Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Current

ˈkərənt
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

hiện tại, dòng điện, xu hướng, dòng chảy

Ý nghĩa của Current bằng tiếng Việt

hiện tại

Ví dụ:
The current situation is challenging.
Tình hình hiện tại đang gặp khó khăn.
What is your current job?
Công việc hiện tại của bạn là gì?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to something happening now or at this time.
Ghi chú: This meaning is often used in conversations about time, status, or conditions.

dòng điện

Ví dụ:
The current in this circuit is too high.
Dòng điện trong mạch này quá cao.
Make sure the current is turned off before repairing.
Đảm bảo rằng dòng điện đã được tắt trước khi sửa chữa.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in physics or electrical contexts.
Ghi chú: This refers to the flow of electric charge, measured in amperes.

xu hướng

Ví dụ:
The current trend in fashion is colorful.
Xu hướng hiện tại trong thời trang là nhiều màu sắc.
He is following the current in technology.
Anh ấy đang theo kịp xu hướng hiện tại trong công nghệ.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in discussions about trends, styles, or popular movements.
Ghi chú: This meaning captures the idea of what is popular or fashionable at a given time.

dòng chảy

Ví dụ:
The current of the river is strong.
Dòng chảy của con sông rất mạnh.
Swimming against the current can be difficult.
Bơi ngược dòng chảy có thể rất khó khăn.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in natural science, particularly in discussions about water bodies.
Ghi chú: This meaning relates to the movement of water in rivers, seas, or oceans.

Từ đồng nghĩa của Current

present

The term 'present' can be used to indicate something that is happening or existing now.
Ví dụ: The present situation requires immediate action.
Ghi chú: While 'current' often refers to something happening at the moment, 'present' can also imply a broader sense of existence or occurrence.

contemporary

When something is described as 'contemporary,' it means it is of the same time period or era.
Ví dụ: Contemporary issues in society include technology and globalization.
Ghi chú: While 'current' can refer to something happening right now, 'contemporary' emphasizes the idea of being modern or up-to-date within a specific time frame.

up-to-date

'Up-to-date' means having the latest information or knowledge about something.
Ví dụ: Make sure you keep your software up-to-date to avoid security vulnerabilities.
Ghi chú: This term is closely related to 'current,' but it specifically highlights the idea of being current in terms of information, technology, or knowledge.

modern

When something is described as 'modern,' it is characterized by being of the present or recent times.
Ví dụ: The new building has a modern design with sleek lines and large windows.
Ghi chú: While 'current' can refer to anything happening now, 'modern' often implies a sense of being current in terms of design, style, or technology.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Current

current situation

Refers to the present state or circumstances.
Ví dụ: Let's discuss the current situation before making any decisions.
Ghi chú: The phrase 'current situation' specifically indicates the state of things at the present time.

current events

Refers to the latest happenings or occurrences.
Ví dụ: I like to stay informed about current events by reading the news daily.
Ghi chú: While 'current' can refer to the flow of water or electricity, 'current events' specifically refers to recent happenings.

in the current climate

Refers to the prevailing conditions or atmosphere at a particular time.
Ví dụ: In the current climate of uncertainty, businesses are cautious about expanding.
Ghi chú: This phrase uses 'current' to describe the prevailing situation or environment.

current affairs

Refers to political or social events and developments happening in the world at the present time.
Ví dụ: He is well-versed in current affairs and can discuss global issues knowledgeably.
Ghi chú: While 'current' generally means existing or occurring now, 'current affairs' specifically focuses on political and social events.

against the current

Refers to going in the opposite direction to the natural flow of something.
Ví dụ: She always seems to be swimming against the current, trying to do things her own way.
Ghi chú: In this phrase, 'current' refers to the flow of water, and the expression is used metaphorically to describe going against the prevailing direction or trend.

run counter to the current

Refers to being in opposition or contradiction to prevailing ideas or norms.
Ví dụ: His beliefs run counter to the current trends in society.
Ghi chú: Similar to 'against the current,' this phrase uses 'current' to describe the prevailing direction or trend.

current account

Refers to a bank account used for everyday transactions like deposits, withdrawals, and payments.
Ví dụ: She checked her current account balance online before making a big purchase.
Ghi chú: In this context, 'current' is used in financial terms to denote an account meant for regular transactions rather than savings or investments.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Current

current

In this context, 'current' is used informally to refer to the prevailing atmosphere, mood, or energy of a place or situation.
Ví dụ: I'm really feeling the current vibes of this party.
Ghi chú: The slang term 'current' is more subjective and focuses on the experiential aspect, whereas the original word 'current' typically refers to the flow of water, electricity, or air.

on point

When something is 'on point' in relation to the current situation, it means it is perfectly suited or aligned with what is happening or popular.
Ví dụ: Her dance moves are always on point with the current music.
Ghi chú: The original phrase 'on point' means accurate or precise, whereas in slang it denotes being perfectly suitable or relevant to the current context.

on trend

If something is 'on trend,' it means it is fashionable or up-to-date with the current trends or styles.
Ví dụ: That outfit is so on trend with the current fashion styles.
Ghi chú: The term 'on trend' specifically relates to being up-to-date with fashion or popular style trends, while the original word 'trend' refers to a general direction in which something is developing or changing.

lit

In slang, 'lit' refers to something that is exciting, lively, or excellent, particularly in the context of entertainment or social events.
Ví dụ: The party last night was so lit with the current DJ's music.
Ghi chú: The slang term 'lit' carries connotations of intense excitement and enjoyment, whereas the original word typically means illuminated or ignited.

on fleek

'On fleek' is used to describe something that is perfectly done or looking flawless in relation to the current standards or expectations.
Ví dụ: Her makeup is on fleek with the current beauty trends.
Ghi chú: The slang term 'on fleek' emphasizes excellence and flawlessness in appearance or execution, unlike the original word 'fleek,' which was coined as a variation of 'flick' or 'fleek,' meaning 'on point.'

up-to-the-minute

Someone who is 'up-to-the-minute' is fully informed and aware of the latest information or developments at a given time.
Ví dụ: She is always up-to-the-minute with the current news updates.
Ghi chú: While the original phrase 'up-to-the-minute' means that something is very modern or current, in slang, it specifically relates to being fully informed about the latest updates or news.

up-to-the-moment

Being 'up-to-the-moment' means being immediately updated or in sync with the latest trends or developments in a particular area.
Ví dụ: The team's strategy is up-to-the-moment with the current market trends.
Ghi chú: Similar to 'up-to-the-minute,' 'up-to-the-moment' signifies being fully abreast of the latest trends or information, particularly in a specific context of timeliness and relevance.

Current - Ví dụ

The current situation is very concerning.
Tình hình hiện tại rất đáng lo ngại.
What is your current address?
Địa chỉ hiện tại của bạn là gì?
The current trend is towards sustainability.
Xu hướng hiện tại đang hướng tới sự bền vững.

Ngữ pháp của Current

Current - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: current
Chia động từ
Tính từ (Adjective): current
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): currents, current
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): current
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
current chứa 2 âm tiết: cur • rent
Phiên âm ngữ âm: ˈkər-ənt
cur rent , ˈkər ənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Current - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
current: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.