Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

User

ˈjuzər
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

người sử dụng, người dùng, người tiêu dùng, người lạm dụng

Ý nghĩa của User bằng tiếng Việt

người sử dụng

Ví dụ:
The user needs to log in to access their account.
Người sử dụng cần đăng nhập để truy cập tài khoản của họ.
This software is designed for the average user.
Phần mềm này được thiết kế cho người sử dụng trung bình.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Technology, software, online services
Ghi chú: This is the most common usage, referring to someone who uses a product or service, especially in technology.

người dùng

Ví dụ:
Many users are reporting issues with the app.
Nhiều người dùng đang báo cáo sự cố với ứng dụng.
The platform has a large number of active users.
Nền tảng này có số lượng người dùng hoạt động lớn.
Sử dụng: informalBối cảnh: Social media, apps, online platforms
Ghi chú: This term is often used in conversations about social networks and applications, generally referring to individuals who engage with a platform.

người tiêu dùng

Ví dụ:
As a user, you have rights to your data.
Là một người tiêu dùng, bạn có quyền với dữ liệu của mình.
The company caters to the needs of its users.
Công ty phục vụ nhu cầu của người tiêu dùng.
Sử dụng: formalBối cảnh: Marketing, consumer rights
Ghi chú: In this context, 'user' refers to someone who consumes goods or services, emphasizing their rights and needs.

người lạm dụng

Ví dụ:
He was labeled a user after his behavior changed.
Anh ta bị gán nhãn là người lạm dụng sau khi hành vi của anh ta thay đổi.
The term 'user' can have negative connotations in some contexts.
Thuật ngữ 'người lạm dụng' có thể mang ý nghĩa tiêu cực trong một số bối cảnh.
Sử dụng: informalBối cảnh: Substance use, addiction
Ghi chú: This meaning refers to someone who uses substances (like drugs) in a harmful way. It's important to be sensitive when discussing this context.

Từ đồng nghĩa của User

consumer

A consumer refers to someone who uses a product or service.
Ví dụ: Online retailers track consumer behavior to improve their services.
Ghi chú: While 'user' is a broader term that can refer to anyone who uses something, 'consumer' specifically emphasizes the act of using a product or service.

client

A client is a person or organization that uses the services or advice of a professional or company.
Ví dụ: The lawyer's client was pleased with the outcome of the case.
Ghi chú: Unlike 'user,' which is a general term for anyone who uses something, 'client' implies a more formal or professional relationship with a service provider.

customer

A customer is someone who buys goods or services from a business.
Ví dụ: The store offers discounts to loyal customers.
Ghi chú: Similar to 'consumer,' 'customer' emphasizes the act of purchasing goods or services, while 'user' is a broader term that can include non-commercial contexts.

participant

A participant is someone who takes part in an activity, event, or process.
Ví dụ: All participants in the workshop were actively engaged in the discussions.
Ghi chú: Unlike 'user,' which often implies using a technology or system, 'participant' can refer to involvement in any kind of activity, event, or process.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của User

User-friendly

User-friendly refers to something that is easy to use or understand for the average person.
Ví dụ: This software is designed to be user-friendly, making it easy for anyone to navigate.
Ghi chú: User-friendly is used to describe products or systems that are designed to be easily usable by people, whereas 'user' simply refers to a person who uses something.

Power user

A power user is someone who is very proficient or advanced in using a particular technology or software.
Ví dụ: She's a real power user when it comes to graphic design software, knowing all the advanced features.
Ghi chú: A power user is a specific type of user who has advanced skills, knowledge, and capabilities in using a particular tool or technology, going beyond just being a regular user.

End user

An end user is the final consumer or target audience of a product, system, or service.
Ví dụ: The developers need to consider the needs of the end users when designing this application.
Ghi chú: End user specifically refers to the ultimate consumer or beneficiary of a product or service, emphasizing the final recipient's perspective.

User experience (UX)

User experience (UX) refers to how a person feels when interacting with a product, system, or service, including aspects like usability, accessibility, and overall satisfaction.
Ví dụ: The company focuses on improving the user experience of their website to increase customer satisfaction.
Ghi chú: User experience (UX) delves into the holistic experience of a user interacting with a product or service, encompassing emotions, perceptions, and usability, rather than just focusing on the act of using.

User base

User base refers to the total number of active users or customers who regularly engage with a particular product or service.
Ví dụ: The social media platform has a large user base, attracting millions of users worldwide.
Ghi chú: User base highlights the collective group of individuals who use a product or service, emphasizing the overall user population rather than individual users.

User error

User error is a mistake or fault made by the person operating a system or device, leading to an undesired outcome.
Ví dụ: The system crashed due to a user error, as the employee accidentally deleted critical files.
Ghi chú: User error specifically points to mistakes made by the user in operating a system, device, or software, rather than inherent flaws in the system itself.

User account

A user account is a personal record or profile that allows an individual to access and use a specific system, application, or service.
Ví dụ: To access the online platform, you need to create a user account with a valid email address.
Ghi chú: User account refers to the personalized account created by an individual to interact with a system or service, distinguishing it from the general concept of a user.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của User

User up

To enhance or improve something by adding elements or features that make it more engaging or effective.
Ví dụ: Let's user up this presentation with some graphs and visuals.
Ghi chú: This slang term implies actively engaging with something to make it better, unlike the passive nature of just being a user.

User-generated content (UGC)

Content created and shared by users of a platform or service, rather than by the platform itself.
Ví dụ: That app relies heavily on UGC for its popularity.
Ghi chú: The term 'user-generated content' emphasizes that the content is produced by users, not the platform or service provider.

Over-user

Someone who excessively engages with or consumes a particular service or platform.
Ví dụ: He's such an over-user of social media; he's constantly posting updates.
Ghi chú: The prefix 'over-' suggests an excessive or extreme amount of usage beyond what is considered normal or balanced.

User-generated platform

A platform where users play a significant role in creating and sharing content, shaping the platform's content ecosystem.
Ví dụ: YouTube is a prime example of a user-generated platform where users create and upload content.
Ghi chú: This term emphasizes that users are not only consumers but also active contributors to the platform's content.

User-driven

Characterized by being directed or influenced by the preferences and needs of users.
Ví dụ: It's a user-driven design process, where user feedback shapes the final product.
Ghi chú: Unlike a system where decisions are top-down or solely based on designer discretion, a user-driven approach prioritizes user input and feedback.

User-generated data

Information and insights created by users through their interactions with a system or service.
Ví dụ: The software application collects user-generated data to personalize recommendations.
Ghi chú: This term highlights that the data is not generated by the system itself but rather by the actions and behaviors of users.

User-centric

Focused on putting the user at the center of decision-making and design processes.
Ví dụ: Their customer service approach is highly user-centric, focusing on meeting the needs of individual users.
Ghi chú: In contrast to product-centric approaches, user-centric methodologies prioritize the user's experience and feedback in shaping products or services.

User - Ví dụ

The user needs to log in to access the website.
Người dùng cần đăng nhập để truy cập vào trang web.
The software is designed for novice users.
Phần mềm được thiết kế cho người dùng mới.
The user interface is intuitive and easy to navigate.
Giao diện người dùng trực quan và dễ điều hướng.

Ngữ pháp của User

User - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: user
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): users
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): user
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
user chứa 2 âm tiết: us • er
Phiên âm ngữ âm: ˈyü-zər
us er , ˈyü zər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

User - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
user: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.