.
You really bought his excuse, didn’t you?
Bạn thật sự tin vào lý do của anh ấy, phải không?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in conversations to express belief or trust in something.
Ghi chú: Here, 'buy' means to believe or accept something as true, often used when discussing opinions or stories.
mua chuộc
Ví dụ:
He tried to buy off the officials.
Anh ấy đã cố gắng mua chuộc các quan chức.
They accused him of trying to buy off the jury.
Họ cáo buộc anh ấy đã cố gắng mua chuộc bồi thẩm đoàn.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal or political contexts.
Ghi chú: This expression implies using money or gifts to influence or corrupt someone.
đầu tư
Ví dụ:
She is looking to buy into some new stocks.
Cô ấy đang tìm cách đầu tư vào một số cổ phiếu mới.
He wants to buy into real estate.
Anh ấy muốn đầu tư vào bất động sản.
Sử dụng: formalBối cảnh: Common in financial discussions.
Ghi chú: In this context, 'buy' refers to making an investment in assets.
Từ đồng nghĩa của Buy
purchase
To acquire something by paying for it.
Ví dụ: I need to purchase a new laptop for work.
Ghi chú: Purchase is a formal term often used in professional or business contexts.
acquire
To gain possession or control of something.
Ví dụ: She acquired a rare painting at the auction.
Ghi chú: Acquire is a more general term that can refer to obtaining something through various means, not just by paying for it.
procure
To obtain or bring about by effort.
Ví dụ: The company needed to procure new equipment for the project.
Ghi chú: Procure implies obtaining something through effort or special means, often in a formal or official capacity.
obtain
To come into possession of something.
Ví dụ: He obtained a copy of the report from the archives.
Ghi chú: Obtain is a neutral term that can refer to acquiring something through various methods, including purchase.
get
To come into possession of something through one's actions.
Ví dụ: I need to get some groceries on the way home.
Ghi chú: Get is a common and informal term that can refer to acquiring something in a general sense, not necessarily through a transaction.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Buy
Buy time
To delay an event or action by using various tactics or excuses.
Ví dụ: He knew he was in trouble, so he tried to buy time by making excuses.
Ghi chú: The phrase 'buy time' does not involve an actual purchase but rather refers to delaying something.
Buy in
To accept or support a particular idea, plan, or belief.
Ví dụ: The team needs everyone to buy in to the new strategy for it to be successful.
Ghi chú: In this context, 'buy in' means to get others to believe in or support something, rather than a physical purchase.
Buy the farm
To die or pass away.
Ví dụ: He always talked about traveling the world before he bought the farm.
Ghi chú: This idiom is a euphemism for death and has no direct connection to purchasing property.
Buy off
To bribe someone in order to gain their favor or cooperation.
Ví dụ: The company tried to buy off the critics by offering them free products.
Ghi chú: In this context, 'buy off' involves offering something to influence someone's actions rather than a straightforward purchase.
Buy the bullet
To face a difficult situation or make a necessary but unpleasant decision.
Ví dụ: He had to buy the bullet and confess to his mistake.
Ghi chú: This phrase means to confront a challenging circumstance rather than making a literal purchase.
Buy into
To believe in or accept a particular concept or ideology.
Ví dụ: She didn't buy into the idea that success is solely based on luck.
Ghi chú: Similar to 'buy in,' this phrase emphasizes the acceptance or belief in an idea rather than a monetary transaction.
Buy the idea
To accept or approve of a proposal or suggestion.
Ví dụ: I'm not sure if the team will buy the idea of changing the project deadline.
Ghi chú: In this context, 'buy the idea' refers to accepting a proposal or suggestion rather than making a purchase.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Buy
Score
To obtain something, usually at a good deal or price.
Ví dụ: I scored a new laptop at a great price!
Ghi chú: It emphasizes getting something at a good value.
Splurge
To spend a lot of money on something indulgent or luxurious.
Ví dụ: I decided to splurge on those designer shoes.
Ghi chú: It implies spending extravagantly rather than just buying.
Snag
To grab or acquire something quickly, often before others.
Ví dụ: I managed to snag the last concert ticket!
Ghi chú: It conveys a sense of quick action or opportunity.
Cop
To buy or acquire something, especially clothing or accessories.
Ví dụ: I need to cop some new sneakers for the party.
Ghi chú: It is commonly used in informal contexts, especially related to fashion items.
Pick up
To buy or obtain something, often casually or spontaneously.
Ví dụ: I'm going to pick up some groceries on the way home.
Ghi chú: It suggests a casual or routine purchase.
Get hold of
To acquire or obtain something that may be difficult to find or access.
Ví dụ: I finally managed to get hold of that limited edition vinyl record.
Ghi chú: It implies overcoming obstacles or challenges to acquire something.
Grab
To quickly buy or obtain something, often used for small items or necessities.
Ví dụ: Can you grab some drinks for the party tonight?
Ghi chú: It emphasizes a swift action in acquiring something essential.
Buy - Ví dụ
I want to buy a new phone.
Tôi muốn mua một chiếc điện thoại mới.
She always buys fresh vegetables at the market.
Cô ấy luôn mua rau tươi ở chợ.
The company decided to acquire a smaller competitor.
Công ty đã quyết định mua lại một đối thủ nhỏ hơn.
Ngữ pháp của Buy
Buy - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: buy
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): buys
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): buy
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): bought
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): bought
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): buying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): buys
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): buy
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): buy
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
buy chứa 1 âm tiết: buy
Phiên âm ngữ âm: ˈbī
buy , ˈbī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Buy - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
buy: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.