Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Door
dɔr
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
cửa, cánh cửa, cửa ra vào, cửa sổ, cửa (trong ngữ cảnh ẩn dụ)
Ý nghĩa của Door bằng tiếng Việt
cửa
Ví dụ:
Please close the door.
Vui lòng đóng cửa.
The door is wide open.
Cửa đang mở rộng.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation when referring to a physical door.
Ghi chú: In Vietnamese, 'cửa' can refer to any type of door, including doors to rooms, buildings, and even vehicles.
cánh cửa
Ví dụ:
She knocked on the door.
Cô ấy gõ vào cánh cửa.
They painted the door red.
Họ sơn cánh cửa màu đỏ.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to emphasize the physical structure of a door.
Ghi chú: 'Cánh cửa' literally means 'wing of the door' and is often used to describe the door in a more descriptive manner.
cửa ra vào
Ví dụ:
The main entrance is through the front door.
Lối ra vào chính là qua cửa trước.
He waited by the door for his friend.
Anh ấy chờ bên cửa ra vào cho bạn mình.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where the entrance or exit of a place is highlighted.
Ghi chú: This term emphasizes the function of the door as an entry or exit point.
cửa sổ
Ví dụ:
She looked out the window instead of the door.
Cô ấy nhìn ra cửa sổ thay vì cửa.
The door and window were both open.
Cửa và cửa sổ đều mở.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when comparing or contrasting doors with windows.
Ghi chú: Although 'cửa sổ' means 'window', it's relevant in discussions about doors when making comparisons.
cửa (trong ngữ cảnh ẩn dụ)
Ví dụ:
This new job is a door to many opportunities.
Công việc mới này là một cánh cửa đến nhiều cơ hội.
Education opens the door to success.
Giáo dục mở ra cánh cửa đến thành công.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in metaphorical contexts to signify openings or opportunities.
Ghi chú: In Vietnamese, 'cửa' can also be used metaphorically to describe opportunities or paths in life.
Từ đồng nghĩa của Door
entrance
An entrance is a way into a building or room.
Ví dụ: Please use the entrance on the left side.
Ghi chú: While a door is a physical barrier that can be opened or closed, an entrance refers to the opening or way into a space.
gateway
A gateway is an entrance or opening that can be closed off by a gate.
Ví dụ: The old castle had a grand gateway with intricate carvings.
Ghi chú: A gateway often implies a more grand or elaborate entrance compared to a simple door.
portal
A portal is a doorway or entrance, often with a mystical or fantastical connotation.
Ví dụ: The portal to the magical realm could only be opened with a special key.
Ghi chú: A portal is typically associated with a magical or otherworldly entrance, unlike a regular door.
access point
An access point is a place where entry or access is gained.
Ví dụ: The access point to the secure area requires a keycard for entry.
Ghi chú: An access point is a more technical term often used in the context of technology or security systems.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Door
Behind closed doors
This phrase means that something is done privately or secretly, away from public view.
Ví dụ: The decision was made behind closed doors.
Ghi chú: The phrase 'behind closed doors' emphasizes privacy or secrecy, while 'door' simply refers to the physical barrier.
Open the door to
To 'open the door to' something means to create an opportunity for it or allow it to happen.
Ví dụ: Learning a new language opens the door to new opportunities.
Ghi chú: In this idiom, 'open the door to' is metaphorical, indicating the unlocking of possibilities, whereas 'door' refers to a physical barrier.
Close the door on
To 'close the door on' something means to end or reject a particular possibility or opportunity.
Ví dụ: She closed the door on her past and started afresh.
Ghi chú: While 'door' represents a physical barrier, 'close the door on' implies shutting off a potential pathway or option.
Next door
When something is 'next door', it is located adjacent to or nearby a particular place.
Ví dụ: My best friend lives next door to me.
Ghi chú: In this phrase, 'next door' indicates proximity, whereas 'door' simply signifies an entryway.
Leave the door open
To 'leave the door open' means to keep an opportunity available or not fully close off a possibility.
Ví dụ: We decided to leave the door open for future collaboration.
Ghi chú: This phrase suggests maintaining a chance for something to happen, unlike 'door' which is a physical barrier.
At death's door
When someone is 'at death's door', they are very close to dying or extremely ill.
Ví dụ: After being sick for weeks, he was at death's door.
Ghi chú: This expression conveys a critical medical state, whereas 'door' simply refers to an entrance or exit.
Show someone the door
To 'show someone the door' means to ask someone to leave or dismiss them, often abruptly.
Ví dụ: After the argument, the boss showed him the door.
Ghi chú: While 'door' is a physical opening, 'show someone the door' signifies a forceful exit or dismissal.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Door
Knock on wood
This phrase is used to express a hope that something will happen or continue to happen. It is often said while physically knocking on wood to ward off bad luck.
Ví dụ: I hope we get the house we applied for, knock on wood.
Ghi chú: The original word
Door - Ví dụ
The door is locked.
Cửa đã bị khóa.
Please close the front door.
Xin vui lòng đóng cửa chính.
The gate is made of iron.
Cổng được làm bằng sắt.
Ngữ pháp của Door
Door - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: door
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): doors
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): door
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
door chứa 1 âm tiết: door
Phiên âm ngữ âm: ˈdȯr
door , ˈdȯr (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Door - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
door: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.