Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Nice

naɪs
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Tốt, dễ chịu, Lịch sự, thân thiện, Ngon, hấp dẫn (thực phẩm), Đẹp, dễ nhìn, Tinh tế, khéo léo

Ý nghĩa của Nice bằng tiếng Việt

Tốt, dễ chịu

Ví dụ:
She is a nice person.
Cô ấy là một người tốt.
What a nice day!
Thật là một ngày dễ chịu!
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe someone or something that is pleasant or agreeable.
Ghi chú: This is the most common usage of 'nice' and can refer to people, weather, or experiences.

Lịch sự, thân thiện

Ví dụ:
He was nice enough to help me.
Anh ấy đã rất lịch sự khi giúp tôi.
Please be nice to your classmates.
Xin hãy thân thiện với các bạn cùng lớp.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when talking about someone's behavior towards others.
Ghi chú: Often implies kindness or courtesy in social interactions.

Ngon, hấp dẫn (thực phẩm)

Ví dụ:
This cake tastes nice.
Chiếc bánh này ngon.
What a nice meal!
Thật là một bữa ăn hấp dẫn!
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe food that is tasty or enjoyable.
Ghi chú: Commonly used in casual conversations about food.

Đẹp, dễ nhìn

Ví dụ:
That's a nice dress.
Đó là một chiếc váy đẹp.
She has a nice smile.
Cô ấy có một nụ cười dễ nhìn.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe something that is visually appealing.
Ghi chú: Can refer to clothing, appearance, or objects.

Tinh tế, khéo léo

Ví dụ:
He made a nice gesture.
Anh ấy đã có một cử chỉ tinh tế.
That's a nice touch.
Đó là một điểm nhấn khéo léo.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe a thoughtful action or detail that enhances something.
Ghi chú: Often used in contexts where appreciation for craftsmanship or thoughtfulness is expressed.

Từ đồng nghĩa của Nice

pleasant

Pleasant means giving a sense of happiness or satisfaction.
Ví dụ: She had a pleasant smile that brightened up the room.
Ghi chú: Pleasant often implies a more subtle and understated form of positivity compared to 'nice'.

agreeable

Agreeable suggests being pleasant and easy to get along with.
Ví dụ: He was an agreeable companion on the trip.
Ghi chú: Agreeable emphasizes compatibility and harmony in interactions.

kind

Kind refers to being considerate, helpful, and showing empathy.
Ví dụ: She was kind enough to offer help when I needed it.
Ghi chú: Kind specifically focuses on showing compassion and generosity towards others.

friendly

Friendly means showing warmth and goodwill towards others.
Ví dụ: The new neighbor greeted us with a friendly smile.
Ghi chú: Friendly emphasizes a positive and approachable demeanor in social interactions.

amiable

Amiable describes someone who is friendly and pleasant to be around.
Ví dụ: He was known for his amiable nature and ability to make friends easily.
Ghi chú: Amiable suggests a likable and agreeable personality that fosters positive relationships.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Nice

Nice to meet you

A polite expression used when meeting someone for the first time.
Ví dụ: Nice to meet you, I'm Sarah.
Ghi chú: It specifically relates to the act of meeting someone and expressing pleasantness in the encounter.

Nice work

A compliment given to someone for doing something well.
Ví dụ: Nice work on the project, you did a great job!
Ghi chú: It praises the quality of someone's effort or result.

Nice job

Similar to 'Nice work,' a compliment for a job well done.
Ví dụ: Nice job on the presentation, it was very informative.
Ghi chú: It is commonly used in informal settings to acknowledge someone's accomplishment.

Nice and easy

Refers to something that is simple or uncomplicated.
Ví dụ: The recipe is nice and easy to follow.
Ghi chú: It emphasizes the ease or simplicity of a task or situation.

Nice one

Used to express approval or praise for someone's action.
Ví dụ: Nice one! You scored the winning goal.
Ghi chú: It acknowledges a specific achievement or action that is commendable.

Play nice

A request to behave in a friendly and cooperative manner.
Ví dụ: Come on, kids, play nice with each other.
Ghi chú: It instructs individuals to interact positively and amicably with others.

Nice going

An expression of approval for someone's success or achievement.
Ví dụ: Nice going on your presentation, you really impressed the team.
Ghi chú: It highlights the commendable progress or accomplishment of an individual.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Nice

Sweet

In informal language, 'sweet' is often used to mean something pleasing, cool, or excellent.
Ví dụ: That's a sweet ride you've got there!
Ghi chú: While 'nice' can simply mean pleasant or enjoyable, 'sweet' usually implies more enthusiasm or admiration.

Dope

'Dope' is slang for something that is really cool or impressive.
Ví dụ: Those sneakers are so dope!
Ghi chú: 'Dope' conveys a sense of being trendy, fashionable, or cutting-edge, unlike the more general 'nice'.

Lit

When something is 'lit', it means it's exciting, excellent, or really fun.
Ví dụ: That party was so lit!
Ghi chú: 'Lit' suggests a high level of energy or excitement, surpassing the standard 'nice'.

Rad

Short for radical, 'rad' is used to describe something that is impressive, cool, or awesome.
Ví dụ: Your new haircut looks rad!
Ghi chú: 'Rad' is more informal and enthusiastic than 'nice'. It often implies a higher level of admiration.

Slick

When something is 'slick', it means it's done smoothly, efficiently, or with style.
Ví dụ: He pulled off that trick so slickly!
Ghi chú: 'Slick' carries a connotation of being impressive or skillful in execution, going beyond just being 'nice'.

Stellar

Used to describe something outstanding, exceptional, or superb.
Ví dụ: Her performance in the play was absolutely stellar!
Ghi chú: 'Stellar' emphasizes excellence to a higher degree than 'nice', indicating exceptional quality or performance.

Legit

Derived from 'legitimate', 'legit' is slang for authentic, genuine, or really good.
Ví dụ: That video game is legit awesome!
Ghi chú: 'Legit' implies a higher level of credibility or authenticity compared to the more general term 'nice'.

Nice - Ví dụ

Nice to meet you.
Rất vui được gặp bạn.
That's a nice dress.
Đó là một chiếc váy đẹp.
He's a really nice guy.
Anh ấy là một người rất tốt.

Ngữ pháp của Nice

Nice - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: nice
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): nicer
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): nicest
Tính từ (Adjective): nice
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
nice chứa 1 âm tiết: nice
Phiên âm ngữ âm: ˈnīs
nice , ˈnīs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Nice - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
nice: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.