Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Law

Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

luật, pháp luật, nguyên tắc, quy tắc, điều luật

Ý nghĩa của Law bằng tiếng Việt

luật

Ví dụ:
The law protects citizens' rights.
Luật bảo vệ quyền lợi của công dân.
He is studying law at university.
Anh ấy đang học luật ở trường đại học.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal and academic settings.
Ghi chú: In Vietnamese, 'luật' can refer to laws in general or the study of law as a discipline.

pháp luật

Ví dụ:
Everyone must obey the law.
Mọi người phải tuân theo pháp luật.
The government enforces the law.
Chính phủ thực thi pháp luật.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about legal systems and regulations.
Ghi chú: 'Pháp luật' encompasses the entire legal system, including laws, regulations, and enforcement.

nguyên tắc

Ví dụ:
This is a fundamental law of nature.
Đây là một nguyên tắc cơ bản của tự nhiên.
The law of supply and demand is crucial in economics.
Nguyên tắc cung và cầu rất quan trọng trong kinh tế.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in scientific, philosophical, and everyday discussions.
Ghi chú: In this context, 'nguyên tắc' refers to principles or rules that govern various fields, not just legal.

quy tắc

Ví dụ:
We must follow the rules of the law.
Chúng ta phải tuân theo các quy tắc của pháp luật.
There are strict rules in this competition.
Có những quy tắc nghiêm ngặt trong cuộc thi này.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday situations and discussions about rules or regulations.
Ghi chú: 'Quy tắc' can refer to rules in various contexts, including games, competitions, and legal matters.

điều luật

Ví dụ:
This article outlines the new law.
Điều luật này phác thảo luật mới.
He cited a specific law in his argument.
Anh ấy đã trích dẫn một điều luật cụ thể trong lập luận của mình.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal documents and discussions.
Ghi chú: 'Điều luật' refers to specific articles or provisions within a legal document or code.

Từ đồng nghĩa của Law

regulation

Regulation refers to a rule or directive made and maintained by an authority.
Ví dụ: The new regulation prohibits smoking in public places.
Ghi chú: While laws are generally broader and more comprehensive, regulations are specific rules that support the enforcement of laws.

statute

A statute is a formal written enactment of a legislative body, governing a specific area of law.
Ví dụ: The statute of limitations for filing a lawsuit is two years.
Ghi chú: Statutes are specific laws enacted by a legislative body, while 'law' can refer to a broader concept of rules and regulations.

legislation

Legislation refers to the process of making or enacting laws through a legislative body.
Ví dụ: The government is planning to introduce new legislation on environmental protection.
Ghi chú: Law refers to the system of rules that a particular country or community recognizes as regulating the actions of its members, while legislation specifically pertains to the process of creating laws.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Law

Break the law

To violate or disobey laws and regulations.
Ví dụ: He was arrested for breaking the law by speeding.
Ghi chú: The phrase refers to violating specific laws, while 'law' itself is the general concept of rules and regulations.

Law and order

Refers to the maintenance of peace and obedience to laws within a society.
Ví dụ: The politician campaigned on a platform of law and order.
Ghi chú: This phrase emphasizes both the legal system and social stability, whereas 'law' on its own refers to regulations.

Above the law

Believing or behaving as if one is exempt from the laws that apply to everyone else.
Ví dụ: Some people think that celebrities act as if they are above the law.
Ghi chú: This phrase implies a sense of privilege or exemption from legal consequences, unlike the general concept of 'law.'

Law of the land

The principle that the rules and regulations established by the government are the highest authority within a country.
Ví dụ: The constitution is considered the law of the land in many countries.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the legal framework established by the government as the highest authority, distinct from the broader concept of 'law.'

Letter of the law

Strict adherence to the literal interpretation of laws rather than their spirit or intention.
Ví dụ: The lawyer argued that his client had not violated the letter of the law.
Ghi chú: This phrase focuses on the literal interpretation of laws, contrasting with the broader concept of 'law' as a system of regulations.

Law unto oneself

Acting independently and making one's own rules without regard for external authority.
Ví dụ: He always does what he wants; he's a law unto himself.
Ghi chú: This phrase implies a sense of autonomy and self-determination, distinct from the general concept of 'law' as external rules and regulations.

Law of averages

The theory that outcomes will eventually balance out over a series of events.
Ví dụ: Over time, things tend to even out due to the law of averages.
Ghi chú: This phrase refers to a statistical concept of probability, in contrast to the legal framework denoted by the word 'law.'

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Law

Get off scot-free

To escape punishment or consequences for wrongdoing, especially without being expected to.
Ví dụ: The rich businessman got off scot-free after being accused of tax evasion.
Ghi chú: This term originates from the Middle English word 'scot,' meaning a tax or payment, and 'scot-free' referred to not having to pay the required fee or tax, eventually evolving to signify escaping without penalty.

Run afoul of the law

To come into conflict or violate the law; to break the law.
Ví dụ: He ran afoul of the law when he was caught shoplifting at the mall.
Ghi chú: This phrase suggests a more active involvement in breaking the law and facing consequences rather than simply abiding by it.

Skate on thin ice

To be in a risky or precarious situation, especially related to legality or rules.
Ví dụ: He's been skating on thin ice by driving without a valid driver's license.
Ghi chú: This expression implies that someone is pushing boundaries or engaging in risky behavior that could lead to legal trouble or consequences.

Wiggle room

Margin for flexibility or negotiation within the boundaries of a law or agreement.
Ví dụ: The legal contract allows for some wiggle room in interpreting the clauses.
Ghi chú: In legal contexts, 'wiggle room' refers to the space or freedom within which interpretation or maneuvering is possible without directly violating the law or contract.

Loop the law

To find loopholes or exploit ambiguities in the law to gain an advantage or avoid compliance.
Ví dụ: Some corporations try to loop the law to avoid paying taxes.
Ghi chú: This term reflects a strategic and sometimes unethical practice of finding ways to bypass the intended legal restrictions or obligations.

Law - Ví dụ

The law requires all citizens to pay taxes.
Luật pháp yêu cầu tất cả công dân phải nộp thuế.
The company was fined for breaking the law.
Công ty đã bị phạt vì vi phạm luật.
It is important to uphold the rule of law in a democratic society.
Việc duy trì nguyên tắc pháp luật trong một xã hội dân chủ là rất quan trọng.

Ngữ pháp của Law

Law - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: law
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): laws, law
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): law
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
law chứa 1 âm tiết: law
Phiên âm ngữ âm: ˈlȯ
law , ˈlȯ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Law - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
law: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.