Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Legal

ˈliɡəl
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

hợp pháp, thuộc về pháp luật, chính thức, tư pháp, pháp lý

Ý nghĩa của Legal bằng tiếng Việt

hợp pháp

Ví dụ:
The contract is legal and binding.
Hợp đồng này là hợp pháp và có hiệu lực.
Is it legal to park here?
Có hợp pháp để đậu xe ở đây không?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal contexts, discussing laws or regulations.
Ghi chú: This meaning refers to anything that is permitted by law.

thuộc về pháp luật

Ví dụ:
She is a legal expert.
Cô ấy là một chuyên gia về pháp luật.
They provide legal advice.
Họ cung cấp tư vấn thuộc về pháp luật.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when discussing professional roles or services related to law.
Ghi chú: This can refer to professionals such as lawyers or legal consultants.

chính thức

Ví dụ:
This document serves as legal proof.
Tài liệu này là bằng chứng chính thức.
He has legal status in the country.
Anh ấy có tình trạng chính thức tại đất nước này.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where official recognition or validation is important.
Ghi chú: Refers to something that is recognized by authorities or institutions.

tư pháp

Ví dụ:
Legal proceedings can be lengthy.
Các thủ tục tư pháp có thể kéo dài.
He was involved in legal issues.
Anh ấy đã liên quan đến các vấn đề tư pháp.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about court cases or judicial matters.
Ghi chú: This relates specifically to actions taken within the judicial system.

pháp lý

Ví dụ:
They are working on legal reforms.
Họ đang làm việc về các cải cách pháp lý.
It's important to understand legal terminology.
Quan trọng là hiểu các thuật ngữ pháp lý.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when discussing laws, regulations, or legal systems.
Ghi chú: This meaning emphasizes the technical aspects of law.

Từ đồng nghĩa của Legal

lawful

Lawful means permitted by law or conforming to the law.
Ví dụ: The contract is lawful and binding.
Ghi chú: Lawful is more focused on being in accordance with the law rather than the broader concept of legality.

legitimate

Legitimate means conforming to the law or rules.
Ví dụ: He had a legitimate claim to the inheritance.
Ghi chú: Legitimate often implies a sense of being valid or justified in addition to being legal.

valid

Valid means legally acceptable or binding.
Ví dụ: The contract is valid until the end of the year.
Ghi chú: Valid emphasizes the idea of meeting the requirements or standards set by law or authority.

authorized

Authorized means having official permission or approval.
Ví dụ: Only authorized personnel are allowed in this area.
Ghi chú: Authorized specifically refers to having the proper permission or approval to do something.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Legal

Legal system

Refers to the framework of laws, rules, and processes that govern a society.
Ví dụ: Understanding the legal system is crucial for anyone working in the field of law.
Ghi chú: Focuses on the organized structure of laws rather than the concept of legality itself.

Legal advice

Counsel or guidance provided by a legal expert regarding laws, rights, and responsibilities.
Ví dụ: Before signing the contract, it's advisable to seek legal advice from a professional.
Ghi chú: Specifically pertains to guidance given by legal professionals rather than the broader concept of legality.

Legal rights

Entitlements and freedoms guaranteed by law to individuals or groups.
Ví dụ: All citizens have legal rights that protect them from discrimination.
Ghi chú: Focuses on the entitlements granted by law to individuals rather than the general concept of legality.

Legal documents

Written records that embody laws, contracts, deeds, or other legal matters.
Ví dụ: Please review and sign the legal documents before proceeding with the transaction.
Ghi chú: Refers to physical or digital records that contain legal information rather than the legality itself.

Legal proceedings

The sequence of actions and events that take place in a court of law to resolve a legal dispute.
Ví dụ: The legal proceedings in the court case lasted for several months.
Ghi chú: Focuses on the process and steps involved in resolving legal matters rather than the concept of legality.

Legal obligations

Duties or responsibilities that individuals or organizations are required to fulfill under the law.
Ví dụ: As a business owner, you have legal obligations to ensure workplace safety for your employees.
Ghi chú: Refers to the specific duties mandated by law rather than the broader concept of legality.

Legal framework

The structure of laws and regulations that provide the basis for legal systems.
Ví dụ: The legal framework for intellectual property rights varies from country to country.
Ghi chú: Focuses on the underlying structure and principles of laws rather than the concept of legality itself.

Legal compliance

Adhering to and following the laws and regulations set by the governing authority.
Ví dụ: Companies must ensure legal compliance with data protection regulations.
Ghi chú: Specifically relates to conforming to legal requirements rather than the more general concept of legality.

Legal terminology

Specialized vocabulary and language used within the legal field.
Ví dụ: Law students need to familiarize themselves with legal terminology to understand court cases.
Ghi chú: Refers to the specific vocabulary and language used in legal contexts rather than the concept of legality itself.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Legal

Legit

Legit is a slang term used to describe something that is genuine, authentic, or truly good.
Ví dụ: That concert was amazing, the band was so good - it was legit!
Ghi chú: Legit is a shortened form of the word 'legitimate'. It is less formal and often used in casual conversation.

Above board

Above board means to be honest, legal, or legitimate in one's actions.
Ví dụ: Don't worry, everything we're doing is above board - we're not breaking any rules.
Ghi chú: Above board originally referred to games where the hands or pieces on the board were above the table, ensuring fair play. It now generally means being transparent and lawful.

Off the books

Off the books means something that is not recorded or reported officially.
Ví dụ: We can pay you off the books if you prefer cash instead of a check.
Ghi chú: Off the books implies that the transaction is not part of official records or accounts, often used for under-the-table payments.

On the level

On the level means being honest, truthful, or straightforward.
Ví dụ: I promise, everything I'm telling you is on the level - no lies.
Ghi chú: On the level originally referred to building trades, meaning something is flat or even. In slang, it indicates being trustworthy and sincere.

Straight and narrow

Straight and narrow refers to the morally correct and law-abiding path.
Ví dụ: After getting out of jail, he knew he had to stay on the straight and narrow to avoid trouble.
Ghi chú: Straight and narrow suggests staying on a righteous and lawful path, often used in the context of someone trying to avoid illegal or unethical behavior.

Square

Square is a term used to describe someone who is conventional, straight-laced, or old-fashioned.
Ví dụ: He's a bit too square for our group - he follows all the rules and never takes risks.
Ghi chú: Square originally meant someone whose values were considered traditional or conservative. It implies being conformist and unadventurous.

Copacetic

Copacetic means everything is in order, satisfactory, or going well.
Ví dụ: As long as you follow the rules, everything will be copacetic with us.
Ghi chú: Copacetic originated in African American Vernacular English and means feeling good or being in excellent order. It suggests harmony and smooth operation.

Legal - Ví dụ

The company's legal team is reviewing the contract.
Đội ngũ pháp lý của công ty đang xem xét hợp đồng.
It is important to always act within the bounds of the law.
Điều quan trọng là luôn hành động trong khuôn khổ của pháp luật.
The court ruled that the defendant's actions were not considered legal.
Tòa án đã phán quyết rằng hành động của bị cáo không được coi là hợp pháp.

Ngữ pháp của Legal

Legal - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: legal
Chia động từ
Tính từ (Adjective): legal
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
legal chứa 2 âm tiết: le • gal
Phiên âm ngữ âm: ˈlē-gəl
le gal , ˈlē gəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Legal - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
legal: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.