Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Low
loʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
thấp, kém, mức độ thấp, tồi tệ, nét văn hóa thấp
Ý nghĩa của Low bằng tiếng Việt
thấp
Ví dụ:
The chair is too low for the table.
Cái ghế này quá thấp so với cái bàn.
His voice was low when he spoke.
Giọng của anh ấy rất thấp khi nói.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe something that is at a lesser height or volume.
Ghi chú: This is the most common meaning and can refer to both physical height and sound level.
kém
Ví dụ:
The company's profits are low this quarter.
Lợi nhuận của công ty trong quý này kém.
Her grades are low compared to her classmates.
Điểm của cô ấy kém so với các bạn cùng lớp.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe a deficiency or lack in quality or quantity.
Ghi chú: This meaning often refers to performance or standards.
mức độ thấp
Ví dụ:
He has a low level of experience.
Anh ấy có mức độ kinh nghiệm thấp.
There is a low risk of failure in this project.
Có mức độ rủi ro thấp trong dự án này.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional or academic settings to describe levels or risks.
Ghi chú: This usage is common in business, finance, and academic discussions.
tồi tệ
Ví dụ:
The weather is low today, it's so gloomy.
Thời tiết hôm nay tồi tệ quá, trời u ám.
He felt low after receiving the news.
Anh ấy cảm thấy tồi tệ sau khi nhận được tin tức.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a negative emotional state or poor conditions.
Ghi chú: This meaning is often related to feelings of sadness or disappointment.
nét văn hóa thấp
Ví dụ:
Some people believe low culture is not worth preserving.
Một số người tin rằng văn hóa thấp không đáng để bảo tồn.
There is a debate about the value of low art versus high art.
Có một cuộc tranh luận về giá trị của nghệ thuật thấp so với nghệ thuật cao.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about cultural status or value.
Ghi chú: This meaning often appears in cultural studies or discussions about art.
Từ đồng nghĩa của Low
lower
Lower is used to describe something that is situated not far above the ground or another surface.
Ví dụ: The temperature is lower today than yesterday.
Ghi chú: Lower specifically refers to a position or level that is beneath another in height or degree.
small
Small refers to something that is little in size, amount, or degree.
Ví dụ: The chances of winning are small.
Ghi chú: Small emphasizes the physical dimensions or quantity of something rather than its position or level.
dim
Dim is used to describe something that is not shining brightly or clearly.
Ví dụ: The dim light in the room created a cozy atmosphere.
Ghi chú: Dim often refers to a lack of brightness or clarity in terms of light or visibility.
depressed
Depressed describes a state of feeling sad, despondent, or lacking in energy.
Ví dụ: She felt depressed after hearing the news.
Ghi chú: Depressed is more commonly used to describe emotional or psychological states rather than physical positions or levels.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Low
Low key
To be understated or secretive about something, not drawing attention to it.
Ví dụ: I'm low key excited about the concert tomorrow.
Ghi chú: The original word 'low' refers to something being at a small distance from the ground or bottom, while 'low key' refers to a subtle or reserved manner.
Low blow
An unfair or unkind comment or action, especially during a conflict or argument.
Ví dụ: Bringing up his past mistakes was a low blow during the argument.
Ghi chú: While 'low' can refer to something being at a small height, a 'low blow' is a figurative expression describing a hurtful action.
Low hanging fruit
Tasks or goals that are easily achievable or require little effort.
Ví dụ: Let's focus on the low hanging fruit first before tackling the bigger issues.
Ghi chú: The original word 'low' indicates a position close to the ground, while 'low hanging fruit' refers to tasks that are easily reachable or attainable.
Low battery
When the power level of a device is running out or is insufficient.
Ví dụ: My phone keeps showing a low battery warning.
Ghi chú: While 'low' generally means at a small distance from the ground, 'low battery' specifically refers to the remaining power level of a device.
Low profile
To avoid attracting attention or publicity, to remain inconspicuous.
Ví dụ: She prefers to keep a low profile at work.
Ghi chú: The original word 'low' refers to a position close to the ground, while 'low profile' describes keeping oneself unnoticed.
Low tide
The point at which the tide is at its lowest level, exposing more of the shoreline.
Ví dụ: We went exploring the tide pools during low tide.
Ghi chú: While 'low' generally means at a small height or distance from the ground, 'low tide' specifically refers to the water level in relation to the shore.
Low on funds
Having a limited amount of money or financial resources.
Ví dụ: I can't go out for dinner tonight, I'm low on funds this month.
Ghi chú: The word 'low' refers to something being at a small distance from the ground, while 'low on funds' specifically refers to a shortage of money.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Low
Lowkey
Lowkey is used to describe something that is kept secret or not openly acknowledged.
Ví dụ: I lowkey like her, but I don't want to admit it.
Ghi chú: Lowkey is an informal term that is often used in place of 'secretly' or 'not explicitly.'
Lowlife
Lowlife is a derogatory term used to describe a person of low social standing or someone considered morally despicable.
Ví dụ: He's just a dirty little lowlife who preys on people.
Ghi chú: Lowlife conveys a much harsher and judgmental tone compared to simply saying 'low person.'
Lose, lose
Lose, lose describes a situation where there are no positive outcomes, only negative consequences.
Ví dụ: It's a lose, lose situation for me—I can either upset my boss or disappoint my team.
Ghi chú: The use of 'lose, lose' emphasizes the dual negative outcomes without explicitly stating 'both options are bad.'
Lowball
Lowball refers to making an unreasonably low offer or estimate in a negotiation or transaction.
Ví dụ: He tried to lowball me during the negotiation by offering half of what I asked for.
Ghi chú: Lowball implies an intentional attempt to undercut or deceive in business dealings, rather than just offering a low price.
Low man on the totem pole
Low man on the totem pole refers to the person with the least seniority or status in a group or organization.
Ví dụ: As the new intern, I'm the low man on the totem pole in this company.
Ghi chú: This phrase vividly conveys hierarchy and status differences within a group, emphasizing one's position at the bottom.
Low - Ví dụ
The table is low.
Bàn thấp.
The volume is too low.
Âm lượng quá thấp.
The quality of the product is low.
Chất lượng sản phẩm thấp.
Ngữ pháp của Low
Low - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: low
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): lower
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): lowest
Tính từ (Adjective): low
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): lower
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): lowest
Trạng từ (Adverb): low
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): lows, low
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): low
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): lowed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): lowing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): lows
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): low
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): low
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
low chứa 1 âm tiết: low
Phiên âm ngữ âm: ˈlō
low , ˈlō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Low - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
low: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.