Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Given

ˈɡɪvən
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

đã cho, đã được cho, điều đã biết, khi đã cho, trong trường hợp đã cho, được hiểu như, được xem như

Ý nghĩa của Given bằng tiếng Việt

đã cho, đã được cho

Ví dụ:
The given information is confidential.
Thông tin đã cho là bí mật.
In the given scenario, we must act quickly.
Trong tình huống đã cho, chúng ta phải hành động nhanh chóng.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions or writings where something has been provided or assigned.
Ghi chú: This meaning often appears in academic or formal contexts, where specific information or data is referenced.

điều đã biết

Ví dụ:
It's a given that hard work leads to success.
Điều đã biết là làm việc chăm chỉ sẽ dẫn đến thành công.
In this argument, the fact is a given.
Trong lập luận này, sự thật là điều đã biết.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in conversation to refer to something that is generally accepted or assumed.
Ghi chú: This usage emphasizes commonly accepted truths or assumptions in discussions.

khi đã cho, trong trường hợp đã cho

Ví dụ:
Given the circumstances, we should reconsider our plans.
Khi đã cho hoàn cảnh, chúng ta nên xem xét lại kế hoạch.
Given that it is raining, we will stay indoors.
Trong trường hợp đã cho là trời mưa, chúng ta sẽ ở trong nhà.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to introduce a condition or situation that is taken into account.
Ghi chú: This expression is often used when discussing conditions that affect decisions or actions.

được hiểu như, được xem như

Ví dụ:
He is given to exaggeration.
Anh ấy được hiểu như là người hay phex quá.
She is given to moods.
Cô ấy được xem như là người dễ thay đổi tâm trạng.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a tendency or habit of someone.
Ghi chú: This meaning often relates to personality traits or behaviors.

Từ đồng nghĩa của Given

provided

Similar to 'given,' 'provided' implies that something was supplied or made available.
Ví dụ: She provided detailed instructions for the project.
Ghi chú: Both 'given' and 'provided' can be used interchangeably in many contexts.

granted

'Granted' suggests that something is acknowledged or accepted, often in light of certain conditions or facts.
Ví dụ: Granted the circumstances, we decided to cancel the event.
Ghi chú: While 'granted' can convey a sense of acceptance or concession, 'given' is more straightforward in presenting information.

bestowed

'Bestowed' implies that something is conferred or presented as an honor or gift.
Ví dụ: The title of 'Employee of the Month' was bestowed upon her.
Ghi chú: Unlike 'given,' 'bestowed' carries a sense of formality or significance in the act of giving.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Given

given that

This phrase is used to introduce a fact or situation that is already known or assumed.
Ví dụ: Given that it's raining outside, we should bring an umbrella.
Ghi chú: The phrase 'given that' implies a condition or circumstance that leads to a logical conclusion, rather than simply stating something as a fact.

all things considered

This phrase means taking into account all relevant factors or circumstances.
Ví dụ: All things considered, I think we made the right decision.
Ghi chú: It suggests a comprehensive evaluation of a situation, considering multiple aspects, unlike the word 'given' which typically implies a single known fact or condition.

take for granted

To take something for granted means to not appreciate its value or importance.
Ví dụ: Don't take your health for granted; it's important to take care of yourself.
Ghi chú: While 'given' simply states a fact, 'take for granted' implies a lack of appreciation or awareness of the significance of something.

given time

This phrase suggests that with a certain amount of time, a particular outcome or improvement can be expected.
Ví dụ: Given time, you will get better at playing the piano with practice.
Ghi chú: It indicates a potential outcome or development over a period, contrasting with the static nature of the word 'given.'

given the circumstances

This phrase acknowledges the existing conditions or context in which a decision or action was made.
Ví dụ: Given the circumstances, I think we handled the situation well.
Ghi chú: It emphasizes the consideration of specific conditions or factors that influenced a situation, going beyond just stating a fact as 'given.'

given up

To give up means to stop trying or believing in something.
Ví dụ: She hasn't given up on her dream of becoming a doctor.
Ghi chú: This phrase conveys the act of abandoning or relinquishing an effort or belief, contrasting with the neutral tone of 'given.'

given the go-ahead

To be given the go-ahead means to receive approval or permission to proceed with a plan or project.
Ví dụ: We can start the project now that we've been given the go-ahead from the manager.
Ghi chú: It specifically indicates authorization or clearance to proceed, unlike the general sense of 'given' as a fact or condition.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Given

givenchy

Refers to the luxury fashion brand founded by Hubert de Givenchy. Used to describe something expensive or high-end.
Ví dụ: She's always dressed in Givenchy, looking so stylish.
Ghi chú: The slang term 'givenchy' is a play on the luxury brand's name and is used informally in spoken language to refer to something stylish or high-quality.

givens

Refers to the inherent or fixed aspects of a situation that are accepted as true or unavoidable.
Ví dụ: We all have our own givens in life that we have to deal with.
Ghi chú: The slang term 'givens' is used colloquially to refer to predetermined or essential elements in a situation, usually requiring acceptance or acknowledgment.

given 'er

Means to put in a lot of effort, energy, or enthusiasm into something.
Ví dụ: He was really given 'er on the dance floor last night!
Ghi chú: The slang term 'given 'er' is a casual way of expressing someone exerting a significant amount of effort or enthusiasm towards a particular activity.

Given - Ví dụ

Given the circumstances, we have no choice but to cancel the event.
Trong bối cảnh hiện tại, chúng tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc hủy bỏ sự kiện.
The instructions were given to us in advance.
Hướng dẫn đã được đưa cho chúng tôi trước đó.
The deadline for the project was given as next Friday.
Thời hạn cho dự án được cho là vào thứ Sáu tới.

Ngữ pháp của Given

Given - Động từ (Verb) / Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle)
Từ gốc: give
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): give
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): give
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): gave
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): given
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): giving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): gives
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): give
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): give
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
given chứa 2 âm tiết: giv • en
Phiên âm ngữ âm: ˈgi-vən
giv en , ˈgi vən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Given - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
given: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.