Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Community
kəˈmjunədi
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
cộng đồng, cộng đồng trực tuyến, tập thể, xã hội, cộng đồng văn hóa
Ý nghĩa của Community bằng tiếng Việt
cộng đồng
Ví dụ:
The local community organized a festival.
Cộng đồng địa phương đã tổ chức một lễ hội.
She is very active in her community.
Cô ấy rất tích cực trong cộng đồng của mình.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to a group of people living in the same area or sharing similar interests.
Ghi chú: In Vietnamese, 'cộng đồng' is often used to describe neighborhoods, social groups, or any collective of people.
cộng đồng trực tuyến
Ví dụ:
She is part of an online gaming community.
Cô ấy là một phần của cộng đồng game trực tuyến.
Online communities can bring people together from all over the world.
Cộng đồng trực tuyến có thể kết nối mọi người từ khắp nơi trên thế giới.
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to groups connected through the internet, often sharing interests or activities.
Ghi chú: As technology evolves, the term 'cộng đồng trực tuyến' has become increasingly relevant.
tập thể
Ví dụ:
The community of researchers gathered for a conference.
Tập thể các nhà nghiên cứu đã tập hợp cho một hội nghị.
As a community, we need to support each other.
Là một tập thể, chúng ta cần hỗ trợ lẫn nhau.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal settings to describe a group with a common goal or interest.
Ghi chú: While 'tập thể' can be used interchangeably with 'cộng đồng', it often implies a more organized or structured group.
xã hội
Ví dụ:
The community has a responsibility to protect the environment.
Xã hội có trách nhiệm bảo vệ môi trường.
Community development is crucial for improving living conditions.
Phát triển cộng đồng là rất quan trọng để cải thiện điều kiện sống.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to the broader society in which communities exist, often in discussions about social issues.
Ghi chú: In this context, 'xã hội' encompasses all communities and their interactions.
cộng đồng văn hóa
Ví dụ:
The cultural community celebrates diversity.
Cộng đồng văn hóa kỷ niệm sự đa dạng.
He is a leader in the local cultural community.
Ông ấy là một nhà lãnh đạo trong cộng đồng văn hóa địa phương.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to groups defined by shared cultural practices or backgrounds.
Ghi chú: This meaning emphasizes the cultural aspects of community life, such as art, traditions, and heritage.
Từ đồng nghĩa của Community
society
A society refers to a group of individuals living together in an organized community.
Ví dụ: In our society, people come together to support each other.
Ghi chú: Society can be broader in scope and may imply a more structured or formal group of people compared to a community.
neighborhood
A neighborhood is a specific area or district where people live in close proximity to one another.
Ví dụ: The neighborhood organized a cleanup event to improve the local area.
Ghi chú: Neighborhood typically refers to a smaller, more localized community within a larger community.
village
A village is a small community or settlement, often in a rural area.
Ví dụ: The village elders gathered to discuss important matters affecting their community.
Ghi chú: Village specifically denotes a small, close-knit community, usually in a rural setting.
population
Population refers to the total number of people living in a particular area or community.
Ví dụ: The population of the city has grown significantly in the past decade.
Ghi chú: Population focuses more on the numerical count of individuals in a community rather than the social interactions or relationships within it.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Community
Sense of community
Refers to the feeling of belonging, support, and connection within a group of people living in the same area or sharing common interests.
Ví dụ: The neighborhood picnic helped foster a strong sense of community among the residents.
Ghi chú: This phrase emphasizes the emotional and psychological aspect of community rather than just the physical grouping of people.
Close-knit community
Describes a community where the members are tightly interconnected, often sharing strong bonds and relationships.
Ví dụ: It's a close-knit community where everyone knows each other's names and looks out for one another.
Ghi chú: This phrase highlights the close relationships and unity within the community, implying a tighter connection than in a general community.
Community outreach
Refers to activities or initiatives undertaken by an organization or group to engage with and provide assistance to the broader community.
Ví dụ: The organization is involved in various community outreach programs to support local residents in need.
Ghi chú: This phrase emphasizes the proactive effort made by an entity to connect with and serve the community, often beyond its immediate members.
Tight-knit community
Similar to close-knit community, describes a closely interconnected group with strong relationships and mutual support.
Ví dụ: The small town has a tight-knit community where everyone bands together in times of crisis.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of unity and solidarity, suggesting an even closer bond than in a close-knit community.
Community service
Refers to activities undertaken by individuals or groups for the betterment of the community or to address specific needs within the community.
Ví dụ: Volunteering at the local shelter is a great way to get involved in community service and give back.
Ghi chú: This phrase specifically denotes activities performed for the benefit of the community, often as a form of giving back or contributing to the common good.
Community spirit
Describes the shared enthusiasm, camaraderie, and willingness to help or support one another within a community.
Ví dụ: The community spirit was evident during the charity event, with everyone coming together to support a common cause.
Ghi chú: This phrase focuses on the collective attitude, energy, and unity within a community, highlighting a positive and cooperative mindset among its members.
Community involvement
Refers to the active participation and engagement of community members in various activities, projects, or initiatives.
Ví dụ: Encouraging community involvement in decision-making processes can lead to more inclusive and sustainable outcomes.
Ghi chú: This phrase emphasizes the active role played by individuals within the community, highlighting their contribution to shaping and improving community life.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Community
Commune
Informally gathering or coming together as a group.
Ví dụ: Let's all commune together to support our local businesses.
Ghi chú: It conveys a more casual and spontaneous sense of belonging compared to 'community'.
Clique
A small, exclusive group of people within a community.
Ví dụ: They formed a tight clique within the larger community.
Ghi chú: It implies a more exclusive and limited form of community within a larger group.
Squad
A close-knit group of friends within a community.
Ví dụ: Our squad always has each other's backs in this community.
Ghi chú: It often refers to a smaller, more intimate group within a larger social circle.
Tribe
A social group sharing common interests, beliefs, or culture within a community.
Ví dụ: I feel a strong connection to my tribe in this vibrant community.
Ghi chú: It highlights a sense of belonging based on shared values or identity within a broader community.
Gang
A group of close friends or associates with a common interest within a community.
Ví dụ: Our cycling gang is a supportive community for fitness enthusiasts.
Ghi chú: It may suggest a more rebellious or close-knit association compared to a traditional community.
Circle
A group of individuals with a shared interest or purpose within a community.
Ví dụ: Join our circle of creatives in the local arts community.
Ghi chú: It implies a more focused or specialized sub-community within a larger community.
Fam
Short for 'family', used to refer to close friends or a supportive group within a community.
Ví dụ: You're always welcome to hang out with our fam in this community.
Ghi chú: It conveys a sense of deep trust and familiarity similar to that within a family unit.
Community - Ví dụ
The community came together to support the local school.
Cộng đồng đã cùng nhau hỗ trợ trường học địa phương.
Social media has changed the way we interact with our communities.
Mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta tương tác với các cộng đồng của mình.
She volunteers at a community organization every weekend.
Cô ấy tình nguyện tại một tổ chức cộng đồng mỗi cuối tuần.
Ngữ pháp của Community
Community - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: community
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): communities, community
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): community
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
community chứa 4 âm tiết: com • mu • ni • ty
Phiên âm ngữ âm: kə-ˈmyü-nə-tē
com mu ni ty , kə ˈmyü nə tē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Community - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
community: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.