Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Character
ˈkɛrəktər
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Tính cách, Nhân vật, Chữ cái, Đặc điểm, đặc tính, Tính chất, bản chất
Ý nghĩa của Character bằng tiếng Việt
Tính cách
Ví dụ:
She has a strong character.
Cô ấy có tính cách mạnh mẽ.
His character is very friendly.
Tính cách của anh ấy rất thân thiện.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Describing someone's personality traits.
Ghi chú: Used to refer to the mental and moral qualities distinctive to an individual.
Nhân vật
Ví dụ:
The main character in the story is brave.
Nhân vật chính trong câu chuyện rất dũng cảm.
He plays a funny character in the movie.
Anh ấy đóng vai một nhân vật hài hước trong bộ phim.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Discussing roles in literature, movies, or games.
Ghi chú: Refers to a person or being in a narrative work.
Chữ cái
Ví dụ:
The word is made up of five characters.
Từ này được tạo thành từ năm chữ cái.
Please write your name in capital characters.
Vui lòng viết tên của bạn bằng chữ cái in hoa.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Writing and typography.
Ghi chú: Refers to letters or symbols used in writing.
Đặc điểm, đặc tính
Ví dụ:
Honesty is a character trait that is highly valued.
Sự trung thực là một đặc điểm tính cách được đánh giá cao.
Loyalty is an important character quality in friendships.
Sự trung thành là một phẩm chất tính cách quan trọng trong tình bạn.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Describing qualities or attributes.
Ghi chú: Used in psychological or philosophical discussions about qualities that define a person.
Tính chất, bản chất
Ví dụ:
The character of the landscape changed dramatically.
Tính chất của cảnh quan đã thay đổi một cách mạnh mẽ.
The character of a community can influence its development.
Bản chất của một cộng đồng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của nó.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Discussing attributes of places or groups.
Ghi chú: Often used in sociological or environmental discussions.
Từ đồng nghĩa của Character
personality
Personality refers to the combination of characteristics or qualities that form an individual's distinctive character. It emphasizes the unique traits and behaviors of a person.
Ví dụ: She has a strong personality that shines through in everything she does.
Ghi chú: While 'character' can refer to moral or ethical qualities, 'personality' focuses more on individual traits and behaviors.
persona
Persona refers to the aspect of someone's character that is presented to or perceived by others. It can sometimes imply a role or facade that a person adopts in different situations.
Ví dụ: He puts on a different persona when he's at work compared to when he's with his friends.
Ghi chú: Unlike 'character' which may encompass a person's true nature, 'persona' often refers to the image or identity that a person projects.
nature
Nature refers to the inherent or essential qualities or character of a person. It can encompass both innate traits and learned behaviors.
Ví dụ: Her kind nature always shines through in the way she treats others.
Ghi chú: While 'character' can also refer to moral qualities, 'nature' emphasizes the inherent qualities of a person.
temperament
Temperament refers to a person's natural predisposition or inclination towards certain emotions, attitudes, and behaviors. It often describes a person's typical mood or attitude.
Ví dụ: His easygoing temperament makes him a pleasure to be around.
Ghi chú: Unlike 'character' which may include moral aspects, 'temperament' focuses more on emotional and behavioral tendencies.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Character
In someone's character
Refers to the inherent qualities and characteristics that define a person.
Ví dụ: Honesty is a key trait in someone's character.
Ghi chú: Focuses on the overall nature of a person rather than just one aspect.
Build character
Means that facing difficulties can help develop one's personality and resilience.
Ví dụ: Going through challenges can help build character.
Ghi chú: Shifts the focus to the process of developing qualities rather than the qualities themselves.
Out of character
Refers to behavior that is unusual or not typical of someone.
Ví dụ: Her outburst was completely out of character for her.
Ghi chú: Highlights a deviation from the expected or usual behavior of a person.
Good character
Refers to possessing positive qualities such as integrity, honesty, and moral strength.
Ví dụ: Having good character means being honest and kind.
Ghi chú: Emphasizes the presence of desirable traits rather than the overall makeup of a person.
Questionable character
Refers to having traits or behavior that may cast doubt on one's integrity or moral standing.
Ví dụ: His association with known criminals raised concerns about his questionable character.
Ghi chú: Suggests uncertainty or doubt about the moral qualities of a person.
In character
Refers to behavior that is consistent with one's typical personality or traits.
Ví dụ: Her kindness in the face of adversity was completely in character.
Ghi chú: Highlights alignment with expected or usual behavior rather than a deviation.
Lose character
Means to deteriorate in moral integrity or to become less true to one's principles.
Ví dụ: Constant lying can cause a person to lose character.
Ghi chú: Focuses on a decline or erosion of moral qualities rather than their development.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Character
Character
In this context, 'character' refers to a distinctive set of qualities that define a person's individuality or personality.
Ví dụ: She has a unique character that sets her apart from others.
Ghi chú:
Stand-up guy
Used to describe someone who is reliable, trustworthy, and honorable.
Ví dụ: He's a stand-up guy, always there to help when needed.
Ghi chú: This slang term emphasizes positive qualities like integrity and dependability.
Real deal
Refers to someone who is genuine, authentic, and truly possesses the qualities they claim to have.
Ví dụ: She's the real deal when it comes to leadership.
Ghi chú: This term highlights authenticity and genuineness in contrast to the general concept of 'character'.
One-of-a-kind
Describes something or someone that is unique, exceptional, and unlike anything else.
Ví dụ: His sense of humor is truly one-of-a-kind.
Ghi chú: Focuses on the distinctiveness and special nature of a person or thing.
Quirky
Refers to someone who is unconventional, peculiar, or has unusual habits or behaviors.
Ví dụ: She has a quirky personality that always keeps things interesting.
Ghi chú: Emphasizes unusual characteristics or behaviors that make someone stand out in a unique way.
Rough around the edges
Describes someone who may appear unpolished or lacking refinement, but still possesses positive attributes beneath the surface.
Ví dụ: He may seem rough around the edges, but he has a good heart.
Ghi chú: Contrasts the initial rough impression with the underlying positive qualities a person may have.
Flawed
Refers to someone who has imperfections, weaknesses, or shortcomings in their personality.
Ví dụ: His flawed character makes him more relatable to others.
Ghi chú: Highlights the imperfections and weaknesses that contribute to a person's relatability and humanity.
Character - Ví dụ
The main character in the book was very relatable.
Nhân vật chính trong cuốn sách rất dễ đồng cảm.
She has a strong and unique personality.
Cô ấy có một tính cách mạnh mẽ và độc đáo.
The film's characters were well-developed and interesting.
Các nhân vật trong bộ phim được phát triển tốt và thú vị.
Ngữ pháp của Character
Character - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: character
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): characters, character
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): character
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
character chứa 3 âm tiết: char • ac • ter
Phiên âm ngữ âm: ˈker-ik-tər
char ac ter , ˈker ik tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Character - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
character: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.