Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Difficulty
ˈdɪfəkəlti
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
khó khăn, sự khó khăn, trở ngại, khó khăn trong việc
Ý nghĩa của Difficulty bằng tiếng Việt
khó khăn
Ví dụ:
She faced many difficulties while studying abroad.
Cô ấy đã gặp nhiều khó khăn khi học tập ở nước ngoài.
The project encountered some difficulties that need to be resolved.
Dự án đã gặp một số khó khăn cần được giải quyết.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in both personal and professional situations to describe challenges or obstacles.
Ghi chú: This is the most common translation and can refer to various types of challenges.
sự khó khăn
Ví dụ:
The difficulties of life can be overwhelming at times.
Những sự khó khăn trong cuộc sống đôi khi có thể áp đảo.
He talked about the difficulties he faced during his childhood.
Anh ấy đã nói về những sự khó khăn mà anh ấy đã gặp phải trong thời thơ ấu.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in discussions or writings about personal experiences or broader social issues.
Ghi chú: This phrase emphasizes the state or condition of being in difficulty.
trở ngại
Ví dụ:
The main difficulty was the lack of funding.
Trở ngại chính là thiếu kinh phí.
They faced many obstacles, but they persevered.
Họ đã đối mặt với nhiều trở ngại, nhưng họ đã kiên trì.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to impediments or barriers, especially in problem-solving scenarios.
Ghi chú: While similar to 'difficulty,' this term often implies an external factor or situation that hinders progress.
khó khăn trong việc
Ví dụ:
I have difficulty understanding this concept.
Tôi gặp khó khăn trong việc hiểu khái niệm này.
He has difficulty speaking in public.
Anh ấy gặp khó khăn trong việc nói trước đám đông.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversations to express personal challenges.
Ghi chú: This phrase is often used to specify the type of difficulty someone is experiencing.
Từ đồng nghĩa của Difficulty
challenge
A challenge refers to a task or situation that tests one's abilities or skills.
Ví dụ: The math problem posed a significant challenge for the students.
Ghi chú: While 'difficulty' implies something hard to do or understand, 'challenge' emphasizes the aspect of testing one's capabilities.
obstacle
An obstacle is something that blocks or hinders progress or achievement.
Ví dụ: The language barrier proved to be a major obstacle in their communication.
Ghi chú: Unlike 'difficulty,' 'obstacle' specifically suggests something that stands in the way of achieving a goal.
hardship
Hardship refers to severe suffering or privation, often caused by unfavorable circumstances.
Ví dụ: The family faced financial hardships after the breadwinner lost their job.
Ghi chú: While 'difficulty' is a general term for something hard or challenging, 'hardship' conveys a sense of enduring or prolonged suffering.
struggle
To struggle means to make forceful or violent efforts to get free of restraint or constriction.
Ví dụ: The team struggled to find a solution to the complex problem.
Ghi chú: In contrast to 'difficulty,' 'struggle' implies a continuous and often strenuous effort to overcome an obstacle or challenge.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Difficulty
Up the creek without a paddle
This means being in a difficult situation with no means of help or resources to improve it.
Ví dụ: I'm up the creek without a paddle with this project deadline approaching and no progress made.
Ghi chú: The phrase emphasizes being in a challenging situation without any solution in sight.
Between a rock and a hard place
To be faced with a choice between two equally difficult alternatives.
Ví dụ: I'm between a rock and a hard place because I need to choose between two equally undesirable options.
Ghi chú: The idiom highlights the dilemma of having to choose between two unfavorable options.
Caught between a rock and a hard place
Similar to 'between a rock and a hard place', indicating a difficult situation with limited options.
Ví dụ: She's caught between a rock and a hard place with her demanding job and family responsibilities.
Ghi chú: This phrase adds a sense of feeling trapped or unable to easily escape the difficult situation.
In hot water
To be in trouble or facing a difficult situation due to one's actions or circumstances.
Ví dụ: He's in hot water for missing the important meeting.
Ghi chú: The phrase implies facing consequences or difficulties as a result of a mistake or wrongdoing.
Up against the wall
To be in a difficult or challenging situation with limited options or resources.
Ví dụ: We're up against the wall trying to meet the client's unrealistic demands.
Ghi chú: The idiom conveys a sense of being in a tight spot or facing a severe challenge.
In a bind
To be in a difficult situation or dilemma with no easy solution.
Ví dụ: I'm in a bind because my car broke down, and I have no other way to get to work.
Ghi chú: The phrase suggests being in a tight spot or facing a problem with no immediate resolution.
In deep water
To be in a troublesome situation or facing difficulty, often due to one's own actions.
Ví dụ: She's in deep water now that her secret is out.
Ghi chú: The phrase implies being in a serious or risky situation that may have negative consequences.
Hard nut to crack
Refers to a problem or challenge that is difficult to solve or understand.
Ví dụ: Understanding advanced calculus is a hard nut to crack for many students.
Ghi chú: The idiom emphasizes the complexity or difficulty of solving a particular problem.
In dire straits
To be in an extremely difficult or desperate situation.
Ví dụ: The company is in dire straits financially and may have to declare bankruptcy.
Ghi chú: The phrase conveys a sense of urgency and seriousness in facing a critical or severe difficulty.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Difficulty
In a pickle
This slang term refers to being in a difficult situation or facing a problem with no easy solution.
Ví dụ: I accidentally deleted the important file, and now I'm in a pickle.
Ghi chú: The original word 'difficulty' is more general, while 'in a pickle' specifically implies a problematic or troublesome situation.
In a jam
To be 'in a jam' means to be in a problematic or difficult situation where finding a solution is challenging.
Ví dụ: My car broke down, and I'm in a jam because I have an important meeting in half an hour.
Ghi chú: While 'difficulty' can be any struggle, 'in a jam' implies a sense of urgency and pressure in the situation.
Stuck between a rock and a hard place
This expression conveys being in a situation where both options or choices are equally difficult or unfavorable.
Ví dụ: I'm stuck between a rock and a hard place - I either have to work overtime or risk losing my job.
Ghi chú: The slang term emphasizes the sense of having limited or no good options, compared to using the word 'difficulty' alone.
In the soup
To be 'in the soup' means to be in a difficult or troubling situation where things are not going well.
Ví dụ: I forgot my presentation material for the meeting. I'm really in the soup now.
Ghi chú: Using 'in the soup' adds a humorous or informal tone compared to the more neutral term 'difficulty'.
Behind the eight ball
Being 'behind the eight ball' implies being in a challenging or difficult situation due to unfavorable circumstances or poor decisions.
Ví dụ: Due to the unexpected delay, we are behind the eight ball with this project.
Ghi chú: The slang term suggests a sense of disadvantage or trouble, whereas 'difficulty' is a broader term.
Difficulty - Ví dụ
The difficulty of this task is beyond my abilities.
Sự khó khăn của nhiệm vụ này vượt quá khả năng của tôi.
The complexity of the situation requires careful consideration.
Sự phức tạp của tình huống này đòi hỏi sự xem xét cẩn thận.
Overcoming obstacles is an important part of personal growth.
Vượt qua những trở ngại là một phần quan trọng của sự phát triển cá nhân.
Ngữ pháp của Difficulty
Difficulty - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: difficulty
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): difficulties, difficulty
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): difficulty
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
difficulty chứa 4 âm tiết: dif • fi • cul • ty
Phiên âm ngữ âm: ˈdi-fi-(ˌ)kəl-tē
dif fi cul ty , ˈdi fi (ˌ)kəl tē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Difficulty - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
difficulty: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.