Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Director
dɪˈrɛktər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Giám đốc, Đạo diễn, Người điều hành, Người chỉ đạo
Ý nghĩa của Director bằng tiếng Việt
Giám đốc
Ví dụ:
The director of the company announced new policies.
Giám đốc công ty đã công bố các chính sách mới.
She was appointed as the director of the new project.
Cô ấy được bổ nhiệm làm giám đốc của dự án mới.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business or organizational settings to refer to a person who manages a department or the entire organization.
Ghi chú: In Vietnamese, 'giám đốc' can refer to directors in various industries, including corporate, academic, and governmental.
Đạo diễn
Ví dụ:
The director of the film received an award.
Đạo diễn của bộ phim đã nhận giải thưởng.
He wants to become a movie director in the future.
Anh ấy muốn trở thành đạo diễn phim trong tương lai.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in the context of film, theater, or television to refer to a person who directs a production.
Ghi chú: The term 'đạo diễn' is specifically used for artistic direction in media.
Người điều hành
Ví dụ:
The director of operations is crucial for this project.
Người điều hành là rất quan trọng cho dự án này.
She serves as the director of the nonprofit organization.
Cô ấy là người điều hành của tổ chức phi lợi nhuận.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in various organizational contexts to refer to someone responsible for overseeing operations.
Ghi chú: This term can be used interchangeably with 'giám đốc' in some contexts, particularly in operations.
Người chỉ đạo
Ví dụ:
The director of the event ensured everything went smoothly.
Người chỉ đạo sự kiện đã đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
She acted as the director for the conference.
Cô ấy đã đóng vai trò là người chỉ đạo hội nghị.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where someone is in charge of coordinating activities or events.
Ghi chú: This meaning emphasizes the directing role in a broader sense, such as in events or activities.
Từ đồng nghĩa của Director
manager
A manager is someone who is in charge of directing and controlling a specific group of people or an organization, similar to a director.
Ví dụ: The store manager is responsible for overseeing daily operations.
Ghi chú: While a director typically oversees a broader scope of operations, a manager usually focuses on a specific department or team within an organization.
supervisor
A supervisor is a person who oversees and directs the work of others, ensuring that tasks are completed efficiently and according to guidelines.
Ví dụ: The production supervisor ensures that the workers follow safety protocols.
Ghi chú: A supervisor generally works more closely with the employees on a day-to-day basis compared to a director who may have a more strategic role.
chief
A chief is a person who holds the highest position or rank within an organization, often responsible for making important decisions and setting the overall direction.
Ví dụ: The chief executive officer (CEO) is responsible for setting the company's overall direction.
Ghi chú: While a director may oversee a specific department or function, a chief typically holds a top leadership position in the organization.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Director
Call the shots
To make the important decisions or be in charge.
Ví dụ: As the director of the project, she gets to call the shots on how it's executed.
Ghi chú: This phrase refers to having authority or control over a situation.
Behind the scenes
Working or operating out of public view, in secret or discreetly.
Ví dụ: The director works behind the scenes to ensure the production runs smoothly.
Ghi chú: This phrase implies working in a hidden or less visible role, unlike the more visible role of a director.
In the director's chair
Being in a position of leadership or control.
Ví dụ: After years of hard work, she finally found herself in the director's chair.
Ghi chú: This phrase emphasizes being in a position of authority, akin to a director leading a production.
Steer the ship
To be in control and guide a situation or organization.
Ví dụ: The director must steer the ship of the company through these turbulent times.
Ghi chú: This phrase alludes to directing and navigating a course, similar to a director guiding a project.
Take the helm
To take control or leadership of a situation or organization.
Ví dụ: After the resignation of the CEO, she had to take the helm of the company.
Ghi chú: This phrase emphasizes assuming control or leadership, much like a director taking charge of a production.
Director's cut
A version of a film or video edited according to the director's vision.
Ví dụ: The director's cut of the film includes scenes that were not shown in the theatrical release.
Ghi chú: This phrase specifically refers to a version of a film edited by the director, differing from the standard release.
In the director's seat
In a position of leadership or control, especially in a creative project.
Ví dụ: She found herself in the director's seat for the first time, nervous but excited.
Ghi chú: This phrase highlights being in a position of authority, like a director leading a project or team.
Director of operations
A person in charge of overseeing the day-to-day functioning of a company or organization.
Ví dụ: He was promoted to director of operations after demonstrating exceptional leadership skills.
Ghi chú: This phrase denotes a specific title within a company, responsible for operational management, different from a creative director in the arts.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Director
Bossman
Bossman is a slang term used to refer to someone in charge or a leader, like a director. It signifies authority and control in a less formal way.
Ví dụ: The bossman is calling the shots on this project.
Ghi chú:
Head honcho
Head honcho is a slang term used to refer to the person in a position of authority or the top leader, similar to a director. It implies the highest-ranking person within a group.
Ví dụ: The head honcho wants to see the final edit before it's released.
Ghi chú:
Top dog
Top dog is a colloquial term used to describe a person who holds the highest rank or authority within an organization, synonymous with a director. It suggests prominence and power.
Ví dụ: The top dog in the company is known for making bold decisions.
Ghi chú:
High muckamuck
High muckamuck is a playful slang term used humorously to refer to a person in a high-ranking or important position, resembling a director. It implies a position of influence with a touch of light-heartedness.
Ví dụ: The high muckamuck has approved the budget for the upcoming film.
Ghi chú:
Big cheese
Big cheese is a slang term used to refer to an important or influential person, akin to a director. It conveys a sense of prominence and authority in a slightly informal manner.
Ví dụ: The big cheese is not happy with the progress so far.
Ghi chú:
Main squeeze
Main squeeze is a humorous slang term used to refer to the most important or influential person in a particular context, like a director. It suggests a central figure who holds significant sway.
Ví dụ: The main squeeze has the final say on casting decisions.
Ghi chú:
Top banana
Top banana is a slang term used to refer to the person in a leadership position, similar to a director. It conveys authority and importance with a touch of informality.
Ví dụ: The top banana will announce the winners of the competition.
Ghi chú:
Director - Ví dụ
The director of the company is responsible for making important decisions.
Giám đốc của công ty chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định quan trọng.
The film director was praised for his unique vision and style.
Đạo diễn phim đã được khen ngợi vì tầm nhìn và phong cách độc đáo của ông.
The school director announced the new policies for the upcoming academic year.
Giám đốc trường đã công bố các chính sách mới cho năm học sắp tới.
Ngữ pháp của Director
Director - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: director
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): directors
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): director
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
director chứa 3 âm tiết: di • rec • tor
Phiên âm ngữ âm: də-ˈrek-tər
di rec tor , də ˈrek tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Director - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
director: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.